Kế Toán Tài Chính Định khoản - Hạch toán Hướng dẫn hạch toán ủy nhiệm chi kế toán cần biết

Hướng dẫn hạch toán ủy nhiệm chi kế toán cần biết

Hạch toán ủy nhiệm chi là nghiệp vụ kế toán dùng để ghi nhận các khoản thanh toán qua ngân hàng, từ trả tiền hàng hóa, dịch vụ đến lương, thuế và các khoản chi phí quản lý. Đây là chứng từ có giá trị pháp lý quan trọng, giúp doanh nghiệp đảm bảo minh bạch tài chính, tuân thủ quy định và kiểm soát dòng tiền hiệu quả. Để nắm rõ cách lập, quy trình thực hiện cũng như các bút toán cụ thể, bạn hãy tiếp tục theo dõi chi tiết trong nội dung dưới đây của ketoan.vn

1. Ủy nhiệm chi là gì? 

Ủy nhiệm chi (UNC) là chứng từ do doanh nghiệp hoặc cá nhân lập để yêu cầu ngân hàng trích tiền từ tài khoản của mình và thanh toán cho bên thụ hưởng. Nói cách khác, đây là phương thức thanh toán không dùng tiền mặt, được sử dụng phổ biến trong hoạt động mua bán hàng hóa, dịch vụ.

Theo Luật Giao dịch điện tử 2023, ủy nhiệm chi có thể được lập dưới hai hình thức: bản giấy hoặc ủy nhiệm chi điện tử (qua Internet Banking, Mobile Banking). Tùy theo quy định của từng ngân hàng, người nộp tiền có thể điền đầy đủ thông tin người thụ hưởng, số tiền, nội dung thanh toán… để thực hiện giao dịch.

hạch toán ủy nhiệm chi
Ủy nhiệm chi là phương thức thanh toán không dùng tiền mặt

Trong kế toán, ủy nhiệm chi được xem là chứng từ quan trọng, bởi:

  • Ghi nhận chính xác các khoản thanh toán qua ngân hàng.
  • Đảm bảo tính minh bạch trong dòng tiền.
  • Hỗ trợ doanh nghiệp tuân thủ quy định của Luật Kế toán 2015, Thông tư 200/2014/TT-BTC và các văn bản liên quan.
  • Là căn cứ pháp lý để đối chiếu khi có tranh chấp hoặc kiểm toán.

Nhờ ủy nhiệm chi, doanh nghiệp không chỉ quản lý dòng tiền hiệu quả mà còn giảm rủi ro thanh toán, đặc biệt trong các giao dịch có giá trị lớn.

2. Tại sao phải hạch toán ủy nhiệm chi?

Hạch toán ủy nhiệm chi không chỉ là yêu cầu bắt buộc về mặt pháp lý mà còn mang lại nhiều lợi ích thiết thực cho doanh nghiệp. Việc ghi nhận đầy đủ, chính xác các khoản thanh toán qua ủy nhiệm chi giúp:

  • Đảm bảo tính minh bạch trong tài chính:  Mọi khoản chi qua ngân hàng đều được thể hiện rõ ràng trong sổ sách kế toán. Điều này giúp doanh nghiệp minh bạch dòng tiền, hạn chế rủi ro thất thoát hoặc sai sót khi đối chiếu số liệu.
  • Tuân thủ quy định pháp luật:  Theo Luật Kế toán 2015Thông tư 200/2014/TT-BTC, các chứng từ thanh toán như ủy nhiệm chi phải được hạch toán và lưu trữ đúng quy định. Đây là căn cứ quan trọng khi cơ quan thuế, kiểm toán tiến hành kiểm tra.
  • Kiểm soát dòng tiền hiệu quả:  Hạch toán ủy nhiệm chi giúp kế toán theo dõi chính xác các khoản chi ra khỏi tài khoản ngân hàng. Từ đó, doanh nghiệp dễ dàng lập kế hoạch ngân sách, quản trị dòng tiền và dự báo tình hình tài chính.
  • Tăng uy tín trong giao dịch: Thanh toán bằng ủy nhiệm chi vừa nhanh chóng vừa an toàn, đặc biệt trong các hợp đồng giá trị lớn. Khi có đầy đủ chứng từ hạch toán, doanh nghiệp sẽ tạo dựng được niềm tin và uy tín với đối tác.
  • Là căn cứ pháp lý khi phát sinh tranh chấp:  Trong trường hợp có khiếu nại hoặc tranh chấp, chứng từ hạch toán ủy nhiệm chi chính là cơ sở pháp lý chứng minh giao dịch đã thực hiện, bảo vệ quyền lợi hợp pháp cho doanh nghiệp.
hạch toán ủy nhiệm chi
Hạch toán ủy nhiệm chi mang đến nhiều lợi ích thiết thực cho doanh nghiệp

3. Quy trình hạch toán ủy nhiệm chi 

Hạch toán ủy nhiệm chi là nghiệp vụ kế toán bắt buộc, giúp doanh nghiệp ghi nhận chính xác các khoản thanh toán qua ngân hàng. Để đảm bảo đúng quy định và hạn chế rủi ro, doanh nghiệp cần thực hiện theo quy trình chuẩn dưới đây:

Bước 1: Lập ủy nhiệm chi theo mẫu ngân hàng

Doanh nghiệp điền đầy đủ thông tin trên mẫu ủy nhiệm chi do ngân hàng cung cấp, bao gồm: tên đơn vị, số tài khoản, tên người thụ hưởng, số tiền, nội dung thanh toán. Theo Thông tư 09/2015/TT-NHNN, chứng từ này phải có chữ ký của người có thẩm quyền và là căn cứ pháp lý để ngân hàng trích tiền, đồng thời là chứng từ kế toán quan trọng.

Bước 2: Kiểm tra tính hợp lệ của chứng từ

Trước khi hạch toán, kế toán cần đối chiếu ủy nhiệm chi với các chứng từ liên quan (hợp đồng, hóa đơn, biên bản nghiệm thu…). Theo Luật Kế toán 2015, mọi khoản chi phải có chứng từ hợp pháp mới được ghi nhận. Bước này giúp ngăn ngừa sai sót và bảo vệ doanh nghiệp khi có cơ quan thuế hoặc kiểm toán kiểm tra.

Bước 3: Ghi sổ kế toán

Dựa trên Thông tư 200/2014/TT-BTC, kế toán định khoản như sau:

  • Nếu thanh toán chi phí quản lý: Nợ TK 642 – Chi phí quản lý, Có TK 112 – Tiền gửi ngân hàng.
  • Nếu thanh toán nợ phải trả nhà cung cấp: Nợ TK 331 – Phải trả cho người bán, Có TK 112 – Tiền gửi ngân hàng.

Việc ghi sổ cần kèm theo mã số ủy nhiệm chi để thuận tiện cho việc đối chiếu sau này.

Bước 4: Lưu trữ và đối chiếu số liệu

Ủy nhiệm chi và chứng từ liên quan phải được lưu trữ tối thiểu 10 năm theo Luật Kế toán 2015. Sau khi hạch toán, doanh nghiệp cần đối chiếu số dư tài khoản ngân hàng với sổ kế toán để đảm bảo khớp số liệu, tránh trường hợp thanh toán trùng hoặc ghi nhầm tài khoản.

Bước 5: Báo cáo và kiểm tra định kỳ

Cuối kỳ, các khoản thanh toán qua ủy nhiệm chi sẽ được tổng hợp trong báo cáo tài chính. Với doanh nghiệp nhỏ và vừa, Thông tư 133/2016/TT-BTC cho phép áp dụng chế độ kế toán đơn giản hơn, nhưng vẫn yêu cầu minh bạch. Kiểm tra định kỳ giúp phát hiện sai sót, điều chỉnh kịp thời và nâng cao tính chính xác của báo cáo tài chính.

Hạch toán tiền gửi ngân hàng
Quy trình hạch toán ủy nhiệm chi kế toán cần biết

4. Nghiệp vụ liên quan đến hạch toán ủy nhiệm chi

Trong hoạt động kế toán, ủy nhiệm chi không chỉ được dùng cho việc thanh toán thông thường mà còn liên quan đến nhiều nghiệp vụ phát sinh khác nhau. Tùy mục đích thanh toán, kế toán sẽ hạch toán theo từng trường hợp cụ thể:

Hạch toán thanh toán tiền hàng hóa, dịch vụ 

Khi doanh nghiệp dùng ủy nhiệm chi để thanh toán các khoản mua hàng hoặc dịch vụ cho nhà cung cấp.

Bút toán:

Nợ TK 331 (Phải trả người bán)

Nợ TK 133 (Thuế GTGT được khấu trừ) – nếu có

Có TK 112 (Tiền gửi ngân hàng)

Ví dụ: Công ty A thanh toán hóa đơn 110 triệu đồng (bao gồm 10% VAT) cho Công ty B.

Nợ TK 331: 100 triệu đồng

Nợ TK 133: 10 triệu đồng

Có TK 112: 110 triệu đồng

Hạch toán chi trả nhân viên

Sử dụng ủy nhiệm chi để chuyển khoản lương hàng tháng cho người lao động.

Bút toán:

Nợ TK 334 (Phải trả người lao động)

TK 112 (Tiền gửi ngân hàng)

Ví dụ: Công ty trả lương tháng 01 cho nhân viên tổng cộng 500 triệu đồng.

Nợ TK 334: 500 triệu đồng

Có TK 112: 500 triệu đồng

Hạch toán nộp các khoản thuế và bảo hiểm 

Thực hiện nghĩa vụ nộp thuế (GTGT, TNDN, TNCN) và các khoản bảo hiểm bắt buộc qua ngân hàng.

Bút toán:

Nợ TK 333 (Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước)

TK 112 (Tiền gửi ngân hàng)

Ví dụ: Doanh nghiệp nộp thuế GTGT 20 triệu đồng.

Nợ TK 3331: 20 triệu đồng

Có TK 112: 20 triệu đồng

Hạch toán tạm ứng tiền cho nhân viên 

Chuyển khoản tiền tạm ứng cho nhân viên đi công tác, mua hàng hoặc phục vụ công việc.

Bút toán:

Nợ TK 141 (Tạm ứng)

TK 112 (Tiền gửi ngân hàng)

Ví dụ: Tạm ứng cho nhân viên 10 triệu đồng đi công tác.

Nợ TK 141: 10 triệu đồng

Có TK 112: 10 triệu đồng

Hạch toán thanh toán chi phí quản lý, chi phí bán hàng 

Chi trả các chi phí hoạt động của doanh nghiệp như thuê văn phòng, tiền điện, nước, dịch vụ.

Bút toán:

Nợ TK chi phí tương ứng (TK 641, TK 642,…)

TK 112 (Tiền gửi ngân hàng)

Ví dụ: Thanh toán tiền thuê văn phòng 50 triệu đồng bằng ủy nhiệm chi.

Nợ TK 642: 50 triệu đồng

Có TK 112: 50 triệu đồng

5. Lưu ý khi hạch toán ủy nhiệm chi

Hạch toán ủy nhiệm chi có vai trò quan trọng trong công tác kế toán của doanh nghiệp. Do đó, kế toán cần thực hiện đúng, đủ để hỗ trợ quản lý tài chính hiệu quả và đảm bảo tuân thủ các quy định hiện hành của pháp luật. 

Khi hạch toán ủy nhiệm chi, kế toán hãy chú ý đến 1 số vấn đề sau: 

  • Đối chiếu thường xuyên: Luôn đối chiếu số liệu trên sổ sách kế toán với sao kê ngân hàng để đảm bảo khớp đúng và phát hiện sai sót kịp thời.
  • Phân loại chi phí: Hạch toán chính xác vào tài khoản chi phí phù hợp, đảm bảo việc ghi nhận chi phí hợp lý và tuân thủ các quy định về thuế.
  • Lưu trữ khoa học: Sắp xếp và lưu trữ chứng từ theo thứ tự thời gian hoặc mã chứng từ để dễ dàng tra cứu.
  • Kiểm tra nội dung: Đảm bảo nội dung trên Giấy ủy nhiệm chi và nội dung trên hóa đơn khớp nhau để chứng từ được coi là hợp lệ.

Hạch toán ủy nhiệm chi không chỉ là yêu cầu bắt buộc về mặt pháp lý mà còn là công cụ giúp doanh nghiệp quản lý dòng tiền an toàn, minh bạch và chuyên nghiệp hơn. Kế toán viên cần tuân thủ đúng quy trình, định khoản chính xác và lưu trữ chứng từ đầy đủ để đảm bảo số liệu kế toán luôn khớp đúng. Việc thực hiện chuẩn mực sẽ giúp doanh nghiệp tránh rủi ro khi kiểm toán, thanh tra thuế, đồng thời củng cố uy tín trong giao dịch với đối tác.