Phân tích báo cáo tài chính là chìa khóa để “đọc” sức khỏe doanh nghiệp, tách bạch con số thành thông tin phục vụ quản trị, đầu tư và kiểm soát rủi ro. Bài viết này của ketoan.vn sẽ cung cấp thêm thông tin về hệ thống khái niệm, lý do cần phân tích, bộ báo cáo liên quan, 6 phương pháp trọng yếu và quy trình thực hành từng bước.
1. Phân tích báo cáo tài chính là gì?
Phân tích báo cáo tài chính là quá trình đánh giá toàn diện tình hình tài chính và hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp thông qua việc tính toán, so sánh và diễn giải các tỷ số tài chính được rút ra từ các báo cáo tài chính như bảng cân đối kế toán, báo cáo kết quả kinh doanh và báo cáo lưu chuyển tiền tệ.
Mục tiêu của quá trình này là xác định điểm mạnh, điểm yếu trong hoạt động tài chính, đồng thời làm rõ khả năng sinh lời, mức độ an toàn và hiệu quả sử dụng vốn của doanh nghiệp. Thông qua việc xem xét mối quan hệ giữa các chỉ số tài chính, người phân tích có thể đưa ra nhận định chính xác hơn về tình hình tài chính thực tế của công ty.

Báo cáo tài chính là công cụ quan trọng nhất để phản ánh “sức khỏe tài chính” của doanh nghiệp, nhưng bản thân các con số trong báo cáo chưa đủ để kết luận. Mỗi chỉ số tài chính chỉ cung cấp một góc nhìn riêng lẻ, và không có chuẩn mực tuyệt đối cho từng tỷ số, vì còn phụ thuộc vào đặc thù ngành nghề, quy mô và giai đoạn phát triển của doanh nghiệp.
Chính vì vậy, phân tích báo cáo tài chính không chỉ dừng lại ở việc tính toán các tỷ số, mà quan trọng hơn là hiểu rõ mối quan hệ giữa chúng — để từ đó đưa ra những đánh giá khách quan, chính xác và toàn diện về tình hình tài chính, hiệu quả kinh doanh cũng như triển vọng phát triển của doanh nghiệp.
2. Tại sao cần phân tích báo cáo tài chính?
Phân tích báo cáo tài chính là bước quan trọng giúp doanh nghiệp, nhà đầu tư và các bên liên quan hiểu rõ tình hình tài chính, hiệu quả hoạt động và khả năng phát triển của doanh nghiệp. Việc này mang ý nghĩa thiết thực trong đánh giá sức khỏe tài chính và hỗ trợ ra quyết định chính xác, kịp thời.
Đối với doanh nghiệp
Với doanh nghiệp, phân tích báo cáo tài chính là công cụ phản chiếu toàn bộ hoạt động sản xuất – kinh doanh, giúp ban lãnh đạo hiểu rõ năng lực tài chính, hiệu quả kinh doanh và khả năng sinh lời trong từng giai đoạn. Sau mỗi kỳ kế toán, doanh nghiệp cần thực hiện phân tích báo cáo của chính mình để phát hiện vấn đề, đánh giá nguyên nhân và từ đó đưa ra định hướng chiến lược phù hợp cho kế hoạch tài chính và kế hoạch kinh doanh.
Thông qua kết quả phân tích, ban giám đốc có thể đưa ra các quyết định điều hành hợp lý, như huy động vốn, phân phối lợi nhuận, hoạch định đấu thầu, hoặc điều chỉnh chính sách chi phí. Phân tích báo cáo tài chính cũng giúp doanh nghiệp xây dựng dự báo tài chính, lập kế hoạch đầu tư, kế hoạch cung ứng vật tư và chiến lược tăng trưởng bền vững.
Đặc biệt, hoạt động này là cơ sở quan trọng để kiểm tra, kiểm soát nội bộ, đảm bảo việc sử dụng vốn hiệu quả, đồng thời hoàn thiện cơ chế tài chính và nâng cao năng lực quản lý doanh nghiệp.
Đối với cán bộ, công nhân viên
Cán bộ, công nhân viên là những người có thu nhập gắn liền với hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp. Việc phân tích báo cáo tài chính giúp họ hiểu rõ tình hình và định hướng phát triển của công ty, qua đó xây dựng niềm tin, sự ổn định và gắn bó lâu dài với tổ chức. Khi doanh nghiệp minh bạch tài chính, người lao động cũng cảm thấy an tâm hơn về môi trường làm việc và cơ hội phát triển nghề nghiệp.

Đối với nhà đầu tư
Đối với nhà đầu tư, báo cáo tài chính là nguồn thông tin quan trọng nhất để đánh giá tiềm năng và mức độ rủi ro trước khi rót vốn. Thông qua phân tích báo cáo tài chính, nhà đầu tư có thể xác định tình hình tài chính hiện tại, khả năng sinh lời trong tương lai, mức độ an toàn vốn và khả năng thanh toán của doanh nghiệp.
Những thông tin này giúp họ quyết định có nên đầu tư, tiếp tục nắm giữ hay rút vốn khỏi doanh nghiệp. Nói cách khác, phân tích báo cáo tài chính giúp nhà đầu tư giảm thiểu rủi ro và tối đa hóa lợi nhuận trong các quyết định đầu tư của mình.
Đối với các tổ chức tín dụng và chủ nợ
Các tổ chức tín dụng, ngân hàng và chủ nợ luôn quan tâm đến khả năng trả nợ và mức độ an toàn tài chính của doanh nghiệp trước khi cấp vốn. Phân tích báo cáo tài chính giúp họ đánh giá chi tiết về cơ cấu nợ, mục đích vay, khả năng sinh lời và nguồn trả nợ của doanh nghiệp.
Nếu báo cáo cho thấy doanh nghiệp có dòng tiền ổn định, tỷ lệ nợ hợp lý và hiệu quả kinh doanh tích cực, khả năng được chấp thuận vay vốn sẽ cao hơn. Đồng thời, việc phân tích này giúp chủ nợ lựa chọn phương án cho vay phù hợp, giảm thiểu rủi ro mất vốn.
Đối với cơ quan quản lý nhà nước
Các cơ quan chức năng như cơ quan thuế, thống kê, tài chính – kế hoạch… sử dụng báo cáo tài chính để kiểm soát, giám sát và đánh giá tình hình hoạt động của doanh nghiệp. Việc phân tích giúp cơ quan nhà nước đưa ra chính sách phù hợp, đảm bảo tính minh bạch, công bằng và ổn định trong môi trường kinh doanh.
Ngoài ra, thông tin tài chính đáng tin cậy còn là căn cứ để cơ quan chức năng phát hiện dấu hiệu rủi ro, gian lận hoặc mất cân đối tài chính, từ đó hỗ trợ doanh nghiệp điều chỉnh kịp thời.

Đối với các đối tượng khác
Bên cạnh những nhóm trên, việc phân tích báo cáo tài chính còn có ý nghĩa quan trọng đối với đối tác, nhà cung cấp, khách hàng, tổ chức đấu thầu hoặc bên tham gia sáp nhập – mua lại doanh nghiệp (M&A). Khi nắm rõ tình hình tài chính của đối tác, họ có thể đánh giá được mức độ uy tín, khả năng thanh toán và tiềm năng hợp tác lâu dài.
Trong các thương vụ ký kết hợp đồng lớn, việc phân tích báo cáo tài chính là bước không thể thiếu để đảm bảo các quyết định hợp tác được đưa ra dựa trên thông tin chính xác và minh bạch.
2. Báo cáo tài chính gồm những gì?
Báo cáo tài chính là hệ thống bảng biểu phản ánh toàn diện tình hình tài sản, nguồn vốn, kết quả kinh doanh và dòng tiền của doanh nghiệp trong một kỳ kế toán. Đây là cơ sở quan trọng để đánh giá sức khỏe và hiệu quả tài chính của doanh nghiệp.
Một báo cáo đầy đủ sẽ bao gồm có các phần chính sau:
- Bảng cân đối kế toán: Thể hiện tình hình tài sản, nợ phải trả, vốn chủ sở hữu của doanh nghiệp tại 1 thời điểm nhất định.
- Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh: Phản ánh doanh thu, chi phí và lợi nhuận (hoặc lỗ) trong một kỳ kế toán. Báo cáo này cho biết doanh nghiệp hoạt động có hiệu quả hay không, mức độ sinh lời của hoạt động kinh doanh, cũng như nguyên nhân tăng giảm lợi nhuận.
- Báo cáo lưu chuyển tiền tệ: Ghi nhận các luồng tiền vào – ra trong kỳ, được chia thành ba nhóm: hoạt động kinh doanh, hoạt động đầu tư và hoạt động tài chính. Báo cáo này giúp đánh giá khả năng tạo ra tiền mặt, khả năng thanh toán và mức độ bền vững của dòng tiền.
- Thuyết minh báo cáo tài chính: Cung cấp thông tin chi tiết, giải thích chính sách kế toán, các khoản mục quan trọng và yếu tố rủi ro tiềm ẩn.

3. Các phương pháp phân tích báo cáo tài chính phổ biến
Trong lĩnh vực tài chính – kế toán, có nhiều phương pháp phân tích báo cáo tài chính được sử dụng nhằm đánh giá hiệu quả hoạt động, mức độ an toàn và khả năng sinh lời của doanh nghiệp.
Việc nắm vững những phương pháp này giúp nhà quản lý, nhà đầu tư và chuyên viên phân tích có cái nhìn toàn diện, từ đó đưa ra quyết định chính xác hơn.
Dưới đây là 6 phương pháp phân tích phổ biến và hiệu quả nhất hiện nay:
3.1 Phương pháp so sánh
Phương pháp so sánh là một trong những cách phân tích cơ bản và dễ áp dụng nhất. Phương pháp này dựa trên việc đối chiếu các chỉ tiêu tài chính giữa các kỳ kế toán khác nhau hoặc so với số liệu chuẩn của ngành để xác định xu hướng biến động. Thông qua việc so sánh, người phân tích có thể nhận biết được mức độ tăng giảm của doanh thu, chi phí, lợi nhuận hay các khoản mục tài sản – nguồn vốn.
Các bước thực hiện:
- So sánh theo thời gian: Đối chiếu số liệu của 2–3 năm liên tiếp để xác định mức thay đổi tuyệt đối và tương đối của từng chỉ tiêu.
- Phân tích xu hướng dài hạn: Lấy một năm gốc làm cơ sở để đánh giá tốc độ tăng trưởng và khuynh hướng phát triển của doanh nghiệp qua nhiều năm.
Phương pháp này có ưu điểm là đơn giản, dễ hiểu, giúp phát hiện nhanh xu thế tài chính của doanh nghiệp. Tuy nhiên, hạn chế của nó là không phản ánh được chất lượng hay nguyên nhân sâu xa của sự biến động.
3.2 Phương pháp tỷ số
Phương pháp tỷ số là công cụ quan trọng trong phân tích báo cáo tài chính, giúp đánh giá tổng thể tình hình tài chính của doanh nghiệp thông qua các mối quan hệ logic giữa các chỉ tiêu. Các tỷ số tài chính được tính toán và so sánh qua các kỳ hoặc với trung bình ngành để xác định mức độ an toàn, hiệu quả và khả năng sinh lời của doanh nghiệp.
Những nhóm tỷ số thường được sử dụng gồm:
- Tỷ số khả năng thanh toán: phản ánh năng lực chi trả nợ ngắn hạn.
- Tỷ số sinh lời: đo lường khả năng tạo lợi nhuận từ vốn và tài sản.
- Tỷ số hiệu quả hoạt động: thể hiện mức độ sử dụng tài sản vào sản xuất kinh doanh.
- Tỷ số đòn bẩy tài chính: đánh giá mức độ rủi ro trong cơ cấu vốn.
Ưu điểm của phương pháp này là có tính thực tiễn cao, cho phép nhà phân tích đánh giá hiệu quả và sức khỏe tài chính một cách toàn diện. Đây cũng là phương pháp được ứng dụng phổ biến nhất hiện nay trong lĩnh vực đầu tư và quản trị doanh nghiệp.

3.3 Phương pháp phân tích tách đoạn
Mô hình Dupont là một phương pháp chuyên sâu được sử dụng để đánh giá khả năng sinh lời của doanh nghiệp. Cách tiếp cận này liên kết giữa báo cáo kết quả kinh doanh và bảng cân đối kế toán nhằm phân rã tỷ suất lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu (ROE) thành ba yếu tố chính: biên lợi nhuận ròng, hiệu suất sử dụng tài sản và đòn bẩy tài chính. Nhờ đó, người phân tích có thể hiểu rõ doanh nghiệp đạt được lợi nhuận cao là do tăng doanh thu, tiết kiệm chi phí hay tận dụng nợ vay hiệu quả.
Phương pháp Dupont giúp bóc tách nguyên nhân cụ thể dẫn đến kết quả kinh doanh tốt hay xấu, hỗ trợ nhà quản trị đưa ra giải pháp nâng cao hiệu quả hoạt động. Đây là công cụ rất hữu ích trong việc đánh giá năng lực quản lý vốn và khả năng sinh lời tổng thể của doanh nghiệp.
3.4 Phương pháp phân chia
Phương pháp phân chia được áp dụng khi cần chia nhỏ kết quả tổng hợp thành các bộ phận chi tiết hơn để nhận diện yếu tố đóng góp vào kết quả chung. Ví dụ, khi phân tích lợi nhuận, người phân tích có thể tách riêng phần lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh chính, hoạt động tài chính và hoạt động khác. Cách làm này giúp xác định rõ nguồn gốc của hiệu quả kinh doanh, đồng thời phát hiện doanh nghiệp đang phát triển bền vững hay phụ thuộc vào nguồn thu bất thường.
Phương pháp này mang lại cái nhìn sâu hơn về cấu trúc tài chính và hiệu quả hoạt động của từng mảng trong doanh nghiệp, hỗ trợ nhà quản trị ra quyết định chiến lược chính xác hơn.
3.5 Phương pháp liên hệ đối chiếu
Phương pháp liên hệ – đối chiếu được sử dụng để xem xét mối quan hệ cân đối giữa các chỉ tiêu tài chính, từ đó đánh giá tính hợp lý và ổn định trong hoạt động của doanh nghiệp. Người phân tích thường đối chiếu giữa tài sản và nguồn vốn để kiểm tra sự cân bằng tài chính, giữa doanh thu và chi phí để xác định khả năng kiểm soát chi phí, hoặc giữa dòng tiền và lợi nhuận để đánh giá mức độ bền vững của kết quả kinh doanh.

Việc liên hệ và đối chiếu này giúp phát hiện sớm các dấu hiệu bất thường, mất cân đối hoặc rủi ro tiềm ẩn trong hệ thống tài chính. Qua đó, doanh nghiệp có thể kịp thời điều chỉnh chiến lược tài chính nhằm đảm bảo hoạt động ổn định và hiệu quả hơn.
3.6 Phương pháp phân tích nhân tố
Phương pháp phân tích nhân tố được áp dụng nhằm xác định và đo lường mức độ ảnh hưởng của các yếu tố đến một chỉ tiêu tài chính nhất định. Người phân tích sẽ tiến hành:
- Xác định các nhân tố ảnh hưởng trực tiếp hoặc gián tiếp đến chỉ tiêu cần nghiên cứu (ví dụ: sản lượng, giá bán, chi phí).
- Đánh giá chiều hướng và mức độ tác động của từng nhân tố để xác định nguyên nhân thực sự của biến động.
Ví dụ, khi doanh thu tăng, cần xem xét đó là do giá bán tăng, sản lượng tiêu thụ tăng hay nhờ chiến lược marketing hiệu quả hơn. Phương pháp này giúp làm rõ bản chất của sự thay đổi, phân biệt được tác động của yếu tố chủ quan và khách quan, từ đó hỗ trợ nhà quản trị đưa ra các quyết định điều chỉnh phù hợp.
4. Các bước phân tích chi tiết
Bước 1: Chuẩn bị trước khi phân tích
Trước khi đi sâu vào phân tích số liệu và tính toán các chỉ số tài chính, người thực hiện cần tiến hành một số bước chuẩn bị quan trọng để đảm bảo tính chính xác của dữ liệu và sự phù hợp với mục tiêu phân tích. Việc chuẩn bị kỹ lưỡng giúp quá trình phân tích diễn ra hiệu quả, tránh sai lệch và đảm bảo kết luận đưa ra có cơ sở tin cậy.
Xác định rõ mục tiêu phân tích
Việc xác định mục tiêu phân tích là bước đầu tiên và có vai trò quyết định phạm vi, hướng tiếp cận cũng như phương pháp được sử dụng trong quá trình phân tích báo cáo tài chính. Mục tiêu rõ ràng giúp người phân tích tập trung vào các chỉ tiêu trọng yếu, tránh tình trạng phân tích dàn trải và thiếu trọng tâm.
Một số mục tiêu phổ biến trong phân tích báo cáo tài chính gồm:
- Đánh giá khả năng thanh toán của doanh nghiệp nhằm phục vụ kiểm soát dòng tiền.
- Xác định hiệu quả hoạt động sản xuất – kinh doanh để hỗ trợ điều chỉnh chiến lược quản trị.
- Phân tích khả năng sinh lời nhằm hỗ trợ ra quyết định đầu tư hoặc huy động vốn.
- Phục vụ cho công tác kiểm toán nội bộ hoặc lập kế hoạch tài chính của doanh nghiệp.
- So sánh kết quả hoạt động với các đối thủ cạnh tranh trong cùng ngành để đánh giá vị thế tài chính.
Doanh nghiệp cần xác định mục tiêu cụ thể ngay từ đầu để lựa chọn phương pháp phân tích và hệ thống chỉ tiêu phù hợp, giúp tiết kiệm thời gian và nâng cao hiệu quả đánh giá.
Kiểm tra ý kiến kiểm toán trong Báo cáo tài chính
Ý kiến kiểm toán là yếu tố phản ánh mức độ tin cậy của số liệu trong báo cáo tài chính. Trước khi tiến hành phân tích, người thực hiện cần xem xét kỹ phần ý kiến kiểm toán để đánh giá độ chính xác và tính minh bạch của dữ liệu.

Có bốn loại ý kiến kiểm toán phổ biến như sau:
- Ý kiến chấp nhận toàn phần: Báo cáo tài chính được lập phù hợp với các chuẩn mực kế toán hiện hành và đáng tin cậy.
- Ý kiến ngoại trừ: Báo cáo có sai sót hoặc bị giới hạn phạm vi kiểm toán ở một số khoản mục nhất định.
- Ý kiến không chấp nhận: Báo cáo có sai sót trọng yếu, không phản ánh trung thực và hợp lý tình hình tài chính của doanh nghiệp.
- Từ chối đưa ra ý kiến: Kiểm toán viên không thể thu thập đủ bằng chứng kiểm toán để đưa ra nhận xét hoặc kết luận.
Trong trường hợp báo cáo có ý kiến ngoại trừ, không chấp nhận hoặc từ chối, người phân tích cần đánh giá kỹ nguyên nhân, xem xét mức độ ảnh hưởng của các sai lệch, đồng thời xác định khả năng điều chỉnh số liệu trước khi sử dụng cho các bước phân tích tiếp theo.
Bước 2: Phân tích theo từng báo cáo tài chính
Phân tích Bảng cân đối kế toán
Bảng cân đối kế toán phản ánh quy mô và cơ cấu tài sản, nguồn vốn của doanh nghiệp tại thời điểm kết thúc kỳ kế toán. Mục tiêu của việc phân tích bảng này là đánh giá cơ cấu tài sản, cơ cấu nguồn vốn, khả năng thanh toán và mức độ an toàn tài chính của doanh nghiệp.
Phân tích bảng cân đối kế toán thường được thực hiện theo ba hướng chính:
- Cơ cấu tài sản: đánh giá khả năng linh hoạt về tài chính, chất lượng tài sản lưu động và tài sản dài hạn.
- Cơ cấu nguồn vốn: xem xét mức độ an toàn vốn, rủi ro tài chính và chính sách sử dụng đòn bẩy.
- Khả năng thanh toán: đo lường năng lực đáp ứng các nghĩa vụ tài chính ngắn hạn.
Cơ cấu tài sản
Tỷ lệ đầu tư vào tài sản ngắn hạn và tài sản dài hạn
Người phân tích cần xem xét sự phân bổ giữa tài sản ngắn hạn và tài sản dài hạn trong tổng tài sản để xác định định hướng quản trị vốn của doanh nghiệp – liệu doanh nghiệp ưu tiên dòng tiền linh hoạt cho hoạt động kinh doanh ngắn hạn hay tập trung đầu tư vào tài sản sinh lời dài hạn.
Hai tỷ lệ thường được sử dụng gồm:
- Tỷ lệ tài sản ngắn hạn trên tổng tài sản – cho biết tỷ trọng của các tài sản có thể chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm.

- Tỷ lệ tài sản dài hạn trên tổng tài sản – phản ánh phần tài sản đầu tư cho hoạt động dài hạn, ít có khả năng chuyển đổi thành tiền trong ngắn hạn.

Tỷ lệ giữa hai chỉ số này thường phản ánh đặc điểm của loại hình doanh nghiệp. Các doanh nghiệp sản xuất thường có tỷ lệ tài sản dài hạn cao do đầu tư nhiều vào máy móc, thiết bị, trong khi doanh nghiệp dịch vụ thường có tỷ lệ tài sản ngắn hạn lớn hơn do ít tài sản cố định.
Hệ số vòng quay khoản phải thu
Trong cơ cấu tài sản ngắn hạn, hai khoản mục ảnh hưởng lớn nhất đến dòng tiền là phải thu khách hàng và hàng tồn kho. Khi các khoản phải thu tăng nhanh hơn doanh thu, đó có thể là dấu hiệu rủi ro tín dụng hoặc chính sách bán hàng chưa chặt chẽ.
Để đánh giá khả năng thu hồi nợ, sử dụng chỉ tiêu vòng quay khoản phải thu theo công thức:
Vòng quay khoản phải thu = Doanh số tín dụng ròng / Các khoản phải thu bình quân

Trong đó:
- Doanh số tín dụng ròng = Doanh số bán hàng tín dụng – Hàng bán bị trả lại – Phụ cấp bán hàng.
- Các khoản phải thu bình quân = (Phải thu đầu kỳ + Phải thu cuối kỳ) / 2.
Đánh giá:
- Hệ số vòng quay khoản phải thu cao cho thấy doanh nghiệp quản lý và thu hồi nợ hiệu quả.
- Hệ số thấp phản ánh khả năng thu hồi chậm, có thể ảnh hưởng đến dòng tiền và làm tăng chi phí vốn.
Ví dụ: Một doanh nghiệp có doanh số bán hàng tín dụng 1.000.000 đồng, hàng bán trả lại 50.000 đồng, phụ cấp bán hàng 20.000 đồng, phải thu đầu kỳ 200.000 đồng và cuối kỳ 300.000 đồng.
- Doanh số tín dụng ròng = 1.000.000 – 50.000 – 20.000 = 930.000 đồng
- Các khoản phải thu bình quân = (200.000 + 300.000) / 2 = 250.000 đồng
- Vòng quay khoản phải thu = 930.000 / 250.000 = 3,72
Điều này cho thấy trong một năm, doanh nghiệp thu hồi khoản nợ từ khách hàng trung bình 3,72 lần – phản ánh hiệu quả quản lý tín dụng ở mức khá.
a. Hàng tồn kho
Nếu giá trị hàng tồn kho tăng mà không đi kèm tăng trưởng doanh thu, điều đó có thể cho thấy hàng hóa bị ứ đọng hoặc chu kỳ sản xuất – tiêu thụ kéo dài.
Hiệu quả quản lý hàng tồn kho được đánh giá thông qua hệ số vòng quay hàng tồn kho, tính theo công thức:
- Vòng quay hàng tồn kho = Giá vốn hàng bán / Giá trị tồn kho bình quân
- Số ngày của một vòng quay = Số ngày trong kỳ kế toán / Số vòng quay hàng tồn kho
Trong đó, giá trị tồn kho bình quân = (Tồn kho đầu kỳ + Tồn kho cuối kỳ) / 2.
Đánh giá:
- Hệ số vòng quay thấp có thể phản ánh hàng hóa ứ đọng, dòng tiền bị chiếm dụng.
- Hệ số cao cho thấy khả năng luân chuyển hàng hóa tốt, nhưng cần tránh tình trạng thiếu hàng, ảnh hưởng đến doanh thu.
Cơ cấu nguồn vốn
Cơ cấu nguồn vốn thể hiện cách doanh nghiệp huy động và sử dụng các nguồn tài trợ cho hoạt động và đầu tư. Phân tích phần này giúp đánh giá mức độ tự chủ tài chính, rủi ro đòn bẩy và sự cân đối giữa nợ vay và vốn chủ sở hữu.
Tỷ lệ vốn chủ sở hữu
Tỷ lệ vốn chủ sở hữu trên tổng tài sản cho biết mức độ độc lập tài chính của doanh nghiệp.
Công thức: Tỷ lệ vốn chủ sở hữu = Tổng vốn chủ sở hữu / Tổng tài sản
- Nếu tỷ lệ dưới 0,5: doanh nghiệp phụ thuộc nhiều vào vốn vay, rủi ro tài chính cao.
- Nếu tỷ lệ trên 0,5: khả năng tự chủ tài chính cao, ít phụ thuộc nợ, khả năng ứng phó rủi ro tốt hơn.
Ví dụ: Doanh nghiệp có tổng tài sản 80.000 tỷ đồng và vốn chủ sở hữu 20.000 tỷ đồng.
Tỷ lệ vốn chủ sở hữu = 20.000 / 80.000 = 0,25 (tức 25%).
Điều này cho thấy chỉ 25% tài sản của doanh nghiệp được tài trợ bằng vốn chủ sở hữu, phần còn lại phụ thuộc vào nguồn vốn vay, làm tăng rủi ro tài chính.
Tỷ lệ nợ trên vốn chủ sở hữu (D/E Ratio)
Chỉ số này phản ánh mức độ sử dụng đòn bẩy tài chính của doanh nghiệp, được tính theo công thức: Tỷ lệ nợ trên vốn chủ sở hữu = Nợ phải trả / Tổng vốn chủ sở hữu
- Tỷ lệ nợ cao cho thấy doanh nghiệp đang sử dụng nhiều vốn vay, có áp lực chi phí lãi và rủi ro thanh toán lớn.
- Tỷ lệ thấp thể hiện cơ cấu vốn an toàn, khả năng thanh toán tốt. Tuy nhiên, cũng cần so sánh cùng với hiệu quả sinh lời (ROE) để đánh giá khả năng sử dụng vốn hiệu quả.
Khả năng thanh toán
Để đánh giá khả năng thanh khoản, cần xem xét hai chỉ số cơ bản là hệ số thanh toán hiện hành và hệ số thanh toán nhanh.
Hệ số thanh toán hiện hành (Current Ratio)
Công thức:
Hệ số thanh toán hiện hành = Tài sản ngắn hạn / Nợ ngắn hạn
- Hệ số > 1: doanh nghiệp có đủ tài sản ngắn hạn để thanh toán nợ ngắn hạn.
- Hệ số < 1: rủi ro mất cân đối thanh khoản.
- Hệ số lý tưởng thường từ 1,5 đến 2, thể hiện mức an toàn tương đối.
Ví dụ: Doanh nghiệp có tài sản ngắn hạn 500 triệu đồng, nợ ngắn hạn 250 triệu đồng. Hệ số thanh toán hiện hành = 500 / 250 = 2. Kết quả này cho thấy doanh nghiệp có khả năng thanh toán gấp đôi các khoản nợ ngắn hạn.
Hệ số thanh toán nhanh (Quick Ratio)
Chỉ tiêu này đo lường khả năng thanh toán nợ ngắn hạn bằng các tài sản có tính thanh khoản cao, loại trừ hàng tồn kho.
Công thức: Hệ số thanh toán nhanh = (Tài sản ngắn hạn – Hàng tồn kho) / Nợ ngắn hạn
- Hệ số < 1: tiềm ẩn rủi ro thanh khoản, đặc biệt nếu hàng tồn kho khó tiêu thụ.
- Hệ số > 1: thể hiện khả năng thanh toán tốt, nhưng nếu quá cao có thể phản ánh việc tích trữ tiền mặt hoặc chưa tối ưu hóa dòng tiền.
Khi phân tích, cần đặt chỉ tiêu này trong bối cảnh ngành, chu kỳ kinh doanh và kết hợp với dòng tiền thực tế từ hoạt động kinh doanh để đưa ra nhận định chính xác.
Phân tích Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh
Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh phản ánh toàn bộ quá trình vận hành tài chính của doanh nghiệp trong một kỳ kế toán – từ giai đoạn tạo doanh thu, phát sinh chi phí cho đến kết quả lợi nhuận cuối cùng.
Phân tích báo cáo này cần tập trung vào ba yếu tố chính: doanh thu, chi phí và lợi nhuận, từ đó làm rõ hiệu quả hoạt động cốt lõi và mức độ kiểm soát chi phí của doanh nghiệp trong kỳ.
Phân tích tăng trưởng doanh thu
Doanh thu thuần là chỉ số cho biết số tiền thực tế mà doanh nghiệp thu được từ hoạt động kinh doanh sau khi đã trừ đi các khoản giảm trừ như thuế, chiết khấu, hoặc hàng bán bị trả lại. Đây là chỉ tiêu phản ánh hiệu quả kinh doanh thực sự của doanh nghiệp và là nền tảng để đánh giá khả năng tăng trưởng cũng như năng lực cạnh tranh.
Công thức tính doanh thu thuần:
Doanh thu thuần = Doanh thu tổng thể – Các khoản giảm trừ doanh thu
hoặc:
Doanh thu thuần = Doanh thu tổng thể – Chiết khấu bán hàng – Hàng bán bị trả lại – Giảm giá hàng bán – Thuế gián thu
Trong đó:
- Doanh thu tổng thể: là tổng giá trị bán hàng hoặc cung cấp dịch vụ của doanh nghiệp trước khi trừ đi các khoản giảm trừ.
- Các khoản giảm trừ doanh thu: gồm thuế giá trị gia tăng (VAT), thuế tiêu thụ đặc biệt, thuế xuất khẩu, chiết khấu thương mại, giảm giá hàng bán và hàng bán bị trả lại.
- Chiết khấu thương mại: là khoản giảm giá trực tiếp trên giá bán cho khách hàng mua với số lượng lớn.
- Giảm giá hàng bán: áp dụng khi sản phẩm không đạt tiêu chuẩn hoặc có lỗi kỹ thuật.
- Hàng bán bị trả lại: phát sinh khi khách hàng trả lại sản phẩm do không đạt yêu cầu hoặc sai mô tả.
Đánh giá dòng tiền từ hoạt động kinh doanh (CFO) so với doanh thu thuần:
- CFO dương: cho thấy doanh nghiệp tạo ra dòng tiền từ hoạt động kinh doanh, là dấu hiệu tích cực về khả năng sinh lời.
- CFO âm: thể hiện doanh nghiệp đang tiêu tốn tiền mặt cho hoạt động kinh doanh, là tín hiệu không tốt về hiệu quả hoạt động và khả năng thanh toán.
Phân tích chi phí
Sau khi xác định tình hình doanh thu, bước tiếp theo là phân tích các khoản chi phí, bao gồm: Giá vốn hàng bán, chi phí bán hàng và chi phí quản lý doanh nghiệp.
Giá vốn hàng bán thường chiếm tỷ trọng lớn nhất trong tổng chi phí và ảnh hưởng trực tiếp đến biên lợi nhuận gộp. Việc theo dõi biến động giá vốn qua các kỳ giúp nhận diện xu hướng thay đổi về chi phí nguyên vật liệu, chi phí sản xuất hoặc chính sách mua hàng. Nếu giá vốn tăng nhanh hơn doanh thu, biên lợi nhuận sẽ bị thu hẹp, dẫn đến giảm khả năng sinh lời.
Công thức tính biên lợi nhuận gộp:
Biên lợi nhuận gộp (%) = (Doanh thu thuần – Giá vốn hàng bán) / Doanh thu thuần × 100%
Bên cạnh giá vốn, hai nhóm chi phí điều hành quan trọng khác là chi phí bán hàng và chi phí quản lý doanh nghiệp. Đây là những khoản chi phí phản ánh năng lực vận hành, hiệu quả của hệ thống phân phối và trình độ quản trị nội bộ.
Phân tích biến động chi phí nên được thực hiện bằng cách so sánh tỷ lệ chi phí trên doanh thu giữa các kỳ kế toán.
- Nếu doanh thu tăng nhưng tỷ lệ chi phí bán hàng hoặc chi phí quản lý tăng nhanh hơn, có thể doanh nghiệp đang mở rộng quá nhanh, bộ máy cồng kềnh hoặc hiệu suất nhân sự thấp.
- Ngược lại, nếu tỷ lệ này giảm trong khi doanh thu tăng, đó là dấu hiệu cho thấy doanh nghiệp đang kiểm soát chi phí tốt và nâng cao hiệu quả hoạt động.
Trong trường hợp doanh nghiệp có hoạt động đầu tư tài chính hoặc vay nợ lớn, chi phí tài chính cũng cần được xem xét thêm. Tuy nhiên, nếu mục tiêu phân tích chỉ tập trung vào hoạt động kinh doanh cốt lõi, có thể tạm thời loại trừ yếu tố này để phản ánh đúng hiệu quả vận hành.
Phân tích lợi nhuận
Phần cuối cùng và quan trọng nhất trong Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh là lợi nhuận – chỉ tiêu thể hiện kết quả tổng hợp của toàn bộ quá trình doanh thu và chi phí trong kỳ.
Báo cáo thường phân chia lợi nhuận thành nhiều cấp độ, gồm:
- Lợi nhuận gộp: phản ánh khả năng tạo giá trị sau khi trừ đi chi phí sản xuất trực tiếp.
- Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh: thể hiện kết quả sau khi trừ các chi phí vận hành (bán hàng và quản lý doanh nghiệp).
- Lợi nhuận trước thuế: bao gồm kết quả từ hoạt động tài chính và các khoản thu nhập khác.
- Lợi nhuận sau thuế: là phần lợi nhuận ròng còn lại sau khi trừ các nghĩa vụ thuế thu nhập doanh nghiệp.
Phân tích lợi nhuận cần tập trung so sánh biến động giữa các kỳ, xác định phần thay đổi đến từ doanh thu, chi phí hay các yếu tố bất thường.
Để đo lường khả năng chuyển hóa doanh thu thành lợi nhuận thực tế, có thể sử dụng biên lợi nhuận ròng, được tính theo công thức:
Biên lợi nhuận ròng (%) = (Lợi nhuận ròng / Doanh thu thuần) × 100%
Đánh giá:
- Nếu lợi nhuận sau thuế tăng mạnh trong khi doanh thu chỉ tăng nhẹ, điều đó cho thấy doanh nghiệp đang kiểm soát chi phí hiệu quả hoặc có khoản hoàn nhập chi phí lớn.
- Nếu lợi nhuận giảm dù doanh thu tăng, cần xem xét nguyên nhân đến từ giá vốn, chi phí quản lý hoặc chi phí tài chính.
Trong mọi trường hợp, cần đặt kết quả lợi nhuận trong mối quan hệ chặt chẽ với doanh thu và cấu trúc chi phí để xác định bản chất thực sự của hiệu quả hoạt động kinh doanh.
Phân tích Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Khi phân tích báo cáo tài chính, cần xem xét kỹ Báo cáo lưu chuyển tiền tệ để đánh giá tình hình dòng tiền ra vào của doanh nghiệp. Báo cáo này phản ánh khả năng tạo tiền, sử dụng tiền và duy trì dòng tiền ổn định cho hoạt động sản xuất – kinh doanh, đầu tư và tài chính.
Các dòng tiền trong Báo cáo lưu chuyển tiền tệ được chia thành ba nhóm chính, bao gồm: Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh, dòng tiền từ hoạt động đầu tư và dòng tiền từ hoạt động tài chính.
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh (Operating Cash Flow – OCF) là nguồn tiền chủ yếu giúp doanh nghiệp duy trì hoạt động thường xuyên và tái đầu tư. Một doanh nghiệp có tình hình tài chính lành mạnh cần đảm bảo OCF duy trì ở mức dương trong nhiều kỳ liên tiếp, thể hiện khả năng tạo tiền từ hoạt động kinh doanh cốt lõi.
Khi phân tích, cần so sánh chênh lệch giữa lợi nhuận kế toán và dòng tiền thực tế để đánh giá chất lượng lợi nhuận.
- Nếu lợi nhuận sau thuế dương nhưng dòng tiền kinh doanh âm, cần xem xét nguyên nhân từ biến động khoản phải thu, hàng tồn kho hoặc chi phí trả trước, vì đây là các yếu tố có thể “ăn mòn” dòng tiền.
- Ngược lại, nếu OCF dương cao hơn lợi nhuận, có thể doanh nghiệp đang thu hồi công nợ tốt hoặc kiểm soát chi phí vận hành hiệu quả.
Phân tích dòng tiền kinh doanh cho phép đánh giá tính bền vững trong khả năng tạo lợi nhuận và quản lý vốn lưu động, từ đó xác định sức khỏe tài chính thực sự của doanh nghiệp.
Dòng tiền từ hoạt động đầu tư
Dòng tiền từ hoạt động đầu tư (Cash Flow from Investing – CFI) phản ánh các khoản chi tiêu hoặc thu hồi vốn liên quan đến đầu tư dài hạn, bao gồm mua sắm, nâng cấp tài sản cố định, đầu tư tài chính hoặc thoái vốn.
- Trong nhiều trường hợp, dòng tiền đầu tư âm lại là tín hiệu tích cực, vì doanh nghiệp đang mở rộng quy mô sản xuất, đầu tư vào công nghệ hoặc nâng cao năng lực cạnh tranh.
- Tuy nhiên, nếu CFI âm kéo dài nhiều kỳ mà không đi kèm với sự tăng trưởng doanh thu và lợi nhuận, có thể cho thấy vốn bị chôn vào các dự án dài hạn kém hiệu quả, ảnh hưởng đến dòng tiền chung.
- Ngược lại, CFI dương lớn bất thường thường bắt nguồn từ việc bán tài sản, thoái vốn hoặc rút đầu tư, đây có thể là dấu hiệu thiếu tính bền vững nếu không đi kèm kế hoạch tái đầu tư rõ ràng.
Việc phân tích dòng tiền đầu tư giúp nhà phân tích nhận diện chiến lược tăng trưởng và khả năng sử dụng vốn đầu tư hiệu quả của doanh nghiệp.
Dòng tiền từ hoạt động tài chính
Dòng tiền từ hoạt động tài chính (Cash Flow from Financing – CFF) thể hiện cách doanh nghiệp huy động vốn và hoàn trả nghĩa vụ tài chính. Các dòng tiền trong nhóm này bao gồm tiền thu từ vay nợ, phát hành cổ phiếu, cũng như tiền chi trả nợ gốc, lãi vay và cổ tức.
Mối quan hệ giữa dòng tiền tài chính và dòng tiền kinh doanh là cơ sở quan trọng để đánh giá mức độ tự chủ tài chính của doanh nghiệp:
- Nếu OCF âm nhưng CFF dương, điều đó cho thấy doanh nghiệp đang phải vay nợ hoặc tăng vốn để bù đắp thâm hụt dòng tiền kinh doanh. Đây là dấu hiệu cần lưu ý, đặc biệt nếu tỷ lệ nợ ngắn hạn cao, vì có thể dẫn đến rủi ro mất cân đối tài chính.
- Ngược lại, nếu OCF dương và CFF âm, chứng tỏ doanh nghiệp đang dùng dòng tiền tự tạo ra để trả nợ và chi trả cổ tức, thể hiện tình hình tài chính lành mạnh và khả năng quản trị vốn hiệu quả.
Phân tích dòng tiền từ hoạt động tài chính cho phép đánh giá chính sách huy động vốn, khả năng hoàn trả nghĩa vụ nợ và chiến lược phân phối lợi nhuận của doanh nghiệp trong từng giai đoạn.
Phân tích Thuyết minh Báo cáo tài chính
Thuyết minh Báo cáo tài chính thường bị xem nhẹ trong quá trình phân tích, tuy nhiên trên thực tế, đây là phần cung cấp bức tranh đầy đủ và chi tiết nhất về bản chất các số liệu kế toán, chính sách áp dụng, cũng như các yếu tố rủi ro tiềm ẩn có thể ảnh hưởng đến tình hình tài chính của doanh nghiệp.
Thuyết minh không chỉ giải thích các khoản mục đã được trình bày trong ba báo cáo chính (Bảng cân đối kế toán, Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh và Báo cáo lưu chuyển tiền tệ), mà còn giúp người đọc hiểu rõ nguồn gốc, cấu trúc và sự thay đổi của các chỉ tiêu tài chính.
Phân tích chính sách kế toán và thay đổi chuẩn mực
Một trong những nội dung quan trọng đầu tiên khi xem xét phần Thuyết minh là chính sách kế toán mà doanh nghiệp áp dụng. Đây là yếu tố ảnh hưởng trực tiếp đến cách ghi nhận, đánh giá và trình bày thông tin tài chính.
Các chính sách kế toán cần được xem xét bao gồm:
- Phương pháp ghi nhận doanh thu.
- Phương pháp tính giá xuất kho.
- Phương pháp khấu hao tài sản cố định.
- Cách lập và trích lập các khoản dự phòng.
Nếu có sự thay đổi chính sách kế toán so với kỳ trước, người phân tích cần đặc biệt lưu ý, vì những thay đổi này có thể ảnh hưởng trực tiếp đến lợi nhuận và cơ cấu tài sản của doanh nghiệp.
Ví dụ: Việc chuyển từ phương pháp khấu hao theo đường thẳng sang khấu hao nhanh sẽ làm chi phí tăng lên trong ngắn hạn, khiến lợi nhuận giảm, nhưng đồng thời giúp giảm áp lực chi phí khấu hao trong các kỳ sau.
Do đó, việc hiểu rõ các thay đổi trong chính sách kế toán là điều cần thiết để diễn giải chính xác biến động lợi nhuận, chi phí và tài sản giữa các kỳ kế toán.
Phân tích chi tiết các khoản mục lớn
Phần Thuyết minh Báo cáo tài chính thường trình bày chi tiết về các khoản mục trên báo cáo tổng hợp. Đây là nguồn thông tin quan trọng giúp kiểm chứng chất lượng của tài sản và nguồn vốn mà doanh nghiệp đang nắm giữ. Khi phân tích, cần tập trung vào các nhóm nội dung chính sau:
- Phải thu khách hàng: Xem xét cơ cấu các khoản phải thu, xác định tỷ trọng đến từ các bên liên quan, đồng thời kiểm tra xem có khoản nào quá hạn hoặc đã được trích lập dự phòng tổn thất hay chưa. Việc tỷ lệ phải thu từ bên liên quan cao hoặc nhiều khoản quá hạn có thể tiềm ẩn rủi ro về dòng tiền và tính minh bạch tài chính.
- Hàng tồn kho: Đánh giá thành phần của hàng tồn kho (nguyên vật liệu, sản phẩm dở dang hay thành phẩm) để hiểu rõ quy trình sản xuất và chu kỳ kinh doanh. Cần xem xét doanh nghiệp có trích lập dự phòng giảm giá hàng tồn kho hay không, vì đây là chỉ dấu về khả năng tiêu thụ hàng hóa và chất lượng quản lý sản xuất.
- Tài sản cố định: Phân tích giá trị và tình trạng sử dụng của tài sản cố định, đặc biệt là các khoản xây dựng cơ bản dở dang kéo dài nhiều kỳ, vì đây có thể là dấu hiệu cho thấy dự án chậm tiến độ hoặc đầu tư kém hiệu quả. Ngoài ra, tỷ lệ giá trị còn lại trên nguyên giá phản ánh mức độ hao mòn và tuổi thọ trung bình của tài sản – chỉ số quan trọng để đánh giá năng lực hoạt động và nhu cầu tái đầu tư trong tương lai.
- Nợ vay: Phân tích cơ cấu nợ vay bao gồm nợ ngắn hạn và dài hạn, lãi suất áp dụng, tài sản đảm bảo, cũng như thời gian đáo hạn. Việc đánh giá các yếu tố này giúp xác định rủi ro thanh toán, chi phí tài chính và mức độ phụ thuộc vào nguồn vốn vay của doanh nghiệp.
Cuối cùng, cần kiểm tra các sự kiện phát sinh sau ngày lập Báo cáo tài chính. Đây là những thông tin quan trọng có thể ảnh hưởng đáng kể đến giá trị tài sản, nghĩa vụ nợ hoặc khả năng tiếp tục hoạt động của doanh nghiệp trong tương lai. Những sự kiện như biến động thị trường, kiện tụng, phá sản đối tác, hoặc phát sinh nghĩa vụ tài chính mới đều cần được lưu ý và đánh giá mức độ ảnh hưởng.
Bước 3: Áp dụng kỹ thuật phân tích
Để khai thác tối đa giá trị từ Báo cáo tài chính, doanh nghiệp thường áp dụng ba kỹ thuật phân tích cơ bản sau:
-
- Phân tích theo chiều dọc (Vertical Analysis)
- Phân tích theo chiều ngang (Horizontal Analysis)
- Phân tích tỷ lệ tài chính (Financial Ratio Analysis)
- Phân tích theo chiều dọc (Vertical Analysis)
Các kỹ thuật này giúp doanh nghiệp không chỉ hiểu rõ cấu trúc tài chính tại từng thời điểm mà còn nắm bắt được xu hướng biến động và hiệu quả sử dụng vốn trong từng giai đoạn hoạt động.
Phân tích theo chiều dọc
Phân tích theo chiều dọc là kỹ thuật được sử dụng để đánh giá cơ cấu tài chính của doanh nghiệp trong một kỳ kế toán cụ thể. Với phương pháp này, các dữ liệu trên báo cáo tài chính được thể hiện theo tỷ lệ phần trăm (%) so với một khoản mục gốc nhất định — ví dụ: tổng tài sản (trong Bảng cân đối kế toán) hoặc doanh thu thuần (trong Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh).
Nói cách khác, kỹ thuật này cho phép so sánh tỷ trọng của từng khoản mục trong mối quan hệ với quy mô tổng thể, giúp người phân tích dễ dàng nhận diện sự thay đổi cơ cấu và xác định những yếu tố tác động đến hiệu quả hoạt động tài chính.
Sau khi tính toán, bước tiếp theo là phân tích nguyên nhân biến động — tìm hiểu tại sao một khoản mục tăng hoặc giảm tỷ trọng so với kỳ trước, và mối liên hệ của sự thay đổi đó với hiệu quả kinh doanh hoặc chiến lược tài chính của doanh nghiệp.
Ví dụ 1: Phân tích theo chiều dọc trong Bảng cân đối kế toán
Bảng sau thể hiện cơ cấu tài sản của doanh nghiệp qua hai năm liên tiếp:
| (% trên tổng tài sản) | Năm 1 | Năm 2 |
| Tiền mặt | 20 | 14 |
| Khoản phải thu | 39 | 55 |
| Hàng tồn kho | 37 | 24 |
| Tài sản cố định thuần | 4 | 7 |
| Tổng tài sản | 100 | 100 |
Từ bảng trên có thể thấy, khoản phải thu chiếm tỷ trọng lớn nhất trong tổng tài sản ở cả hai năm, tăng từ 39% lên 55%.
Sự thay đổi này đặt ra yêu cầu người phân tích phải xem xét nguyên nhân của sự gia tăng, chẳng hạn:
- Cấu trúc khoản phải thu theo từng khách hàng hoặc nhóm khách hàng.
- Số ngày thu tiền bình quân (Days Sales Outstanding).
- Chính sách tín dụng và khả năng thu hồi nợ.
Nếu tỷ trọng khoản phải thu tăng nhanh, điều đó có thể xuất phát từ việc doanh nghiệp mở rộng bán hàng trả chậm, nới lỏng chính sách tín dụng thương mại (ví dụ, kéo dài thời gian thanh toán từ 10 ngày lên 15 ngày), hoặc quản lý quy trình thu nợ chưa chặt chẽ. Ngoài ra, sự thay đổi này cũng có thể liên quan đến chính sách ghi nhận doanh thu của doanh nghiệp trong kỳ.
Ví dụ 2: Phân tích theo chiều dọc trong Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh
Bảng dưới đây minh họa tỷ trọng doanh thu và chi phí của doanh nghiệp theo doanh thu thuần:
| (% trên doanh thu thuần) | Năm 1 | Năm 2 |
| Doanh thu sản phẩm A | 40 | 55 |
| Doanh thu sản phẩm B | 50 | 30 |
| Doanh thu sản phẩm C | 10 | 15 |
| Tổng doanh thu | 100 | 100 |
| Chi phí lương | 17 | 25 |
| Chi phí thuê văn phòng | 12 | 12 |
| Chi phí khác | 21 | 22 |
| Tổng chi phí | 50 | 59 |
| EBITDA | 50 | 41 |
Kết quả cho thấy tỷ trọng doanh thu từ sản phẩm A tăng đáng kể từ 40% lên 55%, trong khi doanh thu của sản phẩm B giảm từ 50% xuống 30%.
Nhà phân tích cần tiếp tục đi sâu vào yếu tố sản lượng và giá bán bình quân của từng sản phẩm để xác định nguyên nhân biến động — liệu sự thay đổi đến từ biến động thị trường, chiến lược giá, thay đổi danh mục sản phẩm hay tác động cạnh tranh từ đối thủ.
Phân tích theo chiều ngang
Phân tích theo chiều ngang (hay còn gọi là phân tích xu hướng) là kỹ thuật phổ biến trong phân tích báo cáo tài chính, nhằm đánh giá sự thay đổi về quy mô và tốc độ tăng trưởng của các chỉ tiêu tài chính qua các kỳ kế toán khác nhau.
Phương pháp này giúp người phân tích nắm bắt được xu hướng vận động của doanh nghiệp trong quá khứ và hiện tại, từ đó dự báo xu hướng phát triển trong tương lai.
Cách thực hiện
Phân tích theo chiều ngang được tiến hành bằng cách so sánh giá trị tuyệt đối và tỷ lệ phần trăm thay đổi của cùng một khoản mục qua nhiều năm liên tiếp. Sau đó, các kết quả này được đối chiếu với những khoản mục liên quan để xác định mối tương quan tài chính tổng thể.
Ví dụ dưới đây minh họa việc phân tích các khoản chi phí trong Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh của một công ty giả định:
| (Đơn vị: Tỷ VND) | Năm 0 | Năm 1 | Năm 2 | Thay đổi giữa năm 1 và 2 (Giá trị – Tỷ VND) | Thay đổi giữa năm 1 và 2 (%) |
| Chi phí lương | 15 | 17 | 25 | 8 | 47.0% |
| Chi phí thuê | 12 | 12 | 12 | 0 | 0.0% |
| Chi phí bán hàng | 25 | 30 | 17 | -13 | -43.3% |
| Chi phí khác | 10 | 21 | 22 | 1 | 4.7% |
| Tổng chi phí | 62 | 80 | 76 | -4 | -5.0% |
Cách đọc và diễn giải kết quả
Từ bảng số liệu trên có thể rút ra một số nhận định quan trọng:
- Tổng chi phí giảm nhẹ 4 tỷ đồng, tương đương 5% so với năm trước.
- Trong cơ cấu chi phí, chi phí bán hàng giảm mạnh nhất (giảm 13 tỷ đồng, tương đương 43,3%), là yếu tố chính giúp tổng chi phí giảm.
- Tuy nhiên, mức giảm này bị bù trừ phần nào bởi chi phí lương tăng mạnh (tăng 8 tỷ đồng, tương đương 47%), cho thấy xu hướng mở rộng quy mô nhân sự hoặc điều chỉnh chính sách lương thưởng.
Tùy vào mục tiêu phân tích, người làm tài chính có thể đi sâu đánh giá:
- Chính sách nhân sự: Xem xét sự biến động số lượng lao động, mức lương bình quân, thưởng, và chi phí phúc lợi.
- Chính sách bán hàng: Phân tích nguyên nhân làm giảm chi phí bán hàng, có thể đến từ cắt giảm hoa hồng, chiết khấu thương mại hoặc cải thiện hiệu quả kênh phân phối.
Nhìn chung, với dữ liệu như trên có thể nhận xét rằng doanh nghiệp đang mở rộng quy mô nhân sự, đồng thời tối ưu hóa chi phí bán hàng, qua đó nâng cao hiệu quả quản trị chi phí — với giả định quy mô doanh thu không thay đổi.
Phân tích tỷ lệ tài chính
Phân tích tỷ lệ tài chính là kỹ thuật định lượng quan trọng, giúp nhà quản trị, nhà đầu tư và nhà phân tích đánh giá toàn diện sức khỏe tài chính, hiệu quả hoạt động và khả năng sinh lời của doanh nghiệp.
Phương pháp này dựa trên việc tính toán và so sánh các tỷ lệ tài chính được rút ra từ báo cáo tài chính, qua đó làm rõ những khía cạnh quan trọng của hoạt động kinh doanh như tính thanh khoản, khả năng trả nợ, hiệu quả sử dụng vốn và khả năng sinh lợi.
Mục tiêu và ý nghĩa
Phân tích tỷ lệ tài chính không chỉ giúp đánh giá hiệu quả hoạt động qua từng kỳ, mà còn cung cấp cơ sở để:
- So sánh với chuẩn trung bình ngành.
- Đối chiếu với đối thủ cạnh tranh.
- Dự báo hiệu suất tài chính trong tương lai.
Các nhóm tỷ lệ tài chính cơ bản
Phân tích tỷ lệ thanh khoản:
Đo lường khả năng của doanh nghiệp trong việc thanh toán các khoản nợ ngắn hạn bằng tài sản ngắn hạn hoặc tài sản có tính thanh khoản cao.
→ Các chỉ tiêu thường dùng: Tỷ lệ thanh toán ngắn hạn, tỷ lệ thanh toán nhanh, tỷ lệ vốn lưu động.
Phân tích tỷ lệ khả năng thanh toán:
Đánh giá mức độ an toàn tài chính của doanh nghiệp thông qua việc so sánh nợ phải trả với tài sản và vốn chủ sở hữu.
→ Các chỉ tiêu tiêu biểu: Tỷ lệ nợ trên vốn chủ sở hữu, tỷ lệ nợ trên tổng tài sản, tỷ lệ khả năng thanh toán lãi vay.
Phân tích tỷ lệ sinh lời:
Xác định khả năng tạo lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh, thông qua các chỉ tiêu như:
→ Biên lợi nhuận gộp, lợi nhuận trên tài sản (ROA), lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu (ROE).
Phân tích tỷ lệ hiệu quả:
Đánh giá mức độ hiệu quả trong sử dụng tài sản và nguồn vốn để tạo ra doanh thu và tối đa hóa lợi nhuận.
→ Các chỉ tiêu thường dùng: Vòng quay hàng tồn kho, vòng quay khoản phải thu, vòng quay tổng tài sản.
Phân tích tỷ lệ khả năng trả lãi:
Đo lường khả năng doanh nghiệp thực hiện nghĩa vụ trả lãi và nợ vay, giúp xác định mức độ rủi ro tài chính.
→ Ví dụ: Tỷ lệ lãi thu được, tỷ lệ khả năng thanh toán nợ dài hạn.
Tỷ lệ triển vọng thị trường:
Dùng để đánh giá giá trị thị trường và kỳ vọng của nhà đầu tư đối với doanh nghiệp.
→ Bao gồm các chỉ tiêu như tỷ lệ cổ tức, hệ số P/E (Price-to-Earnings), tỷ lệ chi trả cổ tức.
Trong đó, tỷ lệ P/E là chỉ số phổ biến giúp so sánh giá trị cổ phiếu với lợi nhuận của doanh nghiệp, từ đó đánh giá mức định giá và tiềm năng tăng trưởng giá cổ phiếu trong tương lai.
Sáu phương pháp phân tích báo cáo tài chính phổ biến
- Phương pháp so sánh: Dùng để so sánh sự biến động của các chỉ tiêu tài chính qua các giai đoạn khác nhau, giúp đánh giá mức độ tăng trưởng hoặc suy giảm của doanh nghiệp theo thời gian.
- Phương pháp tỷ số: Là cách tính toán các tỷ lệ tài chính bằng việc so sánh mối quan hệ giữa các chỉ tiêu trong báo cáo tài chính. Giúp đánh giá khả năng thanh toán, khả năng sinh lời, hiệu quả hoạt động và mức độ rủi ro tài chính.
- Phương pháp phân tích tách đoạn (Mô hình Dupont): Thường được sử dụng để đánh giá khả năng sinh lời của doanh nghiệp, xác định nguyên nhân làm thay đổi kết quả kinh doanh thông qua việc phân tách ROE thành các yếu tố như biên lợi nhuận, hiệu suất sử dụng tài sản và đòn bẩy tài chính.
- Phương pháp phân chia: Dùng để đánh giá hiệu quả hoạt động kinh doanh từ nhiều góc độ khác nhau, bằng cách chia nhỏ quá trình hoặc kết quả tổng hợp thành các phần cụ thể để phân tích sâu hơn.
- Phương pháp liên hệ – đối chiếu: Dùng để nghiên cứu và đánh giá mối liên hệ giữa các chỉ tiêu tài chính, qua đó kiểm tra tính cân đối và hợp lý trong hoạt động của doanh nghiệp.
- Phương pháp phân tích nhân tố: Dùng để xác định và đo lường mức độ ảnh hưởng của các nhân tố đến sự biến động của các chỉ tiêu tài chính. Từ đó giúp làm rõ nguyên nhân khiến các chỉ số thay đổi – do yếu tố chủ quan (quản trị, chiến lược) hay khách quan (thị trường, chi phí, chính sách).
Bước 4: So sánh và đánh giá
So sánh là một bước quan trọng trong quá trình phân tích báo cáo tài chính, giúp người làm phân tích nhận diện xu hướng biến động, đánh giá hiệu quả hoạt động và xác định vị thế tài chính của doanh nghiệp trong từng giai đoạn hoặc so với các đối thủ cạnh tranh.
Có hai hướng tiếp cận phổ biến:
- So sánh với kỳ trước (phân tích theo chuỗi thời gian).
- So sánh với doanh nghiệp cùng ngành (phân tích theo chuẩn đối chiếu ngành)
So sánh với kỳ trước
Phân tích so sánh giữa nhiều kỳ liên tiếp giúp đánh giá xu hướng phát triển, mức độ tăng trưởng hoặc suy giảm của doanh nghiệp theo thời gian.
Việc này giúp xác định biến động về quy mô (giá trị tuyệt đối) và tốc độ thay đổi (giá trị tương đối) của các chỉ tiêu tài chính, từ đó hỗ trợ nhà quản trị đưa ra quyết định điều chỉnh chiến lược kinh doanh và tài chính phù hợp.
Các khía cạnh cần tập trung khi so sánh qua nhiều kỳ
Tỷ lệ tăng trưởng doanh thu: Chỉ tiêu này phản ánh tốc độ mở rộng quy mô hoạt động. Nếu doanh thu tăng đều nhưng lợi nhuận lại giảm, điều đó cho thấy chi phí vận hành hoặc chi phí tài chính đang tăng nhanh hơn tốc độ tăng doanh thu.
Công thức tính:
| Tỷ lệ tăng trưởng doanh thu | = | [ (Doanh thu kỳ hiện tại – Doanh thu kỳ trước) ÷ Doanh thu kỳ trước ] ×100% |
Biến động cơ cấu tài sản và nguồn vốn
So sánh tỷ trọng giữa tài sản ngắn hạn, tài sản dài hạn, vốn chủ sở hữu và nợ vay qua các kỳ giúp đánh giá xu hướng sử dụng vốn và mức độ an toàn tài chính.
Ví dụ: Nếu khoản phải thu hoặc hàng tồn kho tăng nhanh liên tục mà không đi kèm tăng trưởng doanh thu, đây có thể là dấu hiệu quản lý vốn lưu động kém hoặc rủi ro mất cân đối dòng tiền.
Xu hướng các chỉ số hiệu quả hoạt động
Các chỉ số như biên lợi nhuận gộp, biên lợi nhuận ròng, vòng quay hàng tồn kho, vòng quay khoản phải thu cần được theo dõi liên tục qua nhiều kỳ.
Nếu các chỉ số này có xu hướng suy giảm dần, đó là tín hiệu doanh nghiệp đang mất dần lợi thế cạnh tranh hoặc quản trị chi phí chưa hiệu quả.
Ý nghĩa của việc so sánh nhiều kỳ
Phân tích chuỗi số liệu nhiều năm giúp nhà đầu tư và nhà quản trị nắm bắt xu hướng dài hạn của doanh nghiệp. Một biến động bất thường trong một kỳ có thể chỉ là tạm thời, nhưng nếu lặp lại qua nhiều kỳ liên tiếp, điều đó phản ánh vấn đề mang tính hệ thống, đòi hỏi doanh nghiệp phải có giải pháp chiến lược và cơ cấu lại mô hình hoạt động.
So sánh với doanh nghiệp cùng ngành
So sánh báo cáo tài chính với các doanh nghiệp trong cùng ngành là phương pháp giúp xác định vị thế cạnh tranh, điểm mạnh – điểm yếu và rủi ro tài chính của doanh nghiệp trên thị trường.
Một chỉ tiêu tài chính nếu được xem xét độc lập thường khó đánh giá, nhưng khi đối chiếu với chuẩn ngành hoặc đối thủ cạnh tranh, nó sẽ thể hiện rõ doanh nghiệp đang vượt trội hay tụt hậu.
Nguyên tắc so sánh với doanh nghiệp cùng ngành
Để đảm bảo tính chính xác và khách quan, cần tuân thủ các nguyên tắc sau:
- Chọn đối tượng so sánh phù hợp: Chỉ nên so sánh với doanh nghiệp có quy mô, mô hình kinh doanh, cơ cấu sản phẩm và thị trường tương đồng, tránh những doanh nghiệp quá khác biệt về lĩnh vực hoặc giai đoạn phát triển.
- Sử dụng chỉ số tài chính phản ánh đúng bản chất ngành nghề:
- Ngành ngân hàng: tập trung vào hệ số an toàn vốn, tỷ lệ nợ xấu, lợi nhuận trên tài sản (ROA).
- Ngành sản xuất: chú trọng biên lợi nhuận gộp, hiệu suất sử dụng máy móc thiết bị, vòng quay hàng tồn kho.
- Ngành thương mại – bán lẻ: nên xem xét vòng quay vốn lưu động, tỷ lệ chi phí bán hàng và quản lý doanh nghiệp trên doanh thu.
- Ngành ngân hàng: tập trung vào hệ số an toàn vốn, tỷ lệ nợ xấu, lợi nhuận trên tài sản (ROA).
- Đối chiếu với số liệu trung bình ngành: Trung bình ngành là thước đo khách quan giúp xác định doanh nghiệp đang ở vị trí nào – trên, ngang hoặc dưới mức trung bình thị trường.
- Phân biệt tính thời điểm và tính thời kỳ:
- Các chỉ tiêu như cơ cấu tài sản, hệ số thanh toán phản ánh tình hình tài chính tại một thời điểm cụ thể.
- Trong khi đó, doanh thu, chi phí và lợi nhuận lại thể hiện kết quả hoạt động trong cả một giai đoạn. Việc hiểu đúng bản chất giúp tránh nhầm lẫn khi so sánh giữa các chỉ số có thời điểm ghi nhận khác nhau.
- Các chỉ tiêu như cơ cấu tài sản, hệ số thanh toán phản ánh tình hình tài chính tại một thời điểm cụ thể.
- Phân tích nguyên nhân chênh lệch: Khi một chỉ số của doanh nghiệp khác biệt đáng kể so với mức trung bình ngành, người phân tích cần làm rõ nguyên nhân.
- Nếu chênh lệch xuất phát từ lợi thế cạnh tranh bền vững (như công nghệ vượt trội, chi phí sản xuất thấp hơn, thương hiệu mạnh), đó là tín hiệu tích cực.
- Ngược lại, nếu sự khác biệt chỉ mang tính tạm thời hoặc do rủi ro hoạt động, doanh nghiệp cần xem xét lại chiến lược tài chính và quản trị rủi ro.
Bước 5: Rút kết luận & dự báo
Sau khi hoàn tất quá trình phân tích báo cáo tài chính, bước cuối cùng và cũng là quan trọng nhất là tổng hợp kết quả, rút ra kết luận và đưa ra dự báo. Đây là giai đoạn chuyển đổi các con số kế toán thành thông tin có giá trị phục vụ cho việc quản trị doanh nghiệp, đầu tư và ra quyết định tài chính.
Phần kết luận không chỉ giúp đánh giá tình hình tài chính hiện tại mà còn cung cấp nền tảng để dự báo xu hướng tương lai và định hướng chiến lược phát triển bền vững cho doanh nghiệp.
Đưa ra kết luận sau phân tích
Dựa trên các kết quả phân tích, người thực hiện cần tổng hợp và đánh giá toàn diện các khía cạnh cốt lõi sau:
- Sức khỏe tài chính tổng quát: Xác định khả năng thanh toán ngắn hạn và dài hạn, mức độ an toàn vốn, cũng như sự cân đối giữa tài sản và nguồn vốn. Doanh nghiệp có cơ cấu tài sản hợp lý, tỷ lệ nợ vay được kiểm soát và vốn chủ sở hữu đủ mạnh thường được xem là có nền tảng tài chính lành mạnh.
- Khả năng sinh lời: Đánh giá hiệu quả tạo ra lợi nhuận từ doanh thu và vốn đầu tư. Cần so sánh tốc độ tăng trưởng lợi nhuận qua nhiều kỳ và hiệu suất sinh lời so với chuẩn ngành để xác định tính bền vững trong hoạt động. Các chỉ tiêu như ROA (lợi nhuận trên tài sản) và ROE (lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu) là công cụ hữu hiệu để đo lường năng lực tạo giá trị của doanh nghiệp.
- Hiệu quả hoạt động: Phân tích cách doanh nghiệp sử dụng tài sản, nguồn vốn và nguồn lực nội tại để tạo ra doanh thu. Các chỉ số như vòng quay hàng tồn kho, vòng quay khoản phải thu, hiệu suất sử dụng vốn lưu động cho thấy khả năng vận hành và quản trị hiệu quả của doanh nghiệp trong từng giai đoạn.
- Mức độ rủi ro tài chính: Nhận diện các dấu hiệu tiềm ẩn như tỷ lệ nợ vay cao, chiếm dụng vốn lớn, hoặc sự phụ thuộc vào một số ít khách hàng hoặc sản phẩm chủ lực. Đây là những yếu tố có thể gây mất cân đối tài chính hoặc ảnh hưởng đến khả năng duy trì lợi nhuận trong tương lai.
Kết luận được trình bày rõ ràng, có hệ thống sẽ giúp nhà quản trị và nhà đầu tư nắm bắt nhanh điểm mạnh, điểm yếu cũng như vấn đề trọng yếu cần cải thiện của doanh nghiệp.
Dự báo xu hướng tài chính tương lai
Ngoài việc tổng kết kết quả, phân tích báo cáo tài chính còn đóng vai trò là cơ sở để dự báo và hoạch định chiến lược tương lai. Việc dự báo cần được thực hiện trên hai khía cạnh chính: Tăng trưởng và rủi ro.
- Dự báo về tăng trưởng: Từ dữ liệu nhiều kỳ, có thể ước tính tốc độ tăng trưởng doanh thu, lợi nhuận và hiệu suất sử dụng vốn trong các kỳ tiếp theo. Việc phân tích xu hướng này giúp đánh giá khả năng duy trì hoặc suy giảm năng lực tăng trưởng, đồng thời hỗ trợ doanh nghiệp xác định mục tiêu tài chính thực tế và bền vững.
- Dự báo về rủi ro: Cần đánh giá tác động của các yếu tố bên ngoài như:
- Biến động giá nguyên vật liệu, tỷ giá, lãi suất.
- Thay đổi chính sách pháp luật, môi trường cạnh tranh hoặc xu hướng tiêu dùng. Đồng thời, phải phân tích các yếu tố nội tại như:
- Khả năng kiểm soát chi phí.
- Cấu trúc tài sản và vốn.
- Hiệu quả quản trị rủi ro và năng lực duy trì dòng tiền.
- Khả năng kiểm soát chi phí.
- Biến động giá nguyên vật liệu, tỷ giá, lãi suất.
Việc kết hợp đánh giá định lượng và định tính giúp doanh nghiệp dự đoán trước rủi ro tiềm ẩn và xây dựng kịch bản ứng phó linh hoạt, bảo đảm tính ổn định tài chính và khả năng tăng trưởng dài hạn.
Tổng hợp lại, phân tích báo cáo tài chính không chỉ dừng ở tính toán tỷ số mà là quá trình liên kết dữ liệu – bối cảnh – mục tiêu để ra quyết định chính xác. Khi vận dụng đúng phương pháp và so sánh đa chiều (theo thời gian, theo ngành), doanh nghiệp và nhà đầu tư sẽ nâng cao hiệu quả, kiểm soát rủi ro và định hướng tăng trưởng bền vững.