Kế toán quản trị Báo cáo tài chính Chuẩn mực Báo cáo Tài chính Quốc tế IFRS tại Việt Nam

Chuẩn mực Báo cáo Tài chính Quốc tế IFRS tại Việt Nam

Trong bối cảnh hội nhập tài chính toàn cầu, việc áp dụng Chuẩn mực Báo cáo Tài chính Quốc tế (IFRS) giúp doanh nghiệp minh bạch hơn, tăng uy tín và dễ dàng tiếp cận vốn quốc tế. Đây là xu hướng tất yếu để doanh nghiệp Việt Nam nâng cao năng lực cạnh tranh. Hãy cùng tìm hiểu IFRS là gì, lợi ích và lộ trình áp dụng trong bài viết dưới đây của ketoan.vn nhé.

1. Chuẩn mực báo cáo tài chính quốc tế là gì? 

Chuẩn mực Báo cáo Tài chính Quốc tế (IFRS – International Financial Reporting Standards) là bộ chuẩn mực kế toán toàn cầu do Hội đồng Chuẩn mực Kế toán Quốc tế (IASB) ban hành. IFRS được xây dựng với mục tiêu thống nhất cách lập và trình bày báo cáo tài chính của các doanh nghiệp trên toàn thế giới, đảm bảo tính minh bạch, khả năng so sánh và độ tin cậy cao giữa các quốc gia và ngành nghề khác nhau.

IFRS không đi sâu vào quy định chi tiết cho từng lĩnh vực cụ thể, mà tập trung vào nguyên tắc hướng dẫn – giúp các doanh nghiệp trình bày báo cáo tài chính một cách hợp lý, phản ánh đúng bản chất kinh tế của giao dịch hơn là hình thức pháp lý. Nhờ đó, các nhà đầu tư, tổ chức tín dụng và cơ quan quản lý có thể hiểu rõ hơn về tình hình tài chính và hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp.

Hiện nay, hơn 140 quốc gia và vùng lãnh thổ trên thế giới đã áp dụng IFRS, trong đó có cả Việt Nam. Việc áp dụng IFRS được xem là bước đi tất yếu trong tiến trình hội nhập tài chính quốc tế, giúp doanh nghiệp Việt Nam nâng cao uy tín, thu hút vốn đầu tư nước ngoài và thuận lợi hơn khi niêm yết trên thị trường chứng khoán quốc tế.

chuẩn mực báo cáo tài chính quốc tế
Chuẩn mực BCTC quốc tế tập trùng vào nguyên tắc hướng dẫn cho các doanh nghiệp

Một số thuật ngữ liên quan: 

  • IFRS (International Financial Reporting Standards) – Chuẩn mực Báo cáo Tài chính Quốc tế.
  • IAS (International Accounting Standards) – Chuẩn mực Kế toán Quốc tế, được ban hành trước IFRS.
  • VAS (Vietnamese Accounting Standards) – Chuẩn mực Kế toán Việt Nam, hiện đang được áp dụng trong nước và dần được điều chỉnh để phù hợp với IFRS.

Danh sách 18 chuẩn mực BCTC quốc tế IFRS

STT Mã IFRS Tên chuẩn mực (Tiếng Anh) Tên chuẩn mực (Tiếng Việt) Nội dung chính
1 IFRS 1 First-time Adoption of International Financial Reporting Standards Áp dụng lần đầu Chuẩn mực Báo cáo Tài chính Quốc tế Yêu cầu lập một bộ BCTC hoàn chỉnh về kỳ báo cáo IFRS đầu tiên và kỳ trước đó.
2 IFRS 2 Share-based Payment Thanh toán trên cơ sở cổ phiếu Yêu cầu ghi nhận các thanh toán bằng cổ phiếu vào báo cáo tài chính.
3 IFRS 3 Business Combinations Hợp nhất kinh doanh Thiết lập các nguyên tắc và yêu cầu về cách thức bên thâu tóm trong hợp nhất kinh doanh.
5 IFRS 5 Non-current Assets Held for Sale and Discontinued Operations Tài sản dài hạn nắm giữ cho mục đích bán và những bộ phận không tiếp tục hoạt động Quy định rõ về cách xác định và yêu cầu trình bày trong báo cáo tài chính đối với tài sản dà hạn nắm giữ cho mục đích bán.
6 IFRS 6 Exploration for and Evaluation of Mineral Assets Khảo sát và đánh giá khoáng sản Quy định một số khía cạnh của báo cáo tài chính đối với chi phí phát sinh cho việc khảo sát, thăm dò, đánh giá tài nguyên khoáng sản.
7 IFRS 7 Financial Instruments: Disclosures Công cụ tài chính: Trình bày Yêu cầu thông tin thuyết minh trong báo cáo tài chính để đánh giá được tầm quan trọng, bản chất, mức độ rủi ro của các công cụ tài chình và cách doanh nghiệp quản lý.
8 IFRS 8 Operating Segments Bộ phận kinh doanh Yêu cầu các doanh nghiệp có chứng khoán nợ hoặc vốn cung cấp thông tin về sản phẩm dịch vụ, khách hàng chính, khu vực địa lý…
9 IFRS 9 Financial Instruments Công cụ tài chính Đề cập đến việc phân loại tài sản tài chính và nợ phải trả, ghi nhận ban đầu, đánh giá ban đầu và tiếp theo.
10 IFRS 10 Consolidated Financial Statements Báo cáo tài chính hợp nhất Thiết lập các nguyên tắc trình bày và lập báo cáo tài chính hợp nhất khi một đơn vị kiểm soát một hoặc nhiều đơn vị khác.
11 IFRS 11 Joint Arrangements Hợp tác liên doanh Thiết lập các nguyên tắc báo cáo tài chính của các đơn vị có lợi ích trong hợp tác liên doanh.
12 IFRS 12 Disclosure of Interests in Other Entities Trình bày lợi ích của các bên liên quan Yêu cầu cung cấp thông tin để đánh giá được bản chất, rủi ro, lợi ích tại các bên liên quan và ảnh hưởng của các lợi ích này.
13 IFRS 13 Fair Value Measurement Đo lường giá trị hợp lý Xác định giá trị hợp lý, đưa ra khuôn khổ để đo lường giá trị hợp lý và yêu cầu công bố thông tin về các phép đo giá trị hợp lý.
14 IFRS 14 Regulatory Deferral Accounts Các khoản hoãn lại theo luật định Quy định việc hạch toán đặc biệt đối với các tác động của việc điều tiết tỷ giá.
15 IFRS 15 Revenue from Contracts with Customers Doanh thu từ hợp đồng với khách hàng Cung cấp một mô hình ghi nhận doanh thu toàn diện cho tất cả các hợp đồng với khách hàng.
16 IFRS 16 Leases Thuê tài sản Thiết lập các nguyên tắc ghi nhận, đo lường, lập và trình bày các giao dịch thuê tài sản
17 IFRS 17 Insurance Contracts Hợp đồng bảo hiểm Quy định cách hạch toán của các hợp đồng bảo hiểm.

3. Lợi ích khi áp dụng chuẩn mực BCTC IFRS

Trong bối cảnh hội nhập quốc tế, việc áp dụng Chuẩn mực Báo cáo Tài chính Quốc tế (IFRS) giúp doanh nghiệp minh bạch thông tin, nâng cao uy tín và mở rộng cơ hội tiếp cận vốn toàn cầu. Những lợi ích mà doanh nghiệp nhận được khi triển khai áp dụng chuẩn mực IFRS có thể kể đến như: 

Ngôn ngữ chung của kế toán toàn cầu

IFRS được xem là ngôn ngữ chung của kế toán – tài chính quốc tế. Khi doanh nghiệp áp dụng chuẩn mực BCTC quốc tế, báo cáo tài chính sẽ được chuẩn hóa theo tiêu chuẩn quốc tế, thông tin trở nên rõ ràng để nhà đầu tư, đối tác và các cơ quan quản lý dễ hiểu, dễ so sánh, từ đó tăng tính minh bạch và mức độ uy tín khi làm việc.

Dễ dàng tạo dựng khuôn khổ pháp lý theo tiêu chuẩn quốc tế

Việc áp dụng IFRS giúp doanh nghiệp xây dựng hệ thống báo cáo tài chính phù hợp với thông lệ toàn cầu, tạo nền tảng pháp lý vững chắc để niêm yết trên các sàn chứng khoán quốc tế và tiếp cận nguồn vốn ưu đãi từ các tổ chức như Ngân hàng Thế giới (WB) hay Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF).

Cụ thể: 

  • Đối với thị trường sơ cấp: IFRS cung cấp căn cứ pháp lý rõ ràng cho việc ghi nhận và hạch toán các công cụ tài chính phức tạp như hợp đồng tương lai, hoán đổi hay quyền chọn.
  • Đối với thị trường thứ cấp: IFRS giúp tăng tính minh bạch và niềm tin của nhà đầu tư, thúc đẩy sự phát triển của các sản phẩm tài chính phái sinh và hỗ trợ nâng hạng thị trường chứng khoán Việt Nam.
chuẩn mực báo cáo tài chính quốc tế
Dễ dàng tạo dựng khuôn khổ pháp lý theo tiêu chuẩn quốc tế với chuẩn mực báo cáo tài chính IFRS

Nâng cao tính minh bạch và độ tin cậy của Báo cáo Tài chính

IFRS yêu cầu các khoản mục trong báo cáo tài chính phải ghi nhận theo bản chất kinh tế thay vì hình thức pháp lý, giúp thông tin phản ánh đúng thực tế hoạt động của doanh nghiệp. Cách tiếp cận này giảm thiểu tác động của các giao dịch hình thức, đồng thời tăng khả năng so sánh giữa báo cáo tài chính của doanh nghiệp Việt Nam với các doanh nghiệp quốc tế.

Ngoài ra, IFRS yêu cầu doanh nghiệp thuyết minh chi tiết hơn về các rủi ro có thể phát sinh, bao gồm rủi ro kinh doanh, rủi ro tín dụng và rủi ro chính sách, giúp nhà đầu tư và chủ nợ đánh giá toàn diện hơn tình hình tài chính trước khi ra quyết định.

Bên cạnh đó, IFRS khuyến khích sử dụng các mô hình định giá tài chính để xác định giá trị hợp lý, giá trị thu hồi, giá trị sử dụng hoặc giá trị nội tại của tài sản và nợ phải trả. Điều này đảm bảo số liệu báo cáo có độ chính xác và tính phản ánh thực cao hơn.

Thực tế cho thấy, nhiều doanh nghiệp châu Âu gặp khó khăn khi chuyển đổi muộn sang IFRS do thiếu kế hoạch và nguồn lực đồng bộ. Vì vậy, doanh nghiệp Việt Nam nên chủ động triển khai sớm, đảm bảo sự nhất quán trong hệ thống kế toán từ ghi sổ đến lập báo cáo, qua đó tối ưu chi phí chuyển đổi và tận dụng hiệu quả lợi ích dài hạn của IFRS.

4. Đề án chuẩn mực báo cáo tài chính quốc tế IFRS ở Việt Nam

4.1 Đối tượng áp dụng Chuẩn mực Báo cáo Tài chính Quốc tế (IFRS)

Theo Đề án áp dụng IFRS của Bộ Tài chính, các doanh nghiệp được phép hoặc bắt buộc áp dụng chuẩn mực này được xác định theo từng giai đoạn cụ thể.

Cụ thể:

  • Doanh nghiệp có nhu cầu và đủ năng lực về nhân sự, hệ thống kế toán và công nghệ thông tin có thể chủ động áp dụng IFRS theo lộ trình do Bộ Tài chính công bố.
  • Các doanh nghiệp đang hoạt động tại Việt Nam và áp dụng chuẩn mực kế toán Việt Nam (VAS/VFRS) ở mọi lĩnh vực, loại hình sở hữu đều có thể chuyển đổi sang IFRS khi đáp ứng điều kiện cần thiết.
  • Doanh nghiệp vừa, nhỏ và siêu nhỏ không có nhu cầu hoặc chưa đủ điều kiện chuyển đổi không thuộc đối tượng bắt buộc áp dụng IFRS trong giai đoạn hiện tại.
chuẩn mực BCTC IFRS
Doanh nghiệp nhỏ hoặc siêu nhỏ là một trong những đối tượng áp dụng được chuẩn mực IFRS

4.2 Lộ trình áp dụng Chuẩn mực Báo cáo Tài chính Quốc tế (IFRS) tại Việt Nam

Bộ Tài chính đã ban hành Quyết định số 345/QĐ-BTC phê duyệt Đề án áp dụng Chuẩn mực Báo cáo Tài chính tại Việt Nam. Lộ trình áp dụng sẽ được phân chia thành 3 giai đoạn cụ thể để đảm bảo quá trình chuyển đổi diễn ra đồng bộ và phù hợp với năng lực của doanh nghiệp hơn. 

Giai đoạn chuẩn bị (2020 – 2021)

Tập trung xây dựng nền tảng pháp lý và nguồn lực cho việc triển khai IFRS, bao gồm:

  • Dịch và công bố bản tiếng Việt của bộ Chuẩn mực IFRS.
  • Ban hành văn bản hướng dẫn áp dụngcơ chế tài chính liên quan.
  • Tổ chức đào tạo nhân lực kế toán – kiểm toán và thiết lập quy trình áp dụng thử nghiệm tại một số doanh nghiệp lớn.

Giai đoạn 1 (2022 – 2025): Áp dụng tự nguyện

Trong giai đoạn này, các doanh nghiệp có nhu cầu và đủ năng lực được tự nguyện áp dụng IFRS để lập báo cáo tài chính hợp nhất.

Đối tượng áp dụng gồm:

  • Công ty mẹ của các tập đoàn kinh tế nhà nước quy mô lớn có khoản vay từ các tổ chức tài chính quốc tế.
  • Công ty niêm yết trên thị trường chứng khoán Việt Nam.
  • Công ty đại chúng quy mô lớn là công ty mẹ chưa niêm yết.
  • Công ty có vốn đầu tư nước ngoài (FDI) là công ty con của tập đoàn nước ngoài có nhu cầu áp dụng IFRS.
  • Các doanh nghiệp khác có đủ nguồn lực và chủ động đăng ký áp dụng IFRS.

Giai đoạn 2 (Sau năm 2025): Áp dụng bắt buộc

Bộ Tài chính sẽ mở rộng phạm vi áp dụng IFRS và VFRS trên phạm vi toàn quốc, cụ thể:

  • Đối với Báo cáo tài chính hợp nhất: Tất cả doanh nghiệp thuộc mọi lĩnh vực và loại hình sở hữu sẽ áp dụng VFRS bắt buộc, trừ doanh nghiệp siêu nhỏ hoặc các đơn vị áp dụng IFRS trực tiếp. Bộ Tài chính sẽ thường xuyên cập nhật VFRS phù hợp với IFRS để đảm bảo thống nhất với thông lệ quốc tế.
  • Đối với Báo cáo tài chính riêng: Căn cứ kết quả giai đoạn tự nguyện, Bộ Tài chính sẽ xem xét áp dụng IFRS bắt buộc hoặc tự nguyện cho từng nhóm doanh nghiệp, dựa trên mức độ sẵn sàng, quy mô và tính khả thi thực tế.
chuẩn mực báo cáo tài chính quốc tế
Lộ trình áp dụng Chuẩn mực Báo cáo Tài chính Quốc tế (IFRS) tại Việt Nam

5. Lộ trình chuẩn bị chuyển đổi từ VAS/IAS sang IFRS

5.1 Lý do cần chuyển đổi từ IAS sang IFRS

Việc chuyển đổi từ IAS (Chuẩn mực Kế toán Quốc tế) sang IFRS (Chuẩn mực Báo cáo Tài chính Quốc tế) là xu hướng tất yếu, nhằm đáp ứng yêu cầu minh bạch và hội nhập trong bối cảnh kinh tế toàn cầu.

Nguyên tắc giá gốc của IAS không còn phù hợp

IAS chủ yếu dựa trên nguyên tắc giá gốc, trong khi giá trị thực tế của tài sản và công nợ thường biến động mạnh theo thời gian. IFRS ra đời để thay thế, áp dụng nguyên tắc giá trị hợp lý, giúp phản ánh chính xác hơn giá trị thực của tài sản, nợ phải trả và kết quả hoạt động doanh nghiệp.

Mặc dù IAS từng bổ sung yếu tố giá trị hợp lý, nhưng chưa đủ toàn diện. IFRS khắc phục điểm này, mang tính cập nhật, hiện đại và phản ánh đúng bản chất kinh tế của giao dịch.

Hạn chế khi mỗi quốc gia có chuẩn mực riêng

Trước khi IFRS ra đời, nhiều quốc gia (trong đó có Việt Nam) sử dụng hệ thống kế toán riêng như VAS, dẫn đến khó khăn khi hợp nhất hoặc so sánh báo cáo giữa các quốc gia. Điều này gây tốn kém thời gian, nhân lực và làm giảm tính minh bạch của thông tin tài chính.

IFRS được xây dựng như một ngôn ngữ kế toán chung, giúp các doanh nghiệp đa quốc gia hoặc có vốn đầu tư nước ngoài dễ dàng thống nhất quy trình kế toán toàn cầu.

chuẩn mực báo cáo tài chính quốc tế
Chuyển đổi từ VAS/IAS sang IFRS do nguyên tắc không còn phù hợp

IFRS thể hiện sự chuyển dịch từ “hòa hợp” sang “hội tụ”

Trong khi IAS chỉ cố gắng hài hòa các chuẩn mực khác nhau, IFRS hướng tới hội tụ kế toán toàn cầu, thống nhất nguyên tắc và phương pháp trình bày, giúp báo cáo tài chính giữa các quốc gia có thể so sánh trực tiếp.

5.2 Lộ trình chuyển đổi từ VAS sang IFRS tại Việt Nam

Theo Quyết định số 345/QĐ-BTC của Bộ Tài chính, việc áp dụng IFRS được triển khai qua 3 giai đoạn chính, đảm bảo quá trình chuyển đổi phù hợp với điều kiện thực tế của doanh nghiệp Việt Nam.

Giai đoạn chuẩn bị (2020 – 2021)

Tập trung vào xây dựng nền tảng pháp lý và kỹ thuật cho việc áp dụng IFRS:

  • Trước tháng 3/2020: Xây dựng và ban hành Đề án áp dụng IFRS tại Việt Nam.
  • Trước tháng 12/2020: Thành lập Ban dịch thuật và soát xét, hoàn thành bản dịch IFRS sang tiếng Việt.
  • Trước tháng 3/2021: Ban hành các văn bản quy phạm pháp luật công bố bản dịch IFRS chính thức.
  • Trước 15/11/2021: Xây dựng và ban hành văn bản hướng dẫn áp dụng IFRS, đồng thời bổ sung cơ chế tài chính liên quan.
  • Đào tạo nhân sự và thiết lập quy trình nội bộ để doanh nghiệp sẵn sàng chuyển đổi

Giai đoạn 1: Áp dụng tự nguyện (2022 – 2025)

Doanh nghiệp có nhu cầu và đủ điều kiện được tự nguyện áp dụng IFRS, sau khi thông báo với Bộ Tài chính.

Đối tượng bao gồm:

  • Công ty mẹ của tập đoàn kinh tế nhà nước quy mô lớn hoặc có khoản vay từ các tổ chức tài chính quốc tế.
  • Công ty niêm yết trên thị trường chứng khoán.
  • Công ty đại chúng quy mô lớn là công ty mẹ chưa niêm yết.
  • Công ty mẹ khác có đủ năng lực và chủ động áp dụng IFRS.
  • Doanh nghiệp 100% vốn đầu tư nước ngoài, là công ty con của tập đoàn nước ngoài có nhu cầu lập báo cáo tài chính theo IFRS.

Giai đoạn 2: Áp dụng bắt buộc (Sau năm 2025)

Sau năm 2025, việc áp dụng IFRS sẽ được triển khai bắt buộc theo phạm vi và lộ trình cụ thể:

  • Báo cáo tài chính hợp nhất: Bắt buộc đối với các doanh nghiệp thuộc nhóm áp dụng giai đoạn 1, trừ doanh nghiệp siêu nhỏ. Các công ty mẹ khác có thể tham gia tự nguyện nếu đủ điều kiện.
  • Báo cáo tài chính riêng: Bộ Tài chính sẽ xem xét thời điểm áp dụng bắt buộc hoặc tự nguyện, căn cứ vào kết quả triển khai giai đoạn đầu, mức độ sẵn sàng và tính khả thi trong thực tế.

6. Thách thức khi áp dụng Chuẩn mực BCTC Quốc tế (IFRS) tại Việt Nam

Việc áp dụng Chuẩn mực Báo cáo Tài chính Quốc tế (IFRS) tại Việt Nam là bước tiến quan trọng trong quá trình hội nhập kinh tế, nhưng cũng đặt ra nhiều khó khăn và thách thức cho doanh nghiệp. Nguyên nhân chủ yếu đến từ sự khác biệt trong hệ thống pháp lý, nguồn nhân lực, công cụ tài chính và mức độ minh bạch thông tin của thị trường trong nước.

Khác biệt giữa IFRS và VAS trong xác định lợi nhuận chịu thuế

Một trong những thách thức lớn nhất là sự khác biệt giữa IFRS và VAS trong cách ghi nhận doanh thu, chi phí và lợi nhuận chịu thuế.

Theo Quyết định 345/QĐ-BTC, doanh nghiệp khi áp dụng IFRS phải trình bày và thuyết minh chi tiết các khác biệt giữa lợi nhuận kế toán và thu nhập chịu thuế. Tuy nhiên, hiện vẫn chưa có hướng dẫn thống nhất về cách tính lợi nhuận chịu thuế theo IFRS.

Trong khi đó, hệ thống thuế tại Việt Nam vẫn dựa trên số liệu kế toán theo VAS, khiến doanh nghiệp có thể phải duy trì song song hai hệ thống báo cáo — một theo IFRS và một theo VAS — để vừa đáp ứng yêu cầu thuế, vừa đảm bảo tuân thủ chuẩn mực quốc tế. Điều này gây tăng chi phí, khối lượng công việc và rủi ro sai lệch dữ liệu trong quá trình thực hiện.

Tâm lý e ngại minh bạch thông tin tài chính

Việc áp dụng IFRS đồng nghĩa với việc tăng cường tính minh bạch và trách nhiệm giải trình trong báo cáo tài chính. Tuy nhiên, không phải doanh nghiệp nào cũng sẵn sàng công khai toàn bộ tình hình tài chính thực tế của mình.

Một số doanh nghiệp hoạt động kém hiệu quả có xu hướng ngần ngại công bố thông tin, lo ngại ảnh hưởng đến giá cổ phiếu, xếp hạng tín nhiệm hoặc điều kiện niêm yết trên thị trường chứng khoán.

Thách thức khi áp dụng Chuẩn mực BCTC Quốc tế (IFRS) tại Việt Nam

Thực tế cho thấy, trường hợp Cavico Việt Nam từng niêm yết trên sàn Nasdaq (Mỹ) nhưng buộc phải rút lui do không đáp ứng yêu cầu công bố thông tin minh bạch theo chuẩn IFRS là ví dụ điển hình.

Điều này cho thấy, thay đổi tư duy quản trị và văn hóa minh bạch là một trong những rào cản lớn nhất khi áp dụng IFRS tại Việt Nam.

Hạn chế về nhân lực, kỹ năng và công cụ hỗ trợ

Nguồn nhân lực kế toán – kiểm toán hiện nay tại Việt Nam phần lớn được đào tạo theo hệ thống VAS, trong khi IFRS yêu cầu kiến thức chuyên sâu hơn về nguyên tắc giá trị hợp lý, hợp nhất báo cáo tài chính, công cụ tài chính phái sinh và định giá tài sản.

Để chuyển đổi thành công, doanh nghiệp cần:

  • Đào tạo và nâng cao năng lực chuyên môn cho đội ngũ kế toán, kiểm toán và quản trị tài chính.
  • Cập nhật phần mềm, công cụ quản lý và hệ thống dữ liệu phù hợp với mô hình IFRS.
  • Khắc phục rào cản ngôn ngữ, do IFRS được ban hành bằng tiếng Anh, gây khó khăn cho việc hiểu và áp dụng chính xác tại doanh nghiệp Việt Nam.

Việc thiếu nhân sự chất lượng cao và công cụ hỗ trợ đồng bộ có thể khiến quá trình chuyển đổi kéo dài và tốn kém chi phí.

Hệ thống pháp lý và chính sách chưa đồng bộ

Một thách thức khác đến từ việc thiếu sự thống nhất giữa các văn bản pháp luật điều chỉnh hoạt động tài chính – kế toán, bao gồm chính sách thuế, chuẩn mực báo cáo tài chính và cơ chế tài chính doanh nghiệp.

Sự thiếu nhất quán này có thể dẫn đến xung đột trong cách ghi nhận, đo lường và trình bày thông tin tài chính, khiến doanh nghiệp lúng túng khi vừa phải tuân thủ quy định trong nước, vừa phải đảm bảo phù hợp với IFRS.

Do đó, việc hoàn thiện hành lang pháp lý và ban hành hướng dẫn chi tiết là điều kiện tiên quyết để hỗ trợ doanh nghiệp Việt Nam triển khai IFRS hiệu quả và đồng bộ trong thời gian tới.

7. Có nên áp dụng Chuẩn mực Báo cáo Tài chính Quốc tế (IFRS) cho doanh nghiệp?

Câu trả lời là có. Việc áp dụng IFRS giúp doanh nghiệp minh bạch thông tin, nâng cao uy tín và mở rộng cơ hội hợp tác quốc tế. Tuy nhiên, doanh nghiệp cần đánh giá kỹ các yếu tố nội tại trước khi chuyển đổi để đảm bảo hiệu quả và phù hợp với năng lực thực tế.

Các yếu tố cần xem xét trước khi quyết định áp dụng chuẩn mực BCTC IFRS: 

  • Mục tiêu và chiến lược phát triển: Doanh nghiệp hướng đến huy động vốn, mở rộng thị trường, hợp tác quốc tế hoặc muốn tăng tính minh bạch nên ưu tiên áp dụng IFRS.
  • Quy mô và tính chất hoạt động:  Phù hợp với doanh nghiệp lớn, đa lĩnh vực, có công ty con ở nước ngoài hoặc thực hiện nhiều giao dịch tài chính phức tạp. 
  • Nguồn lực và chi phí chuyển đổi:  Cần có nguồn lực tài chính, công nghệ và nhân sự đủ mạnh để đầu tư vào đào tạo, nâng cấp hệ thống kế toán và phần mềm quản trị.
  • Tuân thủ pháp lý và chính sách thuế:  Doanh nghiệp phải đảm bảo tính tương thích với quy định trong nước, đặc biệt về thuế, kế toán và báo cáo tài chính.

Áp dụng IFRS là xu hướng tất yếu giúp doanh nghiệp Việt Nam chuẩn hóa báo cáo tài chính và nâng cao năng lực cạnh tranh. Dù còn tồn tại nhiều thách thức, lợi ích mà IFRS mang lại về minh bạch và hiệu quả quản trị là rất rõ ràng. Doanh nghiệp cần chuẩn bị sớm về nhân lực, hệ thống và lộ trình để chuyển đổi hiệu quả, tạo nền tảng phát triển bền vững.