Chuẩn mực kế toán số 01 (viết tắt VAS 01) tức Chuẩn mực chung được ban hành trong nhóm 6 chuẩn mực kế toán đợt 2 theo căn cứ vào quyết định số 165/2002/QĐ-BTC ngày 31/12/2002. VAS 01 hướng dẫn “…quy định và hướng dẫn các nguyên tắc và yêu cầu kế toán cơ bản, các yếu tố và ghi nhận các yếu tố của báo cáo tài chính của doanh nghiệp.”
Ta có thể hiểu VAS 01 đóng vai trò “hiến pháp” của hệ thống kế toán Việt Nam – nó đặt nền tảng để hiểu tất cả các chuẩn mực còn lại. Sau đây hãy cùng Kế Toán VN phân tích và tìm hiểu cách thực hiện theo chuẩn mực kế toán số 01!
1. Thông tin chung về VAS 01
| Tiêu chí | Thông tin |
| Tên gọi | Chuẩn mực kế toán số 01 – Chuẩn mực chung |
| Viết tắt | VAS 01 |
| Tải nội dung gốc | |
| Văn bản ban hành | Ban hành và công bố theo Quyết định số 165/2002/QĐ-BTC ngày 31 tháng 12 năm 2002 của Bộ trưởng Bộ Tài chính |
| Căn cứ pháp lý | Căn cứ Pháp lệnh Kế toán và Thống kê công bố theo Lệnh số 06-LCT/HĐNN ngày 20/5/1988 của Hội đồng Nhà nước và Điều lệ tổ chức kế toán Nhà nước ban hành theo Nghị định số 25-HĐBT ngày 18/3/1989 của Hội đồng Bộ trưởng (nay là Chính phủ); Căn cứ Nghị định số 86/2002/NĐ-CP ngày 05/11/2002 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của bộ, cơ quan ngang bộ; Căn cứ Nghị định số 178/CP ngày 28/10/1994 của Chính phủ về nhiệm vụ, quyền hạn và tổ chức bộ máy Bộ Tài chính |
2. Các nội dung chính trong VAS 01
Trong chuẩn mực kế toán chung (VAS 01) bao gồm 4 nhóm nội dung chính:
- Mục đích và phạm vi áp dụng chung của chuẩn mực.
- Xác định 7 nguyên tắc kế toán (giá gốc, dồn tích, hoạt động liên tục, phù hợp, nhất quán,…).
- Chỉ ra 6 yêu cầu đảm bảo chất lượng của thông tin kế toán.
- Các yếu tố và tiêu chí ghi nhận của báo cáo tài chính ( 7 yêu tố và quy tắc phản ánh trung thực bản chất kinh tế).
Sau đây ta sẽ đi tìm hiểu chi tiết các nội dung chính trong VAS 01:
2.1. Mục đích và phạm vi áp dụng
Theo quy định chung của VAS 01 như sau:
- Mục đích: VAS 01 quy định và hướng dẫn các nguyên tắc, yêu cầu kế toán cơ bản; xác định các yếu tố và tiêu chí ghi nhận của báo cáo tài chính.
- Vai trò: Chuẩn mực kế toán chung là cơ sở xây dựng, hoàn thiện các chuẩn mực kế toán cụ thể và giúp doanh nghiệp xử lý các nghiệp vụ chưa được quy định rõ.
- Đối tượng áp dụng: VAS 01 áp dụng đối tới tất cả các doanh nghiệp thuộc mọi thành phần kinh tế trên cả nước.
- Nguyên tắc áp dụng: Khi chuẩn mực kế toán cụ thể chưa quy định, doanh nghiệp phải thực hiện theo Chuẩn mực chung (VAS 01) để đảm bảo thông tin trên báo cáo tài chính trung thực, hợp lý và nhất quán.
2.2. Bảy nguyên tắc kế toán
Theo VAS 01, doanh nghiệp phải tuân thủ 7 nguyên tắc kế toán sau:
Nguyên tắc 1: Cơ sở dồn tích
“Mọi nghiệp vụ kinh tế, tài chính của doanh nghiệp… phải được ghi sổ kế toán vào thời điểm phát sinh, không căn cứ vào thời điểm thực tế thu hoặc chi tiền.”
=> Hiểu đơn giản: kế toán ghi nhận doanh thu, chi phí khi nghiệp vụ xảy ra, không đợi đến khi thu – chi tiền.
Mục đích của nguyên tắc này là để đảm bảo BCTC phản ánh đúng tình hình tài chính trong quá khứ, hiện tại và tương lai.
Nguyên tắc 2: Hoạt động liên tục
“Báo cáo tài chính phải được lập trên cơ sở giả định là doanh nghiệp đang hoạt động liên tục…”
=> Theo đó: doanh nghiệp được giả định vẫn tiếp tục sản xuất – kinh doanh trong tương lai gần; nếu không, phải lập báo cáo theo cơ sở khác và giải thích rõ.
Nguyên tắc 3: Giá gốc
“Tài sản phải được ghi nhận theo giá gốc.”
=> Nguyên tắc này phải sử dụng giá gốc để ghi nhận tài sản. Trong đó giá gốc gồm chi phí thực tế để có được tài sản và đưa vào trạng thái sẵn sàng sử dụng; chỉ thay đổi khi chuẩn mực khác cho phép (ví dụ: đánh giá lại).
Nguyên tắc 4: Nguyên tắc phù hợp
Chi phí phải được ghi nhận phù hợp với doanh thu liên quan, tức là chi phí nào góp phần tạo ra doanh thu thì ghi nhận cùng kỳ với doanh thu đó.
Ví dụ: chi phí quảng cáo phục vụ bán hàng tháng 12 phải ghi nhận trong cùng kỳ doanh thu tháng 12.
Nguyên tắc 5: Nguyên tắc nhất quán
Phương pháp kế toán phải được áp dụng ổn định qua các kỳ kế toán; nếu thay đổi, phải nêu rõ lý do và ảnh hưởng trong thuyết minh BCTC.
=> Nguyên tắc này đảm bảo thông tin giữa các kỳ có thể so sánh được.
Nguyên tắc 6: Nguyên tắc thận trọng
“Phải lập các khoản dự phòng nhưng không lập quá lớn; không đánh giá cao tài sản và thu nhập; không đánh giá thấp nợ phải trả và chi phí.”
Ta có thể hiểu nguyên tắc này ngắn gọn như sau: chỉ ghi nhận doanh thu khi chắc chắn thu được lợi ích, và ghi nhận chi phí khi có bằng chứng sẽ phát sinh.
=> Điều này giúp phòng ngừa rủi ro và phản ánh kết quả thực tế, không thổi phồng lợi nhuận.
Nguyên tắc 7: Nguyên tắc trọng yếu
“Thông tin được coi là trọng yếu nếu thiếu hoặc sai lệch có thể làm sai lệch đáng kể báo cáo tài chính…”
Theo nguyên tắc này, doanh nghiệp phải xem xét cả định lượng (mức độ ảnh hưởng) và định tính (bản chất thông tin). => Do đó, chỉ cần trình bày chi tiết các thông tin có ảnh hưởng đáng kể đến quyết định của người sử dụng báo cáo tài chính.
2.3. Các yêu cầu cơ bản đối với kế toán
Phần “Các yêu cầu cơ bản đối với kế toán” trong VAS 01 – Chuẩn mực chung quy định rõ 6 yêu cầu cốt lõi đảm bảo chất lượng thông tin kế toán như sau:
Yêu cầu 1: Trung thực
“Các thông tin và số liệu kế toán phải được ghi chép và báo cáo trên cơ sở các bằng chứng đầy đủ, khách quan và đúng với thực tế về hiện trạng, bản chất nội dung và giá trị của nghiệp vụ kinh tế phát sinh.”
=> Theo đó: Mọi nghiệp vụ kế toán phải có chứng từ hợp lệ, phản ánh đúng bản chất kinh tế, không được bóp méo hay làm sai lệch giá trị thật.
Yêu cầu 2: Khách quan
“Các thông tin và số liệu kế toán phải được ghi chép và báo cáo đúng với thực tế, không bị xuyên tạc, không bị bóp méo.”
=> Người làm kế toán phải độc lập về chuyên môn, không để yếu tố chủ quan hoặc áp lực quản lý ảnh hưởng đến kết quả ghi nhận.
Yêu cầu 3: Đầy đủ
“Mọi nghiệp vụ kinh tế, tài chính phát sinh liên quan đến kỳ kế toán phải được ghi chép và báo cáo đầy đủ, không bị bỏ sót.”
=> Doanh nghiệp phải ghi nhận toàn bộ nghiệp vụ phát sinh, không được loại trừ các khoản “ngoài sổ” nhằm phản ánh trung thực toàn cảnh tình hình tài chính.
Yêu cầu 4: Kịp thời
“Các thông tin và số liệu kế toán phải được ghi chép và báo cáo kịp thời, đúng hoặc trước thời hạn quy định, không được chậm trễ.”
=> Báo cáo tài chính cần được lập và nộp đúng hạn, giúp nhà quản trị và cơ quan quản lý có dữ liệu để ra quyết định kịp thời. Việc trì hoãn hoặc dồn ghi nhận sau kỳ là vi phạm nguyên tắc này.
Yêu cầu 5: Dễ hiểu
“Các thông tin và số liệu kế toán trình bày trong báo cáo tài chính phải rõ ràng, dễ hiểu đối với người sử dụng… Thông tin phức tạp phải được giải trình trong phần thuyết minh.”
=> Báo cáo tài chính cần trình bày mạch lạc, sử dụng thuật ngữ phổ biến, có thuyết minh rõ ràng giúp người đọc (có kiến thức trung bình về kinh tế – tài chính) hiểu được nội dung.
Yêu cầu 6: Có thể so sánh
“Thông tin và số liệu kế toán… chỉ có thể so sánh được khi tính toán và trình bày nhất quán. Trường hợp không nhất quán thì phải giải trình trong thuyết minh.”
=> Doanh nghiệp phải áp dụng chính sách và phương pháp kế toán thống nhất giữa các kỳ. Nếu có thay đổi, cần nêu rõ lý do và ảnh hưởng để người đọc có thể đối chiếu, đánh giá xu hướng hoạt động.
2.4. Các yếu tố của báo cáo tài chính và tiêu chí ghi nhận
Phần “Các yếu tố của báo cáo tài chính và tiêu chí ghi nhận” trong VAS 01 – Chuẩn mực chung được trình bày rất chi tiết, chia làm hai nhóm chính: (1) Xác định các yếu tố và (2) Tiêu chuẩn ghi nhận từng yếu tố.
(1) Các yếu tố của báo cáo tài chính:
VAS 01 xác định báo cáo tài chính phản ánh tình hình tài chính của doanh nghiệp thông qua các nghiệp vụ có cùng bản chất kinh tế, được tổng hợp thành 7 yếu tố cơ bản:
a) Nhóm yếu tố trong Bảng cân đối kế toán:
- Tài sản: là nguồn lực do doanh nghiệp kiểm soát và có thể thu được lợi ích kinh tế trong tương lai.
- Nợ phải trả: là nghĩa vụ hiện tại của doanh nghiệp phát sinh từ các giao dịch, sự kiện đã qua, mà doanh nghiệp phải thanh toán từ các nguồn lực của mình.
- Vốn chủ sở hữu: là phần còn lại của tài sản sau khi trừ đi nợ phải trả (Tài sản – Nợ phải trả).
b) Nhóm yếu tố trong Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh:
- Doanh thu
- Thu nhập khác
- Chi phí
- Kết quả kinh doanh
Trong đó, mục 19 trong VAS 01 nhấn mạnh: “Khi xác định các khoản mục trong các yếu tố của báo cáo tài chính phải chú ý đến hình thức sở hữu và nội dung kinh tế của chúng… Trong một số trường hợp, tài sản không thuộc quyền sở hữu nhưng căn cứ vào nội dung kinh tế thì vẫn được phản ánh trong báo cáo tài chính.”
=> Đây chính nguyên tắc “bản chất quan trọng hơn hình thức”, buộc doanh nghiệp phải ghi nhận các nghiệp vụ dựa trên quyền kiểm soát và nghĩa vụ thực tế, không chỉ dựa vào tên gọi hay hợp đồng pháp lý.
(2) Tiêu chuẩn ghi nhận các yếu tố của báo cáo tài chính:
Một khoản mục chỉ được ghi nhận khi thỏa mãn đồng thời hai điều kiện:
- Chắc chắn thu được lợi ích kinh tế hoặc làm giảm lợi ích kinh tế trong tương lai.
- Có thể xác định giá trị một cách đáng tin cậy.
Dựa trên 2 điều kiện này, VAS 01 quy định cụ thể:
a) Ghi nhận tài sản:
“Tài sản được ghi nhận trong Bảng cân đối kế toán khi doanh nghiệp có khả năng chắc chắn thu được lợi ích kinh tế trong tương lai và giá trị của tài sản đó được xác định một cách đáng tin cậy.”
=> Ngược lại, nếu chi phí bỏ ra không chắc chắn mang lại lợi ích kinh tế, phải ghi nhận ngay vào chi phí trong kỳ.
Ví dụ: Chi phí nghiên cứu (R&D) giai đoạn khảo cứu – chưa chứng minh được hiệu quả → ghi thẳng vào chi phí, không vốn hóa.
b, Ghi nhận nợ phải trả:
“Nợ phải trả được ghi nhận khi có đủ điều kiện chắc chắn doanh nghiệp sẽ phải dùng tiền để trang trải nghĩa vụ hiện tại và giá trị khoản nợ đó được xác định đáng tin cậy.”
=> Doanh nghiệp chỉ ghi nhận nghĩa vụ đã phát sinh thực tế, có bằng chứng rõ ràng (ví dụ: hợp đồng, cam kết thanh toán).
c, Ghi nhận doanh thu và thu nhập khác:
“Doanh thu và thu nhập khác được ghi nhận khi lợi ích kinh tế trong tương lai làm tăng tài sản hoặc giảm nợ phải trả, và giá trị tăng thêm đó được xác định một cách đáng tin cậy.”
=> Không ghi nhận doanh thu dự kiến hay chưa chắc chắn (chưa giao hàng, chưa chuyển giao quyền kiểm soát).
d, Ghi nhận chi phí:
“Chi phí được ghi nhận khi làm giảm lợi ích kinh tế trong tương lai, liên quan đến việc giảm tài sản hoặc tăng nợ phải trả, và được xác định đáng tin cậy.”
Ngoài ra, phải tuân thủ nguyên tắc phù hợp: “Chi phí được ghi nhận tương ứng với doanh thu cùng kỳ.”
Ví dụ: Chi phí khuyến mãi cho doanh thu tháng 12 phải được ghi nhận cùng kỳ tháng 12, không được dồn sang năm sau.
e, Ghi nhận chi phí trong nhiều kỳ:
“Khi lợi ích kinh tế thu được trong nhiều kỳ có liên quan đến doanh thu được xác định gián tiếp, các chi phí liên quan được phân bổ theo hệ thống hoặc tỷ lệ.”
Ví dụ: chi phí bảo trì, chi phí thuê bao phần mềm, quảng cáo nhiều kỳ… cần phân bổ dần chứ không hạch toán một lần.
f, Chi phí không mang lại lợi ích trong kỳ sau:
“Chi phí không đem lại lợi ích kinh tế trong các kỳ sau phải ghi nhận ngay vào Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh trong kỳ.”
3. Doanh nghiệp cần làm gì để thực hiện chuẩn mực kế toán số 01 chính xác?
Để áp dụng và thực hiện đúng chuẩn mực kế toán số 01 (VAS 01), doanh nghiệp cần thực hiện các điều sau:
- Xây dựng chính sách kế toán nội bộ:
- Lập sổ tay tóm tắt 7 nguyên tắc kế toán và cách áp dụng tại doanh nghiệp.
- Gắn từng nguyên tắc với quy trình thực tế: ví dụ dồn tính > cắt giảm doanh thu/chi phí, thận trọng > lập dự phòng; phù hợp > phân bổ chi phí trả trước.
- Kiểm soát việc ghi nhận:
- Doanh thu: ghi khi đã chuyển giao quyền kiểm soát, có bằng chứng và giá trị xác định được.
- Chi phí: ghi khi phát sinh nghĩa vụ hoặc giảm tài sản, phải phù hợp với doanh thu cùng kỳ.
- Tài sản: chỉ ghi khi có lợi ích kinh tế chắc chắn và đo lường được; nếu không, ghi chi phí.
- Dự phòng: lập khi có rủi ro, giá trị xác định được, tránh lập quá lớn.
- Trình bày và thuyết minh báo cáo:
- Thông tin phải rõ ràng, dễ hiểu; các vấn đề phức tạp phải giải trình.
- Nếu thay đổi phương pháp hoặc ước tính kế toán → nêu rõ lý do và ảnh hưởng.
- Nhấn mạnh tính nhất quán – trung thực – trọng yếu giữa các kỳ.
Tóm lại:
Chuẩn mực kế toán số 01 (VAS 01) đóng vai trò định hướng cho toàn bộ hệ thống kế toán, giúp doanh nghiệp thực hiện ghi nhận và báo cáo tài chính một cách nhất quán. Để thực hiện chuẩn mực kế toán số 01 chính xác, doanh nghiệp cần coi đây không chỉ là yêu cầu tuân thủ mà là bộ khung quản trị tài chính nền tảng.

