Báo cáo tài chính là cơ sở giúp doanh nghiệp cung cấp thông tin đầy đủ, kịp thời tới các đối tượng sử dụng. Hiện nay, Chuẩn mực kế toán số 21 được ban hành để hướng dẫn về cách trình bày báo cáo tài chính. Trong bài viết này, chúng tôi sẽ tổng hợp và gửi đến các bạn những thông tin liên quan đến VAS 21 chi tiết và chính xác nhất.
1. Quy định chung của chuẩn mực kế toán số 21 – Trình bày báo cáo tài chính
Theo Chuẩn mực kế toán số 21 – Trình bày báo cáo tài chính (ban hành theo Quyết định số 234/2003/QĐ-BTC), chuẩn mực này đưa ra những yêu cầu và nguyên tắc cơ bản khi xây dựng và công bố báo cáo tài chính.
1.1. Mục đích của chuẩn mực kế toán số 21
VAS 21 được ban hành nhằm hướng dẫn và quy định cụ thể các yêu cầu chung đối với quá trình lập và trình bày báo cáo tài chính. Nội dung bao quát các vấn đề như:
- Mục tiêu, vai trò của báo cáo tài chính trong cung cấp thông tin kinh tế.
- Những yêu cầu cơ bản đảm bảo tính trung thực, khách quan của báo cáo tài chính.
- Các nguyên tắc cốt lõi cần tuân thủ khi xây dựng báo cáo tài chính.
- Cấu trúc và các nội dung chính cần trình bày trong từng báo cáo tài chính.
1.2. Phạm vi và đối tượng áp dụng
Chuẩn mực này được áp dụng đối với:
- Việc soạn thảo và công bố báo cáo tài chính phù hợp với hệ thống chuẩn mực kế toán Việt Nam.
- Áp dụng cho cả báo cáo tài chính riêng của từng doanh nghiệp cũng như báo cáo tài chính hợp nhất của các tập đoàn, tổng công ty. Đồng thời, VAS 21 cũng là cơ sở tham chiếu khi lập các báo cáo tài chính tóm tắt trong kỳ.
- Phạm vi áp dụng bao gồm mọi loại hình doanh nghiệp, không phân biệt quy mô hay lĩnh vực hoạt động. Đối với các ngân hàng, tổ chức tín dụng hoặc định chế tài chính đặc thù, ngoài VAS 21, còn phải tuân thủ thêm các quy định chuyên biệt tại chuẩn mực riêng dành cho nhóm này.

2. Nội dung chuẩn mực kế toán số 21 – Trình bày báo cáo tài chính
2.1. Mục đích của báo cáo tài chính
– Báo cáo tài chính được xây dựng theo một hệ thống cấu trúc logic và khoa học, phản ánh toàn diện tình hình tài chính và kết quả hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp trong kỳ. Mục tiêu chính của báo cáo tài chính là cung cấp các thông tin quan trọng liên quan đến tài chính, hoạt động sản xuất kinh doanh và dòng tiền của doanh nghiệp, nhằm phục vụ nhu cầu thông tin của nhiều đối tượng sử dụng để đưa ra các quyết định kinh tế phù hợp. Để thực hiện vai trò này, báo cáo tài chính cần trình bày đầy đủ các nội dung cơ bản như:
- Tình hình tài sản hiện có của doanh nghiệp.
- Các khoản nợ phải thanh toán.
- Quy mô và biến động của vốn chủ sở hữu.
- Kết quả kinh doanh bao gồm doanh thu, thu nhập khác, chi phí và lợi nhuận (hoặc lỗ).
- Dòng tiền thu, chi từ hoạt động kinh doanh, đầu tư và tài chính.
– Bên cạnh các thông tin trên, những nội dung trình bày chi tiết trong Bản thuyết minh báo cáo tài chính đóng vai trò quan trọng, giúp người sử dụng hiểu rõ hơn về các yếu tố tác động, đồng thời có cơ sở để dự đoán dòng tiền trong tương lai, bao gồm cả thời gian và mức độ chắc chắn của dòng tiền và các khoản tương đương tiền.
2.2. Trách nhiệm lập và trình bày báo cáo tài chính
Trách nhiệm lập và trình bày báo cáo tài chính gồm có:
- Ban giám đốc hoặc người đại diện theo pháp luật của doanh nghiệp chịu trách nhiệm trực tiếp về việc lập và trình bày báo cáo tài chính.
- Báo cáo tài chính phải được lập phù hợp với các quy định của chuẩn mực kế toán Việt Nam và các văn bản pháp luật có liên quan.
- Báo cáo tài chính cần đảm bảo phản ánh trung thực, hợp lý về tình hình tài chính, kết quả hoạt động kinh doanh và dòng tiền của doanh nghiệp.
- Doanh nghiệp có trách nhiệm giải trình các thông tin trong báo cáo tài chính khi cơ quan quản lý nhà nước hoặc kiểm toán độc lập yêu cầu.
2.3. Hệ thống báo cáo tài chính
Theo VAS 21, hệ thống báo cáo tài chính của doanh nghiệp bao gồm 4 báo cáo cơ bản:
- Bảng cân đối kế toán: Phản ánh tình hình tài sản, nợ phải trả và vốn chủ sở hữu tại thời điểm báo cáo.
- Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh: Trình bày doanh thu, chi phí và lợi nhuận trong kỳ kế toán.
- Báo cáo lưu chuyển tiền tệ: Cung cấp thông tin về dòng tiền ra vào từ hoạt động kinh doanh, đầu tư và tài chính.
- Thuyết minh báo cáo tài chính: Giải thích chi tiết các thông tin, chính sách kế toán và những vấn đề cần lưu ý để giúp người đọc hiểu rõ hơn về số liệu trình bày trong các báo cáo.

2.4. Yêu cầu lập và trình bày báo cáo tài chính
Quá trình lập và trình bày báo cáo tài chính cần đảm bảo tuân thủ các yêu cầu sau:
- Trung thực, hợp lý và có thể kiểm chứng.
- Phản ánh kịp thời, đầy đủ và dễ hiểu.
- Thông tin trình bày có tính so sánh giữa các kỳ.
- Phù hợp với bản chất kinh tế hơn là hình thức pháp lý.
Bên cạnh đó, doanh nghiệp phải đảm bảo sử dụng các chính sách kế toán nhất quán qua các kỳ, trừ khi có yêu cầu thay đổi theo quy định pháp lý hoặc có lý do hợp lý khác.
2.5. Chính sách kế toán
Chính sách kế toán bao gồm các nguyên tắc, phương pháp kế toán mà doanh nghiệp áp dụng để ghi nhận, đánh giá và trình bày các giao dịch kinh tế, tài chính. Doanh nghiệp phải lựa chọn chính sách kế toán phù hợp với đặc điểm hoạt động và đảm bảo phản ánh trung thực, hợp lý các thông tin tài chính.
Mọi thay đổi về chính sách kế toán phải được giải thích rõ ràng trong thuyết minh báo cáo tài chính, kèm theo lý do và tác động của thay đổi đó. Việc áp dụng chính sách kế toán nhất quán qua các kỳ là yêu cầu bắt buộc, trừ khi có yêu cầu thay đổi theo quy định hoặc có lý do đặc biệt hợp lý.
3. Yêu cầu chung đối với báo cáo tài chính
Yêu cầu lập và trình bày BCTC theo VAS 21 gồm có:
- Trung thực và hợp lý: Báo cáo tài chính phải phản ánh đầy đủ, chính xác và khách quan tình hình tài chính, kết quả hoạt động kinh doanh và dòng tiền của doanh nghiệp, không được làm sai lệch bản chất sự việc.
- Tuân thủ chuẩn mực kế toán và chế độ kế toán hiện hành: Quá trình lập và trình bày báo cáo tài chính phải thực hiện theo đúng các quy định của hệ thống chuẩn mực kế toán Việt Nam (VAS) và các văn bản pháp lý liên quan.
- Tính kịp thời và dễ hiểu: Thông tin tài chính cần được trình bày đúng thời điểm, đảm bảo người đọc có thể hiểu rõ nội dung mà không cần kiến thức chuyên sâu đặc biệt.
- Tính trọng yếu và phù hợp: Báo cáo tài chính chỉ tập trung trình bày những thông tin có ảnh hưởng đáng kể đến quyết định kinh tế của người sử dụng, đồng thời phù hợp với quy mô, ngành nghề hoạt động của doanh nghiệp.
- Tính nhất quán giữa các kỳ kế toán: Các chính sách kế toán, phương pháp ghi nhận và trình bày thông tin phải được áp dụng thống nhất giữa các kỳ kế toán, trừ khi có thay đổi hợp lý được giải thích đầy đủ.
4. Các yếu tố cơ bản trong báo cáo tài chính
Các yếu tố cơ bản trong báo cáo tài chính gồm có:
- Tài sản: Bao gồm toàn bộ nguồn lực kinh tế do doanh nghiệp kiểm soát, có khả năng mang lại lợi ích kinh tế trong tương lai, được ghi nhận tại thời điểm lập báo cáo tài chính.
- Nợ phải trả: Là nghĩa vụ tài chính hiện tại của doanh nghiệp phát sinh từ các giao dịch, sự kiện trong quá khứ mà doanh nghiệp phải thanh toán bằng các nguồn lực của mình.
- Vốn chủ sở hữu: Phần còn lại của tài sản sau khi trừ đi các khoản nợ phải trả, phản ánh giá trị thực của phần vốn thuộc về chủ sở hữu doanh nghiệp.
- Doanh thu, thu nhập khác: Tổng giá trị các lợi ích kinh tế doanh nghiệp thu được từ hoạt động kinh doanh chính và các hoạt động khác ngoài hoạt động kinh doanh thông thường trong kỳ kế toán.
- Chi phí và chi phí khác: Toàn bộ các khoản chi phí liên quan trực tiếp hoặc gián tiếp đến hoạt động kinh doanh và các khoản chi phí phát sinh từ các hoạt động khác ngoài kinh doanh chính.
- Lãi (lỗ): Là kết quả tài chính cuối cùng của doanh nghiệp trong kỳ kế toán, được xác định bằng doanh thu trừ chi phí, phản ánh hiệu quả hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp.

5. Nguyên tắc lập và trình bày báo cáo tài chính
Nguyên tắc lập và trình bày báo cáo tài chính bao gồm:
- Hoạt động liên tục: Báo cáo tài chính được lập trên giả định doanh nghiệp sẽ tiếp tục hoạt động bình thường trong tương lai gần, không có ý định hoặc bắt buộc phải ngừng hoạt động hoặc thu hẹp quy mô đáng kể.
- Cơ sở dồn tích: Mọi giao dịch và sự kiện kinh tế được ghi nhận vào thời điểm phát sinh, không phụ thuộc vào thời điểm thực tế thu hoặc chi tiền, đảm bảo báo cáo tài chính phản ánh đầy đủ các nghĩa vụ và quyền lợi của doanh nghiệp.
- Nhất quán: Các chính sách kế toán và phương pháp trình bày phải được áp dụng thống nhất giữa các kỳ kế toán để đảm bảo tính so sánh của thông tin tài chính.
- Trọng yếu và tập hợp: Chỉ những thông tin có ảnh hưởng đáng kể đến quyết định kinh tế của người sử dụng mới được trình bày chi tiết, các khoản mục không trọng yếu có thể được gộp chung để đơn giản hóa báo cáo tài chính.
- Bù trừ: Các khoản tài sản và nợ phải trả, doanh thu và chi phí chỉ được bù trừ khi có quy định cụ thể trong chuẩn mực hoặc thực sự phản ánh bản chất giao dịch.
- Có thể so sánh giữa các kỳ: Báo cáo tài chính phải trình bày số liệu của kỳ hiện tại cùng với số liệu so sánh của kỳ trước, giúp người đọc dễ dàng đánh giá xu hướng và sự thay đổi trong hoạt động của doanh nghiệp.
6. Trình bày thông tin trong báo cáo tài chính
Những quy định đối với việc trình bày thông tin trong báo cáo tài chính theo VAS 21 gồm có:
Thông tin so sánh giữa các kỳ:
- Báo cáo tài chính phải trình bày số liệu so sánh của kỳ trước liền kề bên cạnh số liệu kỳ hiện tại.
- Số liệu so sánh giúp người sử dụng đánh giá sự thay đổi, xu hướng và tính ổn định của tình hình tài chính, kết quả hoạt động kinh doanh và dòng tiền của doanh nghiệp.
- Khi có sự thay đổi chính sách kế toán hoặc phát hiện sai sót trọng yếu ảnh hưởng đến số liệu của các kỳ trước, doanh nghiệp phải trình bày lại số liệu so sánh và thuyết minh rõ ràng về nội dung, lý do và ảnh hưởng của sự thay đổi.
- Trường hợp không thể trình bày số liệu so sánh vì lý do khách quan, doanh nghiệp phải giải thích rõ trong phần thuyết minh.
Thuyết minh chính sách kế toán áp dụng:
- Báo cáo tài chính phải trình bày đầy đủ các chính sách kế toán trọng yếu mà doanh nghiệp áp dụng để ghi nhận, đánh giá và trình bày các giao dịch kinh tế và các khoản mục trên báo cáo tài chính.
- Nội dung thuyết minh bao gồm: Cơ sở ghi nhận doanh thu, nguyên tắc ghi nhận tài sản cố định, phương pháp khấu hao, ghi nhận hàng tồn kho, chi phí đi vay, các công cụ tài chính…
- Việc công khai chính sách kế toán giúp người sử dụng hiểu rõ cách thức lập báo cáo tài chính và so sánh giữa các doanh nghiệp khác nhau.
- Những chính sách kế toán phải được áp dụng nhất quán, trừ khi có thay đổi phù hợp với chuẩn mực hoặc yêu cầu pháp lý.
Thay đổi chính sách kế toán, ước tính kế toán và sai sót:
- Nếu doanh nghiệp thay đổi chính sách kế toán, phương pháp kế toán hoặc phát hiện sai sót trọng yếu của các kỳ trước, VAS 21 yêu cầu phải trình bày và giải thích đầy đủ.
- Nội dung trình bày bao gồm: Bản chất thay đổi hoặc sai sót, lý do thay đổi hoặc phát hiện sai sót, ảnh hưởng của việc thay đổi hoặc điều chỉnh đối với báo cáo tài chính.
- Việc điều chỉnh phải được thực hiện hồi tố (áp dụng cho các kỳ trước) nếu có thể, để đảm bảo tính so sánh và nhất quán.
- Nếu không thể thực hiện hồi tố, doanh nghiệp phải giải thích rõ lý do và ảnh hưởng trong thuyết minh.

Sự kiện phát sinh sau ngày kết thúc kỳ kế toán:
– Theo VAS 21, doanh nghiệp phải trình bày các sự kiện phát sinh sau ngày kết thúc kỳ kế toán nhưng trước ngày phát hành báo cáo tài chính, nếu các sự kiện này có ảnh hưởng trọng yếu đến báo cáo tài chính.
– Sự kiện sau ngày kết thúc kỳ có thể chia thành hai loại:
- Sự kiện cần điều chỉnh: Là những sự kiện cung cấp thêm bằng chứng về các điều kiện đã tồn tại tại ngày kết thúc kỳ kế toán.
- Sự kiện không cần điều chỉnh: Là những sự kiện không liên quan đến các điều kiện đã tồn tại nhưng ảnh hưởng trọng yếu đến hoạt động tương lai của doanh nghiệp và cần thuyết minh.
– Các thông tin này giúp người sử dụng đánh giá đầy đủ tình hình tài chính thực tế của doanh nghiệp tại ngày lập báo cáo.
Các bên liên quan và giao dịch với bên liên quan:
– VAS 21 yêu cầu trình bày thông tin về các bên liên quan và các giao dịch với bên liên quan có ảnh hưởng trọng yếu đến báo cáo tài chính.
– Thông tin thuyết minh gồm:
- Tên và bản chất mối quan hệ với các bên liên quan.
- Mô tả giao dịch phát sinh (mua bán hàng hóa, cung cấp dịch vụ, cho vay, đi vay…).
- Giá trị giao dịch và số dư các khoản phải thu, phải trả liên quan tại ngày kết thúc kỳ kế toán.
– Việc công khai thông tin này giúp tăng tính minh bạch và giúp người sử dụng đánh giá mức độ ảnh hưởng của các giao dịch nội bộ đến kết quả kinh doanh và tình hình tài chính của doanh nghiệp.
7. Báo cáo tài chính hợp nhất (Nếu có)
Đối với tập đoàn hoặc công ty mẹ có công ty con, ngoài báo cáo tài chính riêng lẻ, doanh nghiệp mẹ còn phải lập báo cáo tài chính hợp nhất theo quy định của VAS 21:
– Báo cáo tài chính hợp nhất phản ánh toàn bộ tài sản, nợ phải trả, vốn chủ sở hữu, doanh thu, chi phí, lãi lỗ và dòng tiền của tập đoàn như một thực thể kinh tế duy nhất.
– Khi lập báo cáo tài chính hợp nhất, doanh nghiệp mẹ phải thực hiện:
- Loại trừ toàn bộ các giao dịch nội bộ, bao gồm doanh thu nội bộ, chi phí nội bộ và các khoản phải thu, phải trả nội bộ giữa công ty mẹ và các công ty con.
- Ghi nhận phần lợi ích không kiểm soát (nếu có) trên báo cáo tài chính hợp nhất.
- Thuyết minh đầy đủ danh sách các công ty con, tỷ lệ sở hữu, phương pháp hợp nhất, các khoản mục bị điều chỉnh trong quá trình hợp nhất.
– Báo cáo tài chính hợp nhất cung cấp cái nhìn tổng thể về tình hình tài chính và kết quả hoạt động chung của toàn tập đoàn, phục vụ yêu cầu quản lý và ra quyết định của các bên liên quan.
Tạm kết:
Tóm lại, Chuẩn mực kế toán số 21 đóng vai trò nền tảng trong việc chuẩn hóa công tác lập và trình bày báo cáo tài chính tại Việt Nam. Thực hiện đúng chuẩn mực này giúp doanh nghiệp công khai thông tin tài chính một cách minh bạch, dễ hiểu và có tính so sánh cao. Hy vọng những thông tin mà chúng tôi vừa cung cấp sẽ đem lại nhiều giá trị hữu ích cho bạn đọc.