Kế Toán Tài Chính Chuẩn mực kế toán Hướng dẫn thực hiện đúng Chuẩn mực kế toán số 01

Hướng dẫn thực hiện đúng Chuẩn mực kế toán số 01

Hướng dẫn thực hiện đúng Chuẩn mực kế toán số 01
Hướng dẫn thực hiện đúng Chuẩn mực kế toán số 01

Chuẩn mực kế toán số 01 – Chuẩn mực chung quy định các nguyên tắc và yêu cầu chung đối với kế toán. Có thể nói, VAS 01 đóng vai trò nền tảng trong hệ thống chuẩn mực kế toán Việt Nam.

1. Quy định và nguyên tắc áp dụng của Chuẩn mực kế toán số 01

1.1. Mục đích

Những quy định chung của Chuẩn mực kế toán số 01 bao gồm:

– Chuẩn mực này đề ra các nguyên tắc, yêu cầu kế toán cơ bản cũng như quy định về các yếu tố của báo cáo tài chính nhằm:

+ Tạo nền tảng để xây dựng và hoàn thiện hệ thống chuẩn mực và chế độ kế toán theo một khuôn khổ thống nhất.

+ Hỗ trợ doanh nghiệp trong việc ghi chép kế toán và lập báo cáo tài chính theo đúng quy định, đồng thời xử lý những vấn đề chưa được hướng dẫn chi tiết, đảm bảo tính trung thực và hợp lý của thông tin tài chính.

+ Cung cấp cơ sở để kiểm toán viên và người kiểm tra kế toán đánh giá mức độ tuân thủ của báo cáo tài chính đối với các chuẩn mực kế toán hiện hành.

+ Giúp người sử dụng báo cáo tài chính hiểu rõ và đánh giá chính xác thông tin tài chính theo chuẩn mực kế toán và chế độ kế toán quy định.

– Các nguyên tắc, yêu cầu kế toán cơ bản và các yếu tố của báo cáo tài chính được quy định cụ thể trong từng chuẩn mực kế toán và áp dụng cho mọi doanh nghiệp thuộc các thành phần kinh tế trên toàn quốc. Chuẩn mực này không thay thế các chuẩn mực kế toán cụ thể, mà chỉ được áp dụng trong trường hợp chưa có hướng dẫn chi tiết từ các chuẩn mực kế toán cụ thể.

Chuẩn mực kế toán số 01 không thay thế các chuẩn mực kế toán cụ thể
Chuẩn mực kế toán số 01 không thay thế các chuẩn mực kế toán cụ thể

1.2. Nguyên tắc áp dụng của Chuẩn mực kế toán số 01 – Chuẩn mực chung

Các nguyên tắc, yêu cầu kế toán và các yếu tố trong báo cáo tài chính được quy định trong chuẩn mực này là cơ sở chung và được áp dụng cho tất cả các doanh nghiệp thuộc mọi thành phần kinh tế trên toàn quốc. Chuẩn mực này không thay thế các chuẩn mực kế toán cụ thể mà chỉ đóng vai trò định hướng chung. Khi thực hiện, doanh nghiệp cần tuân theo các chuẩn mực kế toán cụ thể trước, và trong trường hợp chưa có quy định, sẽ áp dụng theo Chuẩn mực chung.

2. Các nguyên tắc kế toán quy định tại chuẩn mực VAS 01

Các nguyên tắc kế toán cơ bản được quy định tại VAS 01 có vai trò nhằm đảm bảo tính minh bạch, nhất quán trong ghi nhận và trình bày thông tin tài chính. Các nguyên tắc này là nền tảng cho việc lập báo cáo tài chính, giúp phản ánh chính xác tình hình tài chính và kết quả hoạt động của doanh nghiệp. Cụ thể:

– Nguyên tắc cơ sở dồn tích:

Mọi giao dịch tài chính của doanh nghiệp phải được ghi nhận ngay tại thời điểm phát sinh, không phụ thuộc vào việc thu hay chi tiền. Nguyên tắc này giúp báo cáo tài chính phản ánh trung thực tình hình tài chính và kết quả hoạt động kinh doanh. Nhờ đó, thông tin tài chính trở nên đầy đủ và chính xác hơn.

– Nguyên tắc hoạt động liên tục:

Báo cáo tài chính được lập dựa trên giả định doanh nghiệp sẽ tiếp tục hoạt động bình thường trong tương lai. Nếu có dấu hiệu ngừng hoạt động hoặc thu hẹp quy mô đáng kể, doanh nghiệp phải sử dụng phương pháp lập báo cáo khác và giải thích rõ lý do. Nguyên tắc này đảm bảo tính minh bạch và đáng tin cậy của thông tin tài chính.

– Nguyên tắc giá gốc:

Tài sản được ghi nhận theo giá gốc, tức là số tiền thực tế doanh nghiệp đã chi để sở hữu tài sản đó. Giá gốc giúp phản ánh khách quan giá trị tài sản và chỉ được điều chỉnh khi có quy định cụ thể. Điều này đảm bảo tính nhất quán và chính xác trong kế toán.

– Nguyên tắc phù hợp:

Doanh thu và chi phí phải được ghi nhận đồng thời để phản ánh đúng kết quả kinh doanh. Khi ghi nhận doanh thu, doanh nghiệp cần xác định chi phí tương ứng phát sinh cùng kỳ hoặc liên quan đến doanh thu đó. Nguyên tắc này giúp thông tin tài chính chính xác và hợp lý hơn.

– Nguyên tắc nhất quán:

Doanh nghiệp phải duy trì thống nhất các chính sách và phương pháp kế toán trong suốt kỳ kế toán năm. Nếu có sự thay đổi, cần giải trình rõ ràng về lý do và tác động trong báo cáo tài chính. Điều này giúp đảm bảo tính so sánh và minh bạch của thông tin kế toán.

– Nguyên tắc thận trọng:

Nguyên tắc thận trọng yêu cầu doanh nghiệp phải đánh giá cẩn trọng trong các tình huống không chắc chắn. Cần lập dự phòng hợp lý, không thổi phồng giá trị tài sản hay thu nhập, không đánh giá thấp nợ phải trả và chi phí. Điều này giúp giảm thiểu rủi ro tài chính và đảm bảo tính trung thực của báo cáo.

– Nguyên tắc trọng yếu:

Thông tin được coi là trọng yếu nếu thiếu hoặc sai lệch có thể ảnh hưởng đến quyết định của người sử dụng báo cáo tài chính. Tính trọng yếu không chỉ phụ thuộc vào giá trị mà còn vào bản chất thông tin. Nguyên tắc này giúp doanh nghiệp cung cấp dữ liệu tài chính đầy đủ và có ý nghĩa.

Hệ thống nguyên tắc giúp đảm bảo tính minh bạch, nhất quán trong ghi nhận và trình bày thông tin tài chính
Hệ thống nguyên tắc giúp đảm bảo tính minh bạch, nhất quán trong ghi nhận và trình bày thông tin tài chính

3. Các yếu tố của Báo cáo tài chính

3.1. Các yếu tố của Báo cáo tài chính theo VAS 01

Báo cáo tài chính tổng hợp các nghiệp vụ kinh tế, tài chính nhằm phản ánh tình hình tài chính và kết quả hoạt động của doanh nghiệp. Trong Bảng cân đối kế toán, các yếu tố liên quan trực tiếp đến việc xác định tình hình tài chính gồm Tài sản, Nợ phải trả và Vốn chủ sở hữu, còn trong Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh là Doanh thu, Thu nhập khác, Chi phí và Kết quả kinh doanh.

– Tình hình tài chính:

Tình hình tài chính của doanh nghiệp được xác định thông qua ba yếu tố chính: tài sản, nợ phải trả và vốn chủ sở hữu. Những yếu tố này phản ánh khả năng tài chính, cơ cấu nguồn vốn và nghĩa vụ thanh toán của doanh nghiệp.

– Tài sản:

Tài sản là nguồn lực do doanh nghiệp kiểm soát và có khả năng mang lại lợi ích kinh tế trong tương lai. Chúng có thể tồn tại dưới dạng vật chất (như nhà xưởng, thiết bị) hoặc phi vật chất (như bản quyền, bằng sáng chế).

– Nợ phải trả:

Nợ phải trả là nghĩa vụ tài chính mà doanh nghiệp cần thanh toán trong tương lai, phát sinh từ các giao dịch hoặc sự kiện đã qua. Nghĩa vụ này có thể được thanh toán bằng tiền, tài sản khác hoặc chuyển đổi thành vốn chủ sở hữu.

– Vốn chủ sở hữu:

Vốn chủ sở hữu là phần giá trị còn lại của doanh nghiệp sau khi trừ đi nợ phải trả. Nó bao gồm vốn góp của chủ sở hữu, lợi nhuận giữ lại, các quỹ và chênh lệch đánh giá tài sản.

– Tình hình kinh doanh:

Tình hình kinh doanh phản ánh kết quả hoạt động của doanh nghiệp thông qua ba yếu tố chính: doanh thu, thu nhập khác và chi phí. Đây là những yếu tố quan trọng để xác định lợi nhuận và đánh giá hiệu quả kinh doanh.

– Doanh thu và thu nhập khác:

Doanh thu là tổng giá trị các lợi ích kinh tế mà doanh nghiệp thu được từ hoạt động sản xuất, kinh doanh. Thu nhập khác bao gồm các khoản thu không thường xuyên như thanh lý tài sản hoặc tiền phạt vi phạm hợp đồng.

– Chi phí:

Chi phí là các khoản làm giảm lợi ích kinh tế của doanh nghiệp trong kỳ kế toán, bao gồm chi phí sản xuất, chi phí quản lý và các khoản chi phí khác. Việc ghi nhận chính xác chi phí giúp phản ánh đúng lợi nhuận thực tế của doanh nghiệp.

3.2. Ghi nhận các yếu tố của báo cáo tài chính

Báo cáo tài chính phải ghi nhận các yếu tố về tình hình tài chính và tình hình kinh doanh của doanh nghiệp; trong các yếu tố đó phải được ghi nhận theo từng khoản mục. Một khoản mục được ghi nhận trong báo cáo tài chính khi thoả mãn cả hai tiêu chuẩn:

  • Chắc chắn thu được lợi ích kinh tế hoặc làm giảm lợi ích kinh tế trong tương lai.
  • Khoản mục đó có giá trị và xác định được giá trị một cách đáng tin cậy.
BCTC phải ghi nhận các yếu tố về tình hình tài chính và tình hình kinh doanh của doanh nghiệp
BCTC phải ghi nhận các yếu tố về tình hình tài chính và tình hình kinh doanh của doanh nghiệp

Tóm tắt các yêu cầu đối với ghi nhận các yếu tố của báo cáo tài chính:

Căn cứ theo Hệ thống chuẩn mực kế toán Việt Nam chuẩn mực số 01 – Chuẩn mực chung (Ban hành và công bố theo Quyết định 165/2002/QĐ-BTC ngày 31 tháng 12 năm 2002 của Bộ trưởng Bộ Tài chính), chuẩn mực số 01 – Chuẩn mực chung quy định các yêu cầu đối với ghi nhận các yếu tố của báo cáo tài chính như sau:

Tình hình tài chính: Phản ánh thông qua Tài sản, Nợ phải trả và Vốn chủ sở hữu, giúp đánh giá sức khỏe tài chính của doanh nghiệp.

Tài sản: Là nguồn lực do doanh nghiệp kiểm soát, mang lại lợi ích kinh tế tương lai, bao gồm tài sản hữu hình (nhà xưởng, máy móc) và tài sản vô hình (bằng sáng chế, thương hiệu).

Nợ phải trả: Nghĩa vụ tài chính doanh nghiệp phải thanh toán do các giao dịch đã phát sinh, có thể thanh toán bằng tiền, tài sản, dịch vụ hoặc chuyển đổi thành vốn chủ sở hữu.

Vốn chủ sở hữu: Là phần còn lại của tài sản sau khi trừ đi nợ phải trả, bao gồm vốn góp, lợi nhuận giữ lại, quỹ dự trữ, thặng dư vốn cổ phần và chênh lệch tỷ giá.

Tình hình kinh doanh: Được đánh giá dựa trên Doanh thu, Thu nhập khác, Chi phí và Lợi nhuận, giúp xác định khả năng tạo ra lợi nhuận của doanh nghiệp.

Doanh thu và thu nhập khác:

  • Doanh thu: Lợi ích kinh tế từ hoạt động sản xuất, kinh doanh (bán hàng, cung cấp dịch vụ).
  • Thu nhập khác: Các khoản thu từ hoạt động không thường xuyên (bán tài sản, bồi thường hợp đồng).

Chi phí: Gồm chi phí sản xuất, kinh doanh và chi phí khác như giá vốn hàng bán, chi phí bán hàng, quản lý, tài chính và các khoản phát sinh khác.

Ghi nhận các yếu tố của báo cáo tài chính: 

Một khoản mục được ghi nhận khi:

  • Chắc chắn thu được lợi ích kinh tế hoặc làm giảm lợi ích kinh tế trong tương lai.
  • Giá trị có thể xác định một cách đáng tin cậy.

Ghi nhận tài sản:

  • Khi doanh nghiệp có thể thu được lợi ích kinh tế trong tương lai và giá trị tài sản xác định được.
  • Nếu không chắc chắn về lợi ích kinh tế, khoản chi phí đó không ghi nhận là tài sản mà đưa vào chi phí hoạt động.

Ghi nhận nợ phải trả: Khi doanh nghiệp có nghĩa vụ chắc chắn phải thanh toán trong tương lai và giá trị có thể xác định đáng tin cậy.

Ghi nhận doanh thu và thu nhập khác: Khi doanh nghiệp đã cung cấp hàng hóa hoặc dịch vụ, lợi ích kinh tế thu được và giá trị có thể đo lường chính xác.

Ghi nhận chi phí:

  • Khi chi phí làm giảm lợi ích kinh tế, dẫn đến giảm tài sản hoặc tăng nợ phải trả.
  • Việc ghi nhận phải tuân thủ nguyên tắc phù hợp giữa doanh thu và chi phí, phản ánh đúng kết quả kinh doanh.

4. 6 yêu cầu cơ bản đối với kế toán

Trong công tác kế toán, Điều 5 Luật Kế toán 2015 quy định 6 yêu cầu quan trọng như sau:

  • Ghi nhận đầy đủ các nghiệp vụ kinh tế, tài chính vào chứng từ kế toán, sổ sách và báo cáo tài chính.
  • Cập nhật thông tin, số liệu kịp thời, đảm bảo đúng thời hạn theo quy định.
  • Trình bày số liệu kế toán rõ ràng, chính xác và dễ hiểu.
  • Đảm bảo tính trung thực, khách quan, phản ánh đúng bản chất và giá trị của các nghiệp vụ kinh tế, tài chính.
  • Duy trì liên tục việc ghi nhận thông tin từ khi phát sinh đến khi kết thúc hoạt động kinh tế, tài chính, đảm bảo số liệu kỳ này kế thừa số liệu kỳ trước.
  • Sắp xếp, phân loại thông tin kế toán theo hệ thống hợp lý, giúp so sánh và kiểm chứng dễ dàng.

Tạm kết: 

Chuẩn mực kế toán số 01 đóng vai trò định hướng cho toàn bộ hệ thống kế toán, giúp doanh nghiệp thực hiện ghi nhận và báo cáo tài chính một cách nhất quán. Bên cạnh đó, đây cũng là bước quan trọng để doanh nghiệp thích nghi với các chuẩn mực kế toán quốc tế, tạo lợi thế trong quá trình hội nhập kinh tế.