Kế Toán Tài Chính Định khoản - Hạch toán Phí bảo lãnh ngân hàng hạch toán như thế nào theo Thông...

Phí bảo lãnh ngân hàng hạch toán như thế nào theo Thông tư 200?

Trong công tác kế toán, phí bảo lãnh là một khoản chi nhỏ nhưng nếu hạch toán sai lệch có thể ảnh hưởng đến cả báo cáo kết quả kinh doanh và các chỉ tiêu tài chính trọng yếu. Bài viết sau đây sẽ tổng hợp và cung cấp các thông tin đầy đủ nhất cũng như hướng dẫn chi tiết phí bảo lãnh ngân hàng hạch toán như thế nào theo Thông tư 200.

1. Bảo lãnh ngân hàng là gì?

Bảo lãnh ngân hàng là một cam kết tài chính do tổ chức tín dụng phát hành, theo đó ngân hàng đứng ra đảm bảo thực hiện nghĩa vụ thay cho khách hàng của mình trong trường hợp khách hàng không thể hoặc không thực hiện đúng các cam kết với bên thứ ba. Với vai trò là bên đứng giữa, ngân hàng giúp tăng độ tin cậy trong quan hệ giao dịch, đặc biệt trong các hợp đồng thương mại hoặc đầu tư có giá trị lớn.

Phí bảo lãnh ngân hàng là khoản chi phí mà khách hàng phải trả cho ngân hàng để được sử dụng dịch vụ bảo lãnh. Khoản phí này phản ánh chi phí vận hành và mức độ rủi ro mà ngân hàng chấp nhận khi đứng ra cam kết tài chính thay cho khách hàng. Hiểu một cách đơn giản, đây là “giá” của sự tin cậy mà ngân hàng cung cấp trong vai trò là bên bảo lãnh.

2. Đặc điểm của bảo lãnh ngân hàng

Bảo lãnh ngân hàng là một loại hình nghiệp vụ tài chính đặc thù trong hệ thống ngân hàng thương mại. Không chỉ kế thừa các đặc trưng chung của hoạt động bảo lãnh nói chung, hình thức bảo lãnh này còn mang những điểm riêng biệt đáng chú ý:

  • Mang tính thương mại – tài chính đặc thù: Đây là giao dịch có bản chất tài chính nhưng lại phục vụ cho mục tiêu thương mại, được thực hiện chủ yếu bởi các tổ chức tín dụng, trong đó ngân hàng là chủ thể phổ biến nhất.
  • Tổ chức tín dụng đóng vai kép: Ngân hàng vừa là bên cung cấp dịch vụ bảo lãnh, vừa vận hành như một doanh nghiệp tài chính với mục tiêu sinh lời từ phí bảo lãnh, đồng thời chịu trách nhiệm pháp lý trong phạm vi cam kết bảo lãnh.
  • Hệ thống hợp đồng chặt chẽ và phân tầng: Bảo lãnh ngân hàng được thiết lập trên cơ sở ít nhất hai hợp đồng: (i) hợp đồng dịch vụ bảo lãnh giữa ngân hàng và khách hàng, và (ii) cam kết bảo lãnh giữa ngân hàng và bên nhận bảo lãnh. Mặc dù có liên hệ nội dung, hai hợp đồng này lại độc lập về mặt pháp lý, thể hiện quyền và nghĩa vụ riêng của từng bên.
  • Tính phức tạp và đa phương: Khác với giao dịch tài chính thông thường, bảo lãnh ngân hàng có thể liên quan đến nhiều bên và nhiều giai đoạn, thể hiện rõ tính chất đa chiều và phức hợp trong cấu trúc giao dịch.
  • Dựa trên chứng từ và văn bản pháp lý: Toàn bộ quy trình bảo lãnh – từ phát hành thư bảo lãnh, yêu cầu thực hiện nghĩa vụ, đến thanh toán bảo lãnh – đều phải được lập thành văn bản, đảm bảo tính minh bạch, có căn cứ pháp lý và dễ kiểm soát trong hệ thống tài chính – kế toán doanh nghiệp.

Tóm lại, bảo lãnh ngân hàng là một công cụ pháp lý – tài chính chặt chẽ, kết hợp giữa niềm tin thương mại và cam kết tài chính có điều kiện, đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ lợi ích các bên trong các giao dịch có yếu tố rủi ro hoặc giá trị lớn.

Bảo lãnh ngân hàng là một loại hình nghiệp vụ tài chính đặc thù trong hệ thống ngân hàng thương mại
Bảo lãnh ngân hàng là một loại hình nghiệp vụ tài chính đặc thù trong hệ thống ngân hàng thương mại

3. Phí bảo lãnh ngân hàng được quy định như thế nào?

Theo Điều 18 Thông tư 07/2015/TT-NHNN, việc xác định và thu phí bảo lãnh ngân hàng được thực hiện theo nguyên tắc thỏa thuận, nhưng vẫn tuân thủ một số nguyên tắc cụ thể như sau:

  • Thỏa thuận linh hoạt theo từng giao dịch: Tổ chức tín dụng và khách hàng được quyền thỏa thuận mức phí bảo lãnh phù hợp với từng loại hình bảo lãnh. Trong các trường hợp đặc biệt như bảo lãnh đối ứng hoặc xác nhận bảo lãnh, mức phí phải được các bên thống nhất dựa trên sự đồng thuận của bên được bảo lãnh.
  • Phân chia phí trong đồng bảo lãnh: Khi có nhiều tổ chức tín dụng cùng tham gia bảo lãnh cho một nghĩa vụ (đồng bảo lãnh), việc phân chia phí giữa các bên bảo lãnh sẽ được thỏa thuận dựa trên tỷ lệ tham gia và tổng phí thu được từ khách hàng.
  • Phí theo nghĩa vụ liên đới: Nếu ngân hàng thực hiện bảo lãnh cho một nghĩa vụ tài chính mang tính liên đới, thì phí bảo lãnh sẽ được xác định riêng cho từng khách hàng theo phần nghĩa vụ của họ, trừ trường hợp các bên có thỏa thuận khác.
  • Phí trong trường hợp dùng ngoại tệ: Khi đồng tiền ghi trong thư bảo lãnh là ngoại tệ, các bên có thể thỏa thuận thu phí bảo lãnh bằng chính ngoại tệ đó hoặc quy đổi sang đồng Việt Nam. Tỷ giá quy đổi được xác định tại thời điểm thu phí hoặc tại thời điểm thông báo thu phí, tùy theo thỏa thuận.
  • Cho phép điều chỉnh trong suốt thời hạn bảo lãnh: Trong quá trình thực hiện bảo lãnh, các bên có thể thỏa thuận lại để điều chỉnh mức phí nếu có sự thay đổi về điều kiện giao dịch hoặc phạm vi bảo lãnh.

4. Kế toán doanh nghiệp hạch toán phí bảo lãnh ngân hàng như thế nào?

Hạch toán phí phát sinh từ dịch vụ bảo lãnh được ghi nhận như sau:

Nợ TK 642 – Chi phí quản lý doanh nghiệp

Có TK 112 – Tiền gửi ngân hàng

5. Một số câu hỏi thường gặp đối với bảo lãnh ngân hàng

Bảo lãnh ngân hàng có bắt buộc không trong các giao dịch thương mại?

Không bắt buộc. Tuy nhiên, trong nhiều trường hợp – đặc biệt là đấu thầu, hợp đồng xây dựng, hợp đồng mua bán có giá trị lớn – bảo lãnh ngân hàng thường được yêu cầu như một điều kiện đảm bảo nghĩa vụ tài chính của bên tham gia.

Phí bảo lãnh ngân hàng có được tính vào chi phí được trừ khi xác định thu nhập chịu thuế?

Có. Theo quy định của Luật Thuế thu nhập doanh nghiệp và các văn bản hướng dẫn, nếu khoản phí bảo lãnh phục vụ hoạt động sản xuất kinh doanh hợp pháp thì được tính vào chi phí hợp lý khi xác định thu nhập chịu thuế TNDN.

Thư bảo lãnh có giá trị pháp lý như hợp đồng không?

Có. Thư bảo lãnh là văn bản pháp lý thể hiện cam kết độc lập của ngân hàng với bên nhận bảo lãnh. Mặc dù không phải là hợp đồng ba bên, nhưng thư bảo lãnh có giá trị ràng buộc pháp lý tương tự một nghĩa vụ độc lập, nếu được lập đúng quy định và điều kiện có hiệu lực.

Có thể sử dụng thư bảo lãnh để thay thế tài sản thế chấp hoặc ký quỹ không?

Trong nhiều trường hợp, đặc biệt là khi tham gia đấu thầu hoặc bảo lãnh thực hiện hợp đồng, thư bảo lãnh được chấp nhận thay thế cho việc đặt cọc, ký quỹ hoặc thế chấp tài sản. Tuy nhiên, điều này phụ thuộc vào yêu cầu của bên đối tác hoặc quy định của bên mời thầu.

Ngân hàng có thể từ chối thực hiện nghĩa vụ bảo lãnh nếu khách hàng mất khả năng thanh toán?

Không. Bản chất bảo lãnh ngân hàng là cam kết độc lập với tình trạng tài chính của bên được bảo lãnh. Khi đủ điều kiện gọi bảo lãnh, ngân hàng vẫn phải thực hiện nghĩa vụ thanh toán với bên nhận bảo lãnh, sau đó mới có quyền truy đòi lại khoản đã thanh toán từ khách hàng.

Thời hạn bảo lãnh tối đa là bao lâu?

Pháp luật hiện hành không quy định giới hạn cứng về thời hạn bảo lãnh. Thời hạn cụ thể được các bên thỏa thuận nhưng phải được thể hiện rõ trong thư bảo lãnh. Thư bảo lãnh có hiệu lực trong suốt thời hạn đã cam kết, kể cả khi hợp đồng chính bị thay đổi nếu không có điều khoản điều chỉnh rõ ràng.

Tạm kết:

Phí bảo lãnh ngân hàng tuy chỉ là một lát cắt nhỏ trong toàn cảnh tài chính doanh nghiệp nhưng cách doanh nghiệp ghi nhận và trình bày lại rất quan trọng. Hy vọng những thông tin mà chúng tôi vừa cung cấp qua bài viết sẽ đem lại nhiều giá trị hữu ích cho bạn đọc.