Ngày 13/06/2019, Quốc Hội ban hành luật quản lý thuế số 38/2019/QH14 có hiệu lực từ ngày 01/07/2019. Hãy cùng Kế Toán VN phân tích các nội dung đáng chú ý, điểm nổi bật, điểm mới trong luật này!
1. Thông tin về luật quản lý thuế số 38/2019/QH14
Số ký hiệu | 38/2019/QH14 |
Ngày ban hành | 13-06-2019 |
Ngày có hiệu lực | 01-07-2019 |
Loại văn bản | Luật |
Tình trạng | Còn hiệu lực |
Cơ quan ban hành | Quốc hội |
Người ký | Nguyễn Thị Kim Ngân |
Trích yếu | Luật quản lý thuế |
Tài liệu đính kèm | |
Các văn bản liên quan | 1. Luật quản lý thuế 2006 (hết hiệu lực ngày 01/07/2007). 2. Luật quản lý thuế sửa đổi 2012 (hết hiệu lực ngày 01/07/2007). 3. Luật sửa đổi các luật về thuế 2014 (Còn hiệu lực). 4. Luật kế toán 2015 (Còn hiệu lực). |
Nguồn tài liệu: | https://vanban.chinhphu.vn/?pageid=27160&docid=197312 |
2. Điểm nổi bật trong luật quản lý thuế số 38/2019/QH14
2.1. Phạm vi điều chỉnh và đối tượng áp dụng
Luật quản lý thuế 2019 quy định về quản lý các loại thuế, các khoản thu khác thuộc ngân sách nhà nước.
Đối tượng áp dụng bao gồm:
- Người nộp thuế theo quy định của pháp luật về thuế.
- Tổ chức, cá nhân khác có liên quan đến việc quản lý thuế.
Trích dẫn chi tiết:
Điều 1:
Điều 2:
“1. Người nộp thuế bao gồm:
a) Tổ chức, hộ gia đình, hộ kinh doanh, cá nhân nộp thuế theo quy định của pháp luật về thuế;
b) Tổ chức, hộ gia đình, hộ kinh doanh, cá nhân nộp các khoản thu khác thuộc ngân sách nhà nước;
c) Tổ chức, cá nhân khấu trừ thuế…..
Tổ chức, cá nhân khác có liên quan.”
2.2. Các hành vi bị nghiêm cấm trong quản lý thuế
Luật quy định rõ các hành vi bị nghiêm cấm để đảm bảo tính minh bạch và hiệu quả trong quản lý thuế. Các hành vi được quy định chi tiết tại điều 6 luật quản lý thuế số 38/2019/QH14, bao gồm:
- Thông đồng, móc nối giữa người nộp thuế và công chức quản lý thuế để chuyển giá, trốn thuế.
- Gây phiền hà, sách nhiễu đối với người nộp thuế.
- Lợi dụng chức vụ, quyền hạn để chiếm đoạt hoặc sử dụng trái phép tiền thuế, tiền chậm nộp, tiền phạt.
- Cố tình không kê khai hoặc kê khai không đầy đủ, kịp thời, chính xác số tiền thuế phải nộp.
- Cản trở công chức quản lý thuế thi hành công vụ.
- Sử dụng mã số thuế của người nộp thuế khác để thực hiện hành vi vi phạm pháp luật.
- Bán hàng hóa, cung cấp dịch vụ không xuất hóa đơn theo quy định của pháp luật.
2.3. Quyền và nghĩa vụ của người nộp thuế:
Luật quy định cụ thể về quyền và nghĩa vụ của người nộp thuế, tạo điều kiện thuận lợi cho người nộp thuế thực hiện nghĩa vụ của mình và bảo vệ quyền lợi hợp pháp.
Một số quyền nổi bật của người nộp thuế được quy định chi tiết tại điều 16 luật quản lý thuế 2019 bao gồm:
- Được hướng dẫn, hỗ trợ thực hiện nghĩa vụ nộp thuế.
- Được yêu cầu cơ quan quản lý thuế giải thích về việc xác định nghĩa vụ thuế.
- Được khiếu nại, tố cáo hành vi vi phạm pháp luật của công chức quản lý thuế
- Được bồi thường thiệt hại do cơ quan quản lý thuế gây ra theo quy định của pháp luật.
Một số nghĩa vụ chính của người nộp thuế được quy định tại điều 17 luật quản lý thuế 2019 bao gồm:
- Khai thuế chính xác, trung thực, đầy đủ và nộp hồ sơ thuế đúng thời hạn.
- Nộp tiền thuế, tiền chậm nộp, tiền phạt đầy đủ, đúng thời hạn, đúng địa điểm.
- Chấp hành chế độ kế toán, thống kê và quản lý, sử dụng hóa đơn, chứng từ theo quy định của pháp luật.
2.4. Quản lý rủi ro trong quản lý thuế
Luật đặc biệt chú trọng đến việc áp dụng quản lý rủi ro trong hoạt động quản lý thuế. Điều này giúp cơ quan thuế tập trung nguồn lực vào các đối tượng có rủi ro cao và nâng cao hiệu quả quản lý.
Các nội dung liên quan đến quản lý rủi ro được quy định chi tiết trong điều 14 bao gồm:
- Xây dựng tiêu chí quản lý rủi ro.
- Thu thập, xử lý thông tin liên quan đến người nộp thuế.
- Đánh giá tuân thủ pháp luật của người nộp thuế.
- Phân loại mức độ rủi ro.
- Áp dụng biện pháp quản lý rủi ro phù hợp.
2.5. Giao dịch điện tử trong lĩnh vực thuế
Luật khuyến khích và tạo điều kiện thuận lợi cho việc thực hiện các giao dịch điện tử trong lĩnh vực thuế. Điều này bao gồm:
- Đăng ký thuế điện tử.
- Khai thuế điện tử.
- Nộp thuế điện tử.
- Hoàn thuế điện tử.
- Tra cứu thông tin về thuế điện tử.
Trích dẫn:
Điều 8:
Giao dịch điện tử trong lĩnh vực thuế
Người nộp thuế được thực hiện giao dịch điện tử trong lĩnh vực thuế theo quy định của Luật này và quy định khác của pháp luật có liên quan.
Các giao dịch điện tử trong lĩnh vực thuế bao gồm:
a) Đăng ký thuế điện tử;
b) Khai thuế điện tử;
c) Nộp thuế điện tử;
d) Hoàn thuế điện tử;
đ) Tra cứu thông tin về thuế điện tử.
2.6. Cường chế thi hành quyết định hành chính về quản lý thuế
Luật quy định cụ thể các biện pháp cưỡng chế thi hành quyết định hành chính về quản lý thuế và thứ tự áp dụng các biện pháp này. Mục đích là để đảm bảo thu đủ tiền thuế vào ngân sách nhà nước đối với các trường hợp người nộp thuế không tự nguyện chấp hành.
Các biện pháp cưỡng chế theo điều 125 trong luật quản lý thuế bao gồm:
- Trích tiền từ tài khoản của đối tượng bị cưỡng chế thi hành quyết định hành chính về quản lý thuế tại Kho bạc Nhà nước, ngân hàng thương mại, tổ chức tín dụng khác; yêu cầu phong tỏa tài khoản.
- Khấu trừ một phần tiền lương hoặc thu nhập.
- Dừng làm thủ tục hải quan đối với hàng hóa xuất khẩu, nhập khẩu.
- Ngừng sử dụng hóa đơn.
- Kê biên tài sản, bán đấu giá tài sản kê biên theo quy định của pháp luật.
2.7. Xử phạt vi phạm hành chính về quản lý thuế
Luật quy định về các hành vi vi phạm hành chính về quản lý thuế và hình thức xử phạt tương ứng. Các hành vi vi phạm được phân loại và có mức phạt khác nhau tùy thuộc vào tính chất và mức độ vi phạm.
Cụ thể tại Mục 1, Chương XI: “VI PHẠM HÀNH CHÍNH VỀ QUẢN LÝ THUẾ” (từ Điều 136 đến Điều 140) quy định chi tiết về các hành vi vi phạm và hình thức xử phạt.
Trên đây chỉ là một số điểm nổi bật của Luật Quản lý thuế số 38/2019/QH14. Luật còn nhiều quy định chi tiết khác liên quan đến đăng ký thuế, hồ sơ thuế, kiểm tra thuế, thanh tra thuế, hoàn thuế, xóa nợ tiền thuế, phí, lệ phí và các khoản thu khác thuộc ngân sách nhà nước. Để có cái nhìn đầy đủ và chi tiết, hãy tham khảo chi tiết toàn bộ nội dung của văn bản luật.