Kế toán quản trị Báo cáo tài chính Các chỉ số phân tích báo cáo tài chính và ý nghĩa

Các chỉ số phân tích báo cáo tài chính và ý nghĩa

Các chỉ số phân tích báo cáo tài chính là công cụ quan trọng giúp đánh giá sức khỏe tài chính, khả năng sinh lời và hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp. Việc nắm vững và hiểu rõ ý nghĩa từng chỉ số giúp nhà quản trị và nhà đầu tư đưa ra quyết định chính xác hơn. Hãy cùng tìm hiểu chi tiết các chỉ số này để hiểu rõ hơn về tình hình tài chính và hiệu quả vận hành của doanh nghiệp qua nội dung bài viết dưới đây của ketoan.vn nhé!

1. Chỉ số thanh toán 

Chỉ số thanh toán là nhóm chỉ tiêu đánh giá khả năng doanh nghiệp đáp ứng các nghĩa vụ nợ ngắn hạn bằng tài sản hiện có. Các chỉ số này giúp xác định mức độ an toàn tài chính và khả năng duy trì dòng tiền ổn định trong ngắn hạn.

1.1 Chỉ số thanh toán nhanh (Quick Ratio)

Chỉ số thanh toán nhanh là một trong các chỉ số phân tích báo cáo tài chính mà doanh nghiệp cần quan tâm đến. Đây là chỉ số phản ánh khả năng thanh khoản thực chất của doanh nghiệp, thể hiện mức độ mà đơn vị có thể thanh toán ngay các nghĩa vụ nợ ngắn hạn bằng các tài sản có tính thanh khoản cao nhất.

Có thể hiểu rằng, chỉ số thanh toán nhanh cho biết nếu doanh nghiệp cần gấp tiền để trả nợ thì họ có thể huy động được bao nhiêu tiền ngay lập tức mà không phải bán hàng tồn kho hay chờ khách hàng thanh toán. 

các chỉ số phân tích báo cáo tài chính
Chỉ số thanh toán nhanh thể hiện mức độ thanh toán ngay các nghĩa vụ nợ ngắn hạn của doanh nghiệp

Chỉ số thanh toán nhanh loại trừ hàng tồn kho và các tài sản ngắn hạn kém thanh khoản, vì các tài sản này thường không thể nhanh chóng chuyển đổi thành tiền mặt trong trường hợp cần chi trả nợ gấp. 

Chính vì vậy, chỉ số thanh toán mang tính chính xác và thận trọng hơn khi đánh giá khả năng đáp ứng nghĩa vụ tài chính ngắn hạn của doanh nghiệp. 

  • Chỉ số > 1: Doanh nghiệp có khả năng thanh toán tốt, có đủ tài sản thanh khoản cao để chi trả nợ ngắn hạn 
  • Chỉ số < 1: Báo hiệu rủi ro tài chính, doanh nghiệp có thể gặp khó khăn khi trả nợ ngắn hạn, đặc biệt nếu lượng hàng tồn kho lớn nhưng khó tiêu thụ. 

Công thức tính: 

Chỉ số thanh toán nhanh = (Tiền + Khoản đầu tư tài chính ngắn hạn) ÷ Nợ ngắn hạn

1.2 Chỉ số thanh toán hiện hành (Current Ratio)

Chỉ số thanh toán hiện hành là một trong những chỉ số tài chính cơ bản nhất dùng để đánh giá khả năng thanh toán ngắn hạn của doanh nghiệp. Chỉ số này thể hiện mức độ mà doanh nghiệp có thể dùng tài sản lưu động hiện có để đáp ứng các nghĩa vụ nợ ngắn hạn. Đây chính là thước đo cho biết mỗi một đồng nợ ngắn hạn của doanh nghiệp được đảm bảo bằng bao nhiêu đồng tài sản lưu động. 

Ý nghĩa: 

  • Chỉ số lý tưởng thường dao động trong khoảng từ 2 đến 3. Điều này cho thấy doanh nghiệp có đủ khả năng tài chính để đáp ứng các nghĩa vụ ngắn hạn mà vẫn duy trì được hoạt động ổn định.
  • Chỉ số thấp (<1) cảnh báo rủi ro về khả năng thanh toán, nghĩa là tài sản lưu động không đủ để trang trải nợ ngắn hạn. Doanh nghiệp có thể gặp khó khăn trong việc trả nợ đúng hạn, dễ dẫn đến mất uy tín với nhà cung cấp hoặc ngân hàng.
  • Chỉ số quá cao (>3) cũng không luôn là dấu hiệu tốt, vì có thể cho thấy doanh nghiệp đang giữ quá nhiều tài sản lưu động (như hàng tồn kho hoặc tiền mặt nhàn rỗi) mà không đưa vào đầu tư sinh lời. Khi đó, hiệu quả sử dụng tài sản bị giảm, dòng vốn bị “đóng băng” trong các tài sản ngắn hạn.

Công thức tính: 

Chỉ số thanh toán hiện hành = Tài sản lưu động ÷ Nợ ngắn hạn

1.3 Chỉ số tiền mặt (Cash Ratio)

Chỉ số tiền mặt thể hiện mức độ an toàn cao nhất trong khả năng thanh toán ngắn hạn của doanh nghiệp. Qua chỉ số này có thể biết được doanh nghiệp có bao nhiêu tiền mặt và chứng khoán khả mại để đáp ứng nghĩa vụ nợ ngắn hạn. 

các chỉ số phân tích báo cáo tài chính
Chỉ số tiền mặt thể hiện mức độ an toàn cao nhất trong khả năng thanh toán ngắn hạn của doanh nghiệp

Chỉ số tiền mặt còn được xem là thước đo bảo thủ nhất trong nhóm chỉ số thanh khoản vì nó chỉ tính đến tiền mặt và chứng khoán ngắn hạn, không bao gồm các tài sản khác như hàng tồn kho hay các khoản phải thu. 

Công thức tính:

Chỉ số tiền mặt = (Tiền mặt + Chứng khoán khả mại) ÷  Nợ ngắn hạn

Trong đó: 

  • Tiền mặt (Cash): bao gồm tiền tại quỹ, tiền gửi ngân hàng và các khoản tương đương tiền.
  • Chứng khoán khả mại (Marketable Securities): là các tài sản ngắn hạn có thể dễ dàng chuyển đổi thành tiền mặt trong thời gian ngắn.
  • Nợ ngắn hạn (Current Liabilities): là các khoản phải trả, vay ngắn hạn hoặc nghĩa vụ tài chính đến hạn trong vòng 12 tháng.

1.4 Chỉ số dòng tiền từ hoạt động kinh doanh (Operating Cash Flow Ratio)

Chỉ số dòng tiền từ hoạt động kinh doanh phản ánh khả năng doanh nghiệp đáp ứng nghĩa vụ trả nợ ngắn hạn bằng dòng tiền thực tế tạo ra từ hoạt động kinh doanh chính. Đây là một trong các chỉ số phân tích báo cáo tài chính quan trọng để đánh giá tình bền vững và chất lượng của dòng tiền thay vì dựa trên các con số kế toán của lợi nhuận hoặc tài sản. 

Công thức tính: 

Chỉ số dòng tiền hoạt động = Dòng tiền thuần từ hoạt động kinh doanh ÷  Nợ ngắn hạn

Trong đó: 

  • Dòng tiền thuần từ hoạt động kinh doanh (Operating Cash Flow): là lượng tiền mặt thực tế mà doanh nghiệp tạo ra từ hoạt động bán hàng, cung cấp dịch vụ và hoạt động kinh doanh cốt lõi.
  • Nợ ngắn hạn (Current Liabilities): là tổng các nghĩa vụ tài chính cần thanh toán trong vòng 12 tháng.

1.5 Vòng quay các khoản phải thu (Accounts Receivable Turnover)

Vòng quay các khoản phải thu là chỉ số tài chính dùng để đo lường mức độ hiệu quả trong việc thu hồi công nợ của doanh nghiệp đối với khách hàng. Nói cách khác, chỉ số này cho biết doanh nghiệp thu tiền từ khách hàng nhanh hay chậm, và qua đó phản ánh chính sách tín dụng thương mại mà doanh nghiệp đang áp dụng.

Quick Ratio
Đo lường hiệu quả việc thu hồi nợ qua vòng quay các khoản phải thu

Một chỉ số vòng quay cao thể hiện rằng doanh nghiệp thu hồi công nợ nhanh, khách hàng thanh toán đúng hạn — điều này giúp dòng tiền ổn định và giảm rủi ro nợ xấu. Tuy nhiên, nếu chỉ số này cao hơn đáng kể so với trung bình ngành, có thể doanh nghiệp đang áp dụng chính sách tín dụng quá chặt, khiến khách hàng dễ chuyển sang đối thủ có điều kiện thanh toán linh hoạt hơn, từ đó ảnh hưởng đến doanh số.

Ngược lại, chỉ số vòng quay thấp cho thấy doanh nghiệp đang bị chậm thu hồi công nợ, hoặc có thể gặp vấn đề với khách hàng nợ quá hạn, làm giảm tính thanh khoản và gây áp lực lên dòng tiền.

Công thức tính: 

Vòng quay các khoản phải thu = Doanh thu thuần hàng năm ÷ Các khoản phải thu bình quân

Trong đó: 

  • Các khoản phải thu bình quân = (Các khoản phải thu còn lại trong báo cáo của năm trước + các khoản phải thu năm nay) ÷ 2
  • Doanh thu thuần hàng năm: là tổng doanh thu từ hoạt động bán hàng và cung cấp dịch vụ sau khi trừ chiết khấu, giảm giá và hàng bán bị trả lại.

1.6 Số ngày bình quân vòng quay khoản phải thu (Average Collection Period)

Số ngày bình quân vòng quay khoản phải thu phản ánh thời gian trung bình mà doanh nghiệp cần để thu tiền từ khách hàng sau khi bán hàng hoặc cung cấp dịch vụ. Thông qua số ngày, bạn sẽ biết được doanh nghiệp cần bao nhiêu ngày để biến các khoản phải thu thành tiền mặt thực tế rồi đưa ra đánh giá hiệu quả trong việc quản lý công nợ và chính sách tín dụng thương mại. 

Công thức tính: 

Số ngày bình quân thu tiền = 365 ÷ Vòng quay các khoản phải thu

Trong đó: 

  • Vòng quay các khoản phải thu = Doanh thu thuần hàng năm ÷ Các khoản phải thu bình quân 
  • 365: Số ngày trong năm dùng để quy đổi số vòng quay thành đơn vị thời gian

1.7 Chỉ số vòng quay hàng tồn kho (Inventory Turnover Ratio)

Chỉ số vòng quay hàng tồn kho là chỉ số đo lường mức độ hiệu quả trong việc quản lý và sử dụng hàng tồn kho của doanh nghiệp. Chỉ số này cho biết trong một kỳ kế toán, hàng tồn kho được luân chuyển và bán ra bao nhiêu lần, qua đó phản ánh khả năng tiêu thụ hàng hóa và hiệu quả hoạt động sản xuất – kinh doanh.

các chỉ số phân tích báo cáo tài chính
Chỉ số vòng quay hàng tồn kho phản ảnh jfng tồn kho được luân chuẩn và bán ra bao nhiêu lần
  • Chỉ số vòng quay cao cho thấy doanh nghiệp bán hàng nhanh, ít ứ đọng hàng hóa, dòng tiền được luân chuyển tốt và rủi ro tồn kho thấp.
  • Chỉ số thấp thể hiện hàng hóa luân chuyển chậm, có nguy cơ ứ đọng hoặc lỗi thời, gây tốn chi phí lưu kho và giảm hiệu quả sử dụng vốn.

Lưu ý: Chỉ số quá cao phản ánh có thể doanh nghiệp dự trữ hàng quá ít, dẫn đến thiếu hụt hàng hóa hoặc gián đoạn sản xuất khi nhu cầu thị trường tăng đột ngột.

Công thức tính: 

Vòng quay hàng tồn kho = Giá vốn bán hàng ÷ Hàng tồn kho bình quân 

Trong đó: 

  • Hàng tồn kho bình quân = (Hàng tồn kho đầu kỳ + Hàng tồn kho cuối kỳ) ÷ 2

1.8 Vòng quay các khoản phải trả

Vòng quay các khoản phải trả là chỉ số phản ánh mức độ hiệu quả trong việc doanh nghiệp thanh toán các nghĩa vụ với nhà cung cấp. Chỉ số này cho biết trong một kỳ kế toán, doanh nghiệp đã hoàn tất việc thanh toán các khoản nợ phải trả bao nhiêu lần, qua đó thể hiện chính sách tín dụng mà doanh nghiệp đang áp dụng với đối tác cung cấp hàng hóa, dịch vụ.

  • Chỉ số vòng quay cao cho thấy doanh nghiệp thanh toán nhanh cho nhà cung cấp, điều này giúp tăng uy tín và khả năng đàm phán, nhưng cũng có thể khiến doanh nghiệp chưa tận dụng tối đa nguồn vốn chiếm dụng.
  • Chỉ số vòng quay thấp phản ánh doanh nghiệp kéo dài thời gian thanh toán, có thể giúp tận dụng vốn ngắn hạn cho hoạt động kinh doanh, nhưng nếu quá thấp sẽ ảnh hưởng tiêu cực đến xếp hạng tín dụng và mối quan hệ với nhà cung cấp.

Công thức tính: 

Vòng quay các khoản phải trả = Doanh số mua hàng thường niên ÷ Phải trả bình quân 

Trong đó: 

  • Doanh số mua hàng thường niên = Giá vốn bán hàng + Hàng tồn kho cuối kỳ – Hàng tồn kho đầu kỳ 
  • Phải trả bình quân = (Phải trả đầu kỳ + Phải trả cuối kỳ ) ÷ 2

2. Chỉ số đo lường hiệu quả hoạt động kinh doanh 

Chỉ số đo lường hiệu quả hoạt động kinh doanh phản ánh khả năng doanh nghiệp tạo ra lợi nhuận từ doanh thu và nguồn vốn sử dụng. Thông qua các chỉ số này, có thể đánh giá mức độ sinh lời, hiệu quả vận hành và năng lực quản lý chi phí của doanh nghiệp trong từng giai đoạn.

2.1 Lợi nhuận bán hàng (Profit Margin Ratios)

Liệt kê các chỉ số phân tích báo cáo tài chính quan trọng không thể không nhắc đến chỉ số lợi nhuận bán hàng. Đây là nhóm chỉ số phản ánh hiệu quả sinh lời từ hoạt động kinh doanh cốt lõi của doanh nghiệp. 

Chỉ số lợi nhuận bán hàng cho biết mỗi đồng doanh thu tạo ra bao nhiêu lợi nhuận sau khi trừ đi các chi phí liên quan, từ đó đánh giá khả năng kiểm soát chi phí, cơ cấu giá bán và hiệu quả vận hành. Chính vì vậy, chỉ số này thường được dùng để so sánh giữa các kỳ, giữa doanh nghiệp cùng ngành hoặc dùng để đánh giá xu hướng tăng trưởng lợi nhuận của doanh nghiệp theo thời gian. 

các chỉ số phân tích báo cáo tài chính
Phản ánh hiệu quả sinh lời từ hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp qua chỉ số lợi nhuận bán hàng

Biên lợi nhuận thuần (Profit Margin): Là chỉ số thể hiện tỷ lệ lợi nhuận ròng trên doanh thu thuần, cho biết mỗi 1 đồng doanh thu mang lại bao nhiêu đồng lợi nhuận sau thuế.

Công thức tính: 

Biên lợi nhuận thuần = Lợi nhuận ròng ÷ Doanh thu thuần 

Biên lợi nhuận hoạt động (Operating Profit Margin): Đo lường hiệu quả hoạt động kinh doanh chính, chưa tính đến chi phí lãi vay và thuế.

Công thức tính: 

Biện lợi nhuận hoạt động = Thu nhập hoạt động ÷ Doanh thu thuần

Biên lợi nhuận trước thuế (EBT Margin): Phản ánh phần trăm lợi nhuận trước thuế trên doanh thu 

Công thức tính: 

Biên lợi nhuận trước thuế = Thu nhập trước thuế ÷ Doanh thu 

Biên lợi nhuận ròng (Net Profit Margin): Phản ánh tỷ suất lợi nhuận cuối cùng sau khi trừ toàn bộ chi phí và thuế thu nhập doanh nghiệp.

Công thức tính: 

Biên lợi nhuận ròng = Thu nhập ròng ÷ Doanh thu

Biên lợi nhuận phân phối (Contribution Margin): Cho biết tỷ lệ doanh thu còn lại sau khi trừ chi phí biến đổi, được sử dụng để bù đắp chi phí cố định và tạo ra lợi nhuận.

Công thức tính: 

Biên lợi nhuận phân phối = Doanh thu phân phối ÷ Doanh thu

Trong đó: 

  • Doanh thu phân phối = Doanh thu – Chi phí biến đổi 

2.2 Lợi nhuận đầu tư (Investment Profitability Ratios)

Đây là nhóm chỉ số phản ánh khả năng sinh lời của doanh nghiệp trên các nguồn vốn đã đầu tư, gồm có tài sản, vốn cổ phần, tổng vốn huy động. Nhà đầu tư, cổ đông và nhà quản trị có thể xem các chỉ số phân tích báo cáo tài chính để đánh giá hiệu quả sử dụng nguồn vốn và mức độ tạo ra lợi nhuận từ mỗi đồng vốn bỏ ra. 

ROA – Tỷ suất sinh lợi trên tài sản (Return on Assets): Đo lường hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp trong việc sử dụng tài sản để tạo ra lợi nhuận mà không xét đến cấu trúc vốn.

Công thức tính: 

ROA  = Thu nhập trước thuế và lãi vay ÷ Tổng tài sản bình quân

ROCE – Tỷ suất sinh lợi trên vốn cổ phần thường (Return on Common Equity): Phản ánh mức lợi nhuận tạo ra cho cổ đông thường, không tính phần cổ tức của cổ đông ưu đãi. 

Công thức tính: 

ROCE = (Thu nhập ròng – Cổ tức ưu đãi) ÷ Vốn cổ phần thường bình quân 

ROTC – Tỷ suất sinh lợi trên tổng vốn (Return on Total Capital): Phản ánh hiệu quả sinh lời tổng thể của doanh nghiệp từ tất cả các nguồn tài trợ, bao gồm vốn vay và vốn chủ sở hữu. 

Công thức tính: 

ROTC = (Thu nhập ròng + Chi phí vay) ÷ Tổng vốn bình quân 

3. Hiệu quả hoạt động

Hiệu quả hoạt động là nhóm chỉ số tài chính dùng để đánh giá mức độ doanh nghiệp sử dụng tài sản và nguồn vốn để tạo ra doanh thu. Các chỉ số này giúp xác định hiệu suất vận hành, từ đó phản ánh khả năng quản lý tài sản, đầu tư và vốn chủ sở hữu trong quá trình kinh doanh.

Chỉ số tiền mặt (Cash Ratio)
Chỉ số hiệu quả hoạt động càng cao phản ánh doanh nghiệp sử dụng tài sản hiệu quả

Chỉ số hiệu quả hoạt động càng cao cho thấy doanh nghiệp sử dụng tài sản hiệu quả hơn, tạo ra nhiều doanh thu hơn từ 1 lượng vốn đầu tư. Nếu chỉ số này thấp, cho thấy doanh nghiệp đầu tư nhiều nhưng doanh thu chậm hoặc đang sử dụng tài sản kém hiệu quả. 

Vòng quay tổng tài sản (Total Asset Turnover): Cho biết doanh nghiệp tạo ra bao nhiêu doanh thu từ mỗi đồng tài sản đầu tư.

Công thức tính: 

Vòng quay tổng tài sản = Doanh thu thuần ÷ Tổng tài sản bình quân

Trong đó: 

  • Tổng tài sản bình quân = (Tổng tài sản đầu kỳ + Tổng tài sản cuối kỳ) ÷  2

Vòng quay tài sản cố định (Fixed Asset Turnover): Đo lường hiệu quả sử dụng tài sản cố định (máy móc, thiết bị, nhà xưởng) trong việc tạo ra doanh thu. 

Công thức tính: 

Vòng quay tài sản cố định = Doanh thu thuần ÷ Tài sản cố định bình quân

Vòng quay vốn cổ phần (Equity Turnover): Cho biết hiệu quả của vốn chủ sở hữu trong việc tạo ra doanh thu.

Công thức tính: 

Vòng quay vốn cổ phần = Doanh thu thuần ÷ Tổng vốn cổ phần bình quân

Nhìn chung, hệ thống các chỉ số phân tích báo cáo tài chính là nền tảng để doanh nghiệp kiểm soát hiệu quả hoạt động và hoạch định chiến lược phát triển bền vững. Việc thường xuyên theo dõi, so sánh và phân tích các chỉ số này không chỉ giúp nhà quản trị nắm bắt tình hình tài chính mà còn hỗ trợ ra quyết định đầu tư, mở rộng và tối ưu hóa nguồn lực hiệu quả.