Hàng tồn kho luôn chiếm một tỷ trọng lớn trong tài sản lưu động của doanh nghiệp. Nếu không xác định đúng định mức tồn kho, doanh nghiệp có thể gặp rủi ro thiếu hàng gây gián đoạn sản xuất hoặc tồn kho quá nhiều làm tăng chi phí lưu trữ, vốn bị ứ đọng. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ định mức tồn kho là gì, các loại định mức thường dùng, cách tính và những yếu tố tác động đến chỉ số này.
1. Định mức hàng tồn kho là gì?
Định mức tồn kho được hiểu là mức tồn kho an toàn của mỗi mặt hàng trong kho. Đây là giới hạn số lượng tối thiểu và tối đa mà doanh nghiệp cần duy trì để đáp ứng nhu cầu sản xuất hoặc cung ứng hàng hóa cho khách hàng.
Mức tồn kho này thường được tính toán dựa trên nhiều yếu tố như: tốc độ bán hàng, thời gian sản xuất, thời gian vận chuyển và khả năng cung ứng của nhà cung cấp. Nếu doanh nghiệp giữ tồn kho thấp hơn mức định mức, rủi ro không kịp đáp ứng đơn hàng sẽ tăng cao. Ngược lại, nếu tồn kho vượt quá mức tối ưu, chi phí lưu trữ, bảo quản và nguy cơ hàng hóa lỗi thời sẽ khiến lợi nhuận giảm sút.
Chính vì vậy, việc xác định định mức tồn kho là một khâu quan trọng trong quản trị kho, giúp cân bằng giữa nhu cầu thị trường và chi phí vận hành.
2. Các loại định mức hàng tồn kho và cách tính
Trong thực tế quản trị kho, doanh nghiệp thường sử dụng ba loại định mức hàng tồn kho cơ bản: định mức tối thiểu, định mức tối đa và định mức tồn kho an toàn. Mỗi loại có đặc điểm, cách tính và vai trò khác nhau trong việc cân bằng giữa chi phí lưu kho và khả năng đáp ứng nhu cầu khách hàng.
Định mức tồn kho tối thiểu là mức dự trữ nhỏ nhất mà doanh nghiệp cần duy trì để tránh tình trạng gián đoạn sản xuất hoặc thiếu hàng cung ứng cho khách hàng. Mức này thường được xác định dựa trên tốc độ tiêu thụ hàng hóa và thời gian bổ sung hàng. Nếu hàng tồn kho xuống dưới mức này, doanh nghiệp cần lập tức tiến hành đặt hàng mới. Cụ thể cách tính như sau:
| Mức tồn kho tối thiểu | = | Nhu cầu hàng hóa trung bình trong thời gian sản xuất hoặc đặt hàng mới | * | Thời gian vận chuyển hàng hóa | + | Độ trễ của quá trình sản xuất hoặc đặt hàng mới |
Ví dụ: Một sản phẩm tiêu thụ trung bình 50 đơn vị/ngày và thời gian đặt hàng là 5 ngày, thì định mức tối thiểu cần giữ là 250 đơn vị.
Định mức tồn kho tối đa là mức dự trữ lớn nhất mà doanh nghiệp được phép nắm giữ. Mức này nhằm kiểm soát chi phí lưu kho, hạn chế tình trạng ứ đọng vốn và rủi ro hư hỏng hàng hóa. Định mức tối đa thường được tính toán dựa trên nhu cầu thị trường, năng lực kho bãi và chu kỳ cung ứng. Cách tính định mức tồn kho tối đa như sau:
| Mức tồn kho tối đa | = | (Số lượng hàng hoá đặt hàng mỗi lần * Thành tiền của mỗi đơn hàng) |
| Chi phí lưu trữ hàng hoá trong kho |
Định mức tồn kho an toàn là lượng hàng bổ sung ngoài mức nhu cầu dự kiến, dùng để đối phó với các biến động bất thường như nhu cầu tăng đột biến hoặc thời gian giao hàng kéo dài hơn kế hoạch. Đây là “lá chắn” giúp doanh nghiệp không rơi vào rủi ro đứt gãy nguồn cung.
| Loại định mức tồn kho | Ưu điểm | Hạn chế |
|---|---|---|
| Tồn kho tối thiểu | Đảm bảo doanh nghiệp luôn có hàng để đáp ứng nhu cầu cơ bản, giảm nguy cơ đứt gãy sản xuất | Khó xử lý khi nhu cầu tăng đột biến, dễ dẫn đến thiếu hàng |
| Tồn kho tối đa | Giúp kiểm soát chi phí lưu kho, tránh dư thừa vốn và giảm rủi ro hàng lỗi thời | Nếu tính toán chưa sát, có thể khiến kho thiếu hàng trong thời gian cao điểm |
| Tồn kho an toàn | Tạo lớp đệm bảo vệ trước biến động cung – cầu, duy trì sự ổn định và uy tín với khách hàng | Làm tăng chi phí lưu trữ nếu mức an toàn đặt quá cao |
3. Tại sao cần xác định định mức hàng tồn kho?
Đối với mọi doanh nghiệp, việc xác định định mức tồn kho không chỉ là một lựa chọn mà gần như là yêu cầu bắt buộc để đảm bảo hoạt động kinh doanh ổn định. Khi định mức tồn kho được tính toán hợp lý, doanh nghiệp có thể duy trì dòng chảy cung ứng liên tục, tránh tình trạng khan hiếm sản phẩm trong những thời điểm nhu cầu tăng cao. Điều này đặc biệt quan trọng với các ngành bán lẻ và sản xuất, nơi chỉ cần thiếu hụt một nguyên liệu hay mặt hàng chủ lực cũng có thể gây ra gián đoạn lớn và làm mất lòng tin từ phía khách hàng.
Bên cạnh yếu tố cung ứng, định mức tồn kho còn gắn liền với chất lượng sản phẩm. Khi hàng hóa được lưu kho quá lâu, nguy cơ hư hỏng, giảm chất lượng hoặc lỗi thời là điều khó tránh. Xác định đúng định mức tồn kho giúp doanh nghiệp duy trì vòng quay hàng hóa nhanh hơn, từ đó bảo đảm sản phẩm đến tay khách hàng luôn trong trạng thái tốt nhất. Điều này không chỉ nâng cao trải nghiệm khách hàng mà còn góp phần giữ vững uy tín thương hiệu trên thị trường.
Một lợi ích khác không thể bỏ qua là tối ưu chi phí. Khi doanh nghiệp nắm rõ định mức tồn kho, họ có thể chủ động lên kế hoạch nhập hàng với số lượng hợp lý, kết hợp vận chuyển theo lô lớn để giảm chi phí logistics. Ngược lại, nếu tồn kho vượt quá mức cần thiết, chi phí lưu kho, bảo quản và vốn bị ứ đọng sẽ tăng cao, làm giảm hiệu quả kinh doanh. Như vậy, định mức tồn kho chính là công cụ cân bằng giữa khả năng đáp ứng thị trường và việc sử dụng nguồn lực tài chính một cách thông minh.
4. Các yếu tố nào tác động đến định mức hàng tồn kho
Định mức tồn kho của mỗi doanh nghiệp không phải là con số cố định mà thay đổi tùy thuộc vào nhiều yếu tố bên trong và bên ngoài. Việc hiểu rõ những yếu tố này giúp nhà quản lý đưa ra quyết định chính xác, hạn chế rủi ro và duy trì hoạt động kinh doanh ổn định.
Một trong những yếu tố quan trọng nhất là nhu cầu thị trường và mức độ biến động. Nhu cầu của khách hàng luôn thay đổi theo mùa vụ, xu hướng tiêu dùng hoặc cạnh tranh. Khi thị trường tăng trưởng mạnh, doanh nghiệp buộc phải nâng định mức tồn kho để đảm bảo khả năng đáp ứng. Ngược lại, khi nhu cầu giảm, nếu vẫn duy trì lượng hàng quá lớn sẽ dẫn đến chi phí lưu kho tăng và vòng quay vốn chậm lại.
Yếu tố thứ hai là thời gian giao hàng từ nhà cung cấp. Nếu thời gian giao hàng dài, không ổn định hoặc rủi ro gián đoạn cao, doanh nghiệp cần dự trữ lượng hàng nhiều hơn để phòng ngừa. Ngược lại, với những nhà cung cấp uy tín, giao hàng nhanh và đúng hẹn, doanh nghiệp có thể duy trì mức tồn kho thấp hơn mà vẫn đảm bảo hoạt động.
Một khía cạnh khác không kém phần quan trọng là chi phí lưu kho và khả năng dòng tiền. Chi phí này bao gồm tiền thuê kho bãi, bảo quản, nhân sự, hao hụt và cả chi phí cơ hội của vốn bị giam trong hàng hóa. Doanh nghiệp có tiềm lực tài chính mạnh có thể chấp nhận mức tồn kho cao để luôn sẵn hàng, trong khi những doanh nghiệp hạn chế vốn cần tối ưu lượng dự trữ để không ảnh hưởng đến khả năng thanh toán và đầu tư.
Cuối cùng là đặc thù sản phẩm. Những sản phẩm có hạn sử dụng ngắn như thực phẩm, dược phẩm hoặc dễ lỗi thời như hàng điện tử đòi hỏi định mức tồn kho thấp và vòng quay nhanh để tránh rủi ro hư hỏng, giảm giá trị. Trong khi đó, những sản phẩm ít biến động như nguyên liệu công nghiệp có thể duy trì định mức tồn kho dài hạn hơn.
Như vậy, việc xác định định mức tồn kho hợp lý không chỉ dựa vào công thức tính toán mà còn phụ thuộc vào chiến lược kinh doanh, đặc điểm sản phẩm và tình hình thị trường. Doanh nghiệp càng hiểu rõ các yếu tố này thì càng dễ cân bằng giữa nhu cầu khách hàng và chi phí vận hành, từ đó đạt hiệu quả tối ưu.
5. Mức tồn kho bình quân tối ưu EOQ
Một trong những mô hình phổ biến giúp doanh nghiệp xác định mức tồn kho hợp lý là EOQ – Economic Order Quantity (số lượng đặt hàng kinh tế). Đây là phương pháp được phát triển từ năm 1913, nhằm tìm ra số lượng hàng hóa cần đặt mỗi lần sao cho tổng chi phí tồn kho thấp nhất, đồng thời vẫn đảm bảo đáp ứng nhu cầu khách hàng. Mô hình EOQ cân bằng giữa chi phí đặt hàng (ordering cost) và chi phí lưu kho (holding cost). Khi đặt hàng quá thường xuyên, chi phí xử lý đơn và vận chuyển sẽ tăng cao; ngược lại, nếu đặt hàng số lượng lớn, chi phí lưu trữ, bảo quản và vốn bị ứ đọng sẽ gia tăng. EOQ giúp tìm ra điểm cân bằng tối ưu giữa hai loại chi phí này.
Công thức tính EOQ:
Trong đó:
- D: Nhu cầu hàng hóa trong kỳ (thường tính theo năm).
- S: Chi phí cho mỗi lần đặt hàng.
- H: Chi phí lưu kho trên một đơn vị sản phẩm/năm.
Mô hình EOQ có ưu điểm là đơn giản, dễ áp dụng và giúp giảm thiểu chi phí không cần thiết. Tuy nhiên, nó giả định rằng nhu cầu luôn ổn định và không tính đến biến động giá cả hay rủi ro từ chuỗi cung ứng. Vì vậy, trong thực tế, các doanh nghiệp thường điều chỉnh EOQ kết hợp với dữ liệu dự báo và công nghệ quản lý kho hiện đại để đạt hiệu quả cao hơn.
Kết luận
Có thể thấy, việc hiểu rõ định mức tồn kho là gì và cách xác định hợp lý giữ vai trò sống còn trong hoạt động quản trị doanh nghiệp. Một mức tồn kho được tính toán khoa học sẽ giúp cân bằng giữa khả năng đáp ứng nhu cầu khách hàng, duy trì chất lượng sản phẩm và tối ưu hóa chi phí vận hành. Ngược lại, nếu bỏ qua yếu tố này, doanh nghiệp dễ rơi vào tình trạng thiếu hụt nguồn cung hoặc ứ đọng vốn, ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu quả kinh doanh.
Trong bối cảnh thị trường ngày càng biến động, áp dụng các phương pháp quản lý hiện đại như EOQ, kết hợp dự báo nhu cầu và công nghệ quản lý kho thông minh sẽ giúp doanh nghiệp chủ động hơn, giảm thiểu rủi ro và nâng cao năng lực cạnh tranh. Như vậy, định mức tồn kho không chỉ là con số mang tính kỹ thuật mà còn là một công cụ chiến lược giúp doanh nghiệp phát triển bền vững.



