Giá trị tài sản ròng trong báo cáo tài chính là chỉ số then chốt phản ánh giá trị thực sự thuộc về chủ sở hữu sau khi doanh nghiệp trừ đi số nợ phải trả. Chỉ tiêu này bị ảnh hưởng bởi những tiêu chí nào? Công thức tính ra sau? Bạn hãy cùng tìm hiểu với ketoan.vn ngay sau đây nhé!
1. Giá trị tài sản ròng là gì?
Giá trị tài sản ròng (Net Worth) là phần giá trị còn lại của một chủ thể (doanh nghiệp hoặc cá nhân) sau khi lấy tổng giá trị tài sản trừ đi toàn bộ nợ phải trả. Trong đó, tài sản được chia thành hai nhóm chính:
- Tài sản chính: Là tài sản không mang tính vật chất mà có giá trị dựa vào quyền sở hữu và nghĩa vụ tài chính liên quan. Nhóm này có hai loại phổ biến là tài sản thanh toán sử dụng trực tiếp cho các giao dịch hàng ngày và tài sản đầu tư với mục đích sinh lời.
- Tài sản phi tài chính: Là tài sản hữu hình có giá trị từ bản chất vật chất của chúng, không gắn với quyền tài chính.

2. Các yếu tố ảnh hưởng đến giá trị tài sản ròng
Giá trị tài sản ròng không phải là một chỉ số cố định mà luôn biến động theo thời gian. Sự thay đổi này đến từ yếu tố chủ quan và yếu tố khách quan. Cụ thể như sau:
Yếu tố bên trong
Các yếu tố bên trong phản ánh năng lực quản trị, hiệu quả hoạt động và chiến lược tài chính của chính doanh nghiệp. Đây là nhóm yếu tố mà doanh nghiệp có thể chủ động kiểm soát, nên tác động của chúng đến giá trị tài sản ròng thường rõ ràng và trực tiếp. Cụ thể như sau:
- Kết quả hoạt động kinh doanh: Lợi nhuận từ hoạt động cốt lõi là yếu tố quan trọng nhất tác động đến giá trị tài sản ròng. Khi lợi nhuận tăng, vốn chủ sở hữu tăng theo; ngược lại, thua lỗ sẽ khiến giá trị tài sản ròng giảm.
- Chiến lược đầu tư: Các khoản đầu tư hiệu quả giúp gia tăng tổng tài sản và cải thiện giá trị tài sản ròng. Nếu đầu tư kém hiệu quả hoặc thua lỗ, tài sản ròng sẽ bị thu hẹp, thậm chí giảm mạnh.
- Chính sách quản lý nợ: Doanh nghiệp sử dụng nợ hợp lý có thể mở rộng quy mô và tạo lợi nhuận cao hơn. Tuy nhiên, mức nợ quá lớn làm tăng chi phí lãi vay, giảm khả năng thanh toán và kéo giảm giá trị tài sản ròng.
- Chính sách phân phối lợi nhuận: Việc chia cổ tức làm giảm vốn chủ sở hữu trong ngắn hạn, còn giữ lại lợi nhuận để tái đầu tư sẽ giúp tăng giá trị tài sản ròng về dài hạn.

Yếu tố bên ngoài
Bên cạnh các yếu tố nội tại, giá trị tài sản ròng còn chịu ảnh hưởng lớn từ môi trường kinh tế – pháp lý và biến động thị trường. Đây là những yếu tố doanh nghiệp không thể kiểm soát, nhưng cần theo dõi sát sao để kịp thời điều chỉnh chiến lược tài chính và quản trị rủi ro.
- Biến động thị trường: Sự lên xuống của thị trường chứng khoán, bất động sản hay giá tài sản tài chính khiến giá trị tài sản ròng biến động. Thị trường thuận lợi làm tài sản tăng giá; thị trường suy giảm khiến giá trị tài sản ròng giảm theo.
- Lạm phát: Lạm phát làm suy giảm sức mua của đồng tiền, khiến giá trị thực của tài sản ròng bị bào mòn và làm tăng chi phí vận hành, chi phí vốn của doanh nghiệp.
- Thay đổi chính sách kinh tế – phát lý: Các thay đổi về thuế, lãi suất, tỷ giá hay quy định pháp lý có thể ảnh hưởng trực tiếp đến lợi nhuận, chi phí tài chính và giá trị tài sản, từ đó tác động lên giá trị tài sản ròng.
- Rủi ro pháp lý và kiện tụng: Tranh chấp pháp lý, vi phạm quy định hoặc các nghĩa vụ với cơ quan quản lý có thể dẫn đến khoản phạt, bồi thường hoặc mất mát tài sản, làm giảm đáng kể giá trị tài sản ròng.

3. Công thức tính giá trị tài sản ròng trong báo cáo tài chính
Giá trị tài sản ròng (Net Assets) được xác định dựa trên sự chênh lệch giữa tổng tài sản và tổng nợ phải trả của doanh nghiệp. Đây là cách tính đơn giản nhưng phản ánh chính xác phần giá trị thực còn lại thuộc về chủ sở hữu.
Công thức tính như sau:
| Giá trị tài sản ròng | = | Tổng tài sản – Tổng nợ phải trả |
Trong đó:
- Tổng tài sản là toàn bộ tài sản mà doanh nghiệp đang sở hữu hoặc kiểm soát từ tài sản ngắn hạn đến tài sản dài hạn
- Tổng nợ phải trả là toàn bộ nghĩa vụ tài chính mà doanh nghiệp phải thanh toán bao gồm nợ ngắn hạn và nợ dài hạn.
Ví dụ:
Doanh nghiệp X có tổng tài sản là 8.500.000.000 đồng và tổng nợ phải trả là 3.200.000.000 đồng. Áp dụng công thức tính giá trị tài sản ròng ta có:
Giá trị tài sản ròng = 8.500.000.000 – 3.200.000.000 = 5.300.000.000 đồng
Doanh nghiệp X còn lại 5.300.000.000 đồng thuộc về chủ sở hữu. Qua số liệu này có thể đánh giá được mức độ an toàn, khả năng thanh toán, sức khỏe tổng thể của doanh nghiệp. Khi giá trị tài sản ròng càng cao, nền tảng tài chính của doanh nghiệp càng vững mạnh.
Tóm lại, giá trị tài sản ròng trong báo cáo tài chính là thước đo then chốt để đánh giá nền tảng tài chính của một doanh nghiệp. Việc nắm được khái niệm, các yếu tố ảnh hưởng và cách tính giúp doanh nghiệp chủ động quản trị tài sản – nguồn vốn, tối ưu chiến lược tài chính và nâng cao khả năng thanh toán. Khi giá trị tài sản ròng ổn định và tăng trưởng qua các kỳ, đó chính là tín hiệu cho thấy doanh nghiệp đang phát triển bền vững, an toàn và có nội lực mạnh mẽ để mở rộng trong tương lai.