Doanh thu và thu nhập khác đóng vai trò quan trọng trong việc phản ánh kết quả hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp. Hiện nay, chuẩn mực kế toán số 14 14 được ban hành nhằm hướng dẫn cụ thể về nguyên tắc, điều kiện và phương pháp ghi nhận doanh thu và thu nhập khác. Trong bài viết này, chúng tôi sẽ tổng hợp các thông tin đầy đủ nhất và hướng dẫn cách ghi nhận doanh thu theo VAS 14 chính xác.
1. Quy định chung về chuẩn mực kế toán số 14 – Doanh thu và thu nhập khác
1.1. Giải thích thuật ngữ sử dụng
Doanh thu là tổng giá trị các lợi ích kinh tế mà doanh nghiệp thu được trong kỳ kế toán, phát sinh từ các hoạt động sản xuất, kinh doanh thông thường. Khoản doanh thu này góp phần làm tăng vốn chủ sở hữu của doanh nghiệp, nhưng không bao gồm các khoản thu từ vốn góp của cổ đông hoặc chủ sở hữu. Doanh thu được ghi nhận khi doanh nghiệp đã chuyển giao phần lớn rủi ro và lợi ích gắn liền với quyền sở hữu hàng hóa hoặc đã hoàn thành phần lớn nghĩa vụ cung cấp dịch vụ theo thỏa thuận.
Chiết khấu thương mại là khoản tiền mà doanh nghiệp bán hàng chấp nhận giảm trừ cho khách hàng do khách hàng mua hàng với khối lượng lớn. Đây là chính sách khuyến khích mua hàng số lượng lớn, thường được thỏa thuận ngay từ khi ký hợp đồng hoặc được công bố trong chính sách bán hàng của doanh nghiệp. Khoản chiết khấu này làm giảm doanh thu ghi nhận trên sổ sách kế toán của doanh nghiệp.
Giảm giá hàng bán là khoản giảm trừ doanh thu mà doanh nghiệp chấp nhận sau khi bán hàng do hàng hóa hoặc dịch vụ không đạt yêu cầu theo thỏa thuận. Khoản giảm giá này có thể phát sinh khi hàng hóa kém phẩm chất, không đúng quy cách, không đạt tiêu chuẩn chất lượng hoặc bị lạc hậu, không còn phù hợp với thị hiếu và nhu cầu thực tế của khách hàng. Việc giảm giá được thực hiện nhằm giữ mối quan hệ tốt với khách hàng và đảm bảo sự minh bạch trong ghi nhận doanh thu.
Giá trị hàng bán bị trả lại là giá trị của khối lượng hàng hóa đã được doanh nghiệp ghi nhận là tiêu thụ nhưng sau đó bị khách hàng trả lại và từ chối thanh toán. Việc trả lại hàng có thể xuất phát từ nhiều lý do như hàng hóa bị hư hỏng, không đúng chủng loại, quy cách theo hợp đồng hoặc khách hàng không có nhu cầu tiếp tục mua hàng. Khoản này làm giảm trực tiếp vào doanh thu bán hàng đã ghi nhận trước đó.
Chiết khấu thanh toán là khoản tiền mà doanh nghiệp bán chấp nhận giảm trừ cho khách hàng nhằm khuyến khích khách hàng thanh toán sớm hơn thời hạn quy định trong hợp đồng mua bán. Đây là công cụ tài chính giúp doanh nghiệp thu hồi vốn nhanh, cải thiện dòng tiền, đồng thời tạo động lực để khách hàng thực hiện nghĩa vụ thanh toán đúng hạn hoặc trước hạn.
Thu nhập khác là những khoản thu làm tăng vốn chủ sở hữu nhưng không phát sinh từ các hoạt động sản xuất, kinh doanh thông thường của doanh nghiệp. Các khoản thu nhập khác có thể bao gồm: thu từ thanh lý, nhượng bán tài sản cố định; các khoản thu tiền phạt do khách hàng vi phạm hợp đồng; khoản thu từ nợ khó đòi đã xử lý nhưng sau đó thu hồi được hoặc các khoản thu bất thường khác. Thu nhập khác được ghi nhận riêng biệt với doanh thu để đảm bảo phản ánh đúng bản chất hoạt động kinh doanh chính và các hoạt động khác.
Giá trị hợp lý là giá trị của tài sản có thể trao đổi hoặc giá trị của một khoản nợ có thể thanh toán tại thời điểm xác định, trên cơ sở giao dịch tự nguyện giữa các bên có đầy đủ hiểu biết, không chịu ép buộc và thực hiện ngang giá. Giá trị hợp lý là căn cứ quan trọng để xác định doanh thu khi các giao dịch không thanh toán ngay bằng tiền hoặc khi doanh thu được ghi nhận từ các giao dịch trao đổi tài sản, dịch vụ.
1.2. Mục đích và phạm vi áp dụng của chuẩn mực kế toán số 14
Mục đích của chuẩn mực kế toán số 14: Quy định và hướng dẫn ghi nhận doanh thu và thu nhập khác tại các doanh nghiệp.
Cụ thể:
- Đảm bảo doanh thu và thu nhập khác được ghi nhận phù hợp với bản chất của giao dịch, phản ánh đúng thực tế kinh tế.
- Giúp các doanh nghiệp lập báo cáo tài chính trung thực, hợp lý, phục vụ tốt các đối tượng sử dụng thông tin.
- Tạo cơ sở để kiểm soát, so sánh, đánh giá hiệu quả hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp.

Phạm vi áp dụng VAS 14: Chuẩn mực kế toán số 14 được áp dụng cho tất cả các doanh nghiệp thuộc mọi lĩnh vực, ngành nghề và mọi thành phần kinh tế trong việc ghi nhận doanh thu và thu nhập khác. VAS 14 hướng dẫn việc ghi nhận doanh thu và thu nhập khác phát sinh từ các hoạt động cụ thể, bao gồm:
– Bán hàng: Doanh thu bán hàng được ghi nhận khi doanh nghiệp thực hiện việc chuyển giao sản phẩm, hàng hóa cho khách hàng, đồng thời chuyển giao phần lớn rủi ro và lợi ích gắn liền với quyền sở hữu hàng hóa. Hoạt động bán hàng có thể bao gồm bán sản phẩm do doanh nghiệp sản xuất, bán hàng hóa do doanh nghiệp mua vào để bán, hoặc bán bất kỳ tài sản nào khác được phân loại là hàng tồn kho. Việc ghi nhận doanh thu bán hàng phải đảm bảo thỏa mãn các điều kiện nhất định theo quy định trong chuẩn mực, nhằm đảm bảo doanh thu được ghi nhận đúng thời điểm và đúng giá trị.
– Cung cấp dịch vụ: Doanh thu từ hoạt động cung cấp dịch vụ được ghi nhận dựa trên mức độ hoàn thành công việc tại thời điểm lập báo cáo tài chính. Các dịch vụ này có thể bao gồm dịch vụ tư vấn, dịch vụ vận chuyển, dịch vụ sửa chữa, bảo dưỡng hoặc các dịch vụ đặc thù khác tùy theo ngành nghề hoạt động của doanh nghiệp. Quá trình ghi nhận doanh thu cung cấp dịch vụ đòi hỏi phải xác định được phần công việc đã hoàn thành và phần công việc còn lại, đồng thời doanh nghiệp phải có khả năng xác định chi phí liên quan một cách đáng tin cậy.
– Tiền lãi, tiền bản quyền, cổ tức và lợi nhuận được chia:
- Tiền lãi: Doanh thu từ tiền lãi được ghi nhận trên cơ sở thời gian và lãi suất thực tế áp dụng cho tài sản sinh lãi.
- Tiền bản quyền: Ghi nhận theo cơ sở dồn tích, phù hợp với nội dung các thỏa thuận về chuyển giao quyền sử dụng tài sản vô hình hoặc quyền sở hữu trí tuệ.
- Cổ tức và lợi nhuận được chia: Ghi nhận khi doanh nghiệp có quyền nhận cổ tức hoặc lợi nhuận từ các khoản đầu tư góp vốn hoặc đầu tư chứng khoán.
Ngoài các hoạt động chính nêu trên, VAS 14 cũng áp dụng cho việc ghi nhận các khoản thu nhập khác, bao gồm thu nhập từ thanh lý tài sản, thu từ các khoản phạt vi phạm hợp đồng, thu hồi các khoản công nợ đã xử lý xóa sổ và các khoản thu bất thường khác. Việc ghi nhận các khoản thu nhập này phải tuân thủ nguyên tắc thận trọng và phản ánh đúng bản chất kinh tế của từng giao dịch.
2. Nguyên tắc ghi nhận doanh thu
2.1. Doanh thu bán hàng
Doanh thu từ hoạt động bán hàng chỉ được ghi nhận khi đồng thời đáp ứng đầy đủ các điều kiện sau đây:
- Doanh nghiệp đã hoàn tất việc chuyển giao phần lớn rủi ro và lợi ích kinh tế liên quan đến quyền sở hữu sản phẩm, hàng hóa cho bên mua. Điều này có nghĩa là người mua đã gánh chịu những rủi ro lớn nhất liên quan đến hàng hóa, chẳng hạn như hư hỏng, mất mát hay thay đổi giá trị hàng hóa sau khi giao nhận.
- Doanh nghiệp không còn giữ quyền kiểm soát hay quyền quản lý hàng hóa như chủ sở hữu hàng hóa. Sau khi chuyển giao, doanh nghiệp không còn quyền quyết định hoặc can thiệp vào việc sử dụng hay định đoạt hàng hóa.
- Tổng doanh thu của giao dịch được xác định với độ tin cậy cao, tức là có căn cứ để xác định giá bán cụ thể, không có sự mơ hồ hoặc thay đổi lớn về giá trị sau giao dịch.
- Doanh nghiệp có bằng chứng hợp lý cho thấy sẽ thu được lợi ích kinh tế từ giao dịch bán hàng này, nghĩa là khách hàng có khả năng thanh toán và doanh nghiệp không gặp rủi ro lớn về công nợ.
- Toàn bộ các chi phí liên quan trực tiếp đến giao dịch bán hàng, bao gồm chi phí sản xuất, chi phí vận chuyển hoặc chi phí khác, được xác định rõ ràng và có thể đo lường một cách đáng tin cậy.
2.2. Doanh thu cung cấp dịch vụ
Doanh thu từ hoạt động cung cấp dịch vụ được ghi nhận khi thỏa mãn đồng thời các điều kiện sau:
- Doanh thu phát sinh từ dịch vụ được xác định với độ tin cậy cao, nghĩa là có cơ sở xác định giá dịch vụ hoặc phí dịch vụ theo hợp đồng hoặc thỏa thuận rõ ràng giữa các bên.
- Doanh nghiệp có cơ sở chứng minh sẽ thu được lợi ích kinh tế từ giao dịch cung cấp dịch vụ này, thông qua việc đánh giá khả năng thanh toán của khách hàng hoặc cam kết thực hiện nghĩa vụ thanh toán.
- Tại thời điểm lập báo cáo tài chính, doanh nghiệp xác định được phần công việc đã hoàn thành, phản ánh được tiến độ thực hiện dịch vụ để làm căn cứ ghi nhận doanh thu theo từng giai đoạn (phương pháp phần trăm hoàn thành).
- Toàn bộ các chi phí thực tế phát sinh liên quan đến dịch vụ đã cung cấp, cũng như các chi phí ước tính cần thiết để hoàn thành toàn bộ dịch vụ còn lại, đều được xác định một cách hợp lý và có thể đo lường một cách tin cậy.

2.3. Doanh thu từ tiền lãi, tiền bản quyền, cổ tức và lợi nhuận được chia
Chuẩn mực kế toán Việt Nam số 14 quy định:
- Tiền lãi: Ghi nhận theo cơ sở thời gian, dựa trên lãi suất thực tế áp dụng cho số tiền gốc và thời gian nắm giữ khoản đầu tư hoặc khoản cho vay. Việc ghi nhận doanh thu từ tiền lãi tuân thủ nguyên tắc dồn tích, đảm bảo phản ánh đúng số tiền lãi thực tế phát sinh trong kỳ.
- Tiền bản quyền: Ghi nhận theo nguyên tắc dồn tích, nghĩa là doanh thu được ghi nhận ngay khi phát sinh quyền thu tiền bản quyền theo đúng các điều khoản đã thỏa thuận trong hợp đồng chuyển giao quyền sử dụng tài sản trí tuệ (bản quyền, sáng chế, thương hiệu, v.v.).
- Cổ tức và lợi nhuận được chia: Ghi nhận vào doanh thu khi doanh nghiệp có quyền nhận cổ tức hoặc lợi nhuận theo quyết định phân phối lợi nhuận của bên góp vốn hoặc bên liên doanh liên kết. Quyền nhận cổ tức hoặc lợi nhuận được ghi nhận khi đã có nghị quyết chính thức của đại hội đồng cổ đông hoặc hội đồng quản trị tại đơn vị nhận đầu tư.
3. Trình bày trên báo cáo tài chính
Theo quy định tại Chuẩn mực kế toán số 14 – Doanh thu và thu nhập khác, việc trình bày thông tin liên quan đến doanh thu và thu nhập khác trên báo cáo tài chính được thực hiện như sau:
– Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ được trình bày thành một chỉ tiêu riêng biệt trên Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh. Khoản mục này phản ánh tổng doanh thu phát sinh từ các giao dịch bán hàng hóa, thành phẩm và cung cấp dịch vụ trong kỳ kế toán, sau khi đã trừ đi các khoản giảm trừ như: chiết khấu thương mại, giảm giá hàng bán và hàng bán bị trả lại.
– Thu nhập khác được trình bày tách biệt thành một chỉ tiêu riêng trên Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh. Khoản mục này phản ánh các khoản thu nhập không phát sinh từ hoạt động kinh doanh thông thường, chẳng hạn như thu nhập từ thanh lý tài sản cố định, thu tiền phạt vi phạm hợp đồng, thu nợ khó đòi đã xử lý, hoặc các khoản thu bất thường khác.
– Trong Bản thuyết minh báo cáo tài chính, doanh nghiệp có trách nhiệm giải trình chi tiết về chính sách kế toán áp dụng để ghi nhận doanh thu và thu nhập khác. Nội dung giải trình bao gồm: Căn cứ ghi nhận doanh thu, thời điểm ghi nhận doanh thu đối với từng loại giao dịch (bán hàng, cung cấp dịch vụ, thu tiền lãi, tiền bản quyền, cổ tức, lợi nhuận được chia) và các nguyên tắc xác định giá trị doanh thu. Ngoài ra, thuyết minh cũng cần nêu rõ chính sách xử lý các khoản giảm trừ doanh thu, ghi nhận các khoản thu nhập khác và những thay đổi (nếu có) trong chính sách ghi nhận doanh thu so với các kỳ trước.
Tạm kết:
Nắm được cách thức ghi nhận doanh thu chính xác theo Chuẩn mực kế toán số 14 giúp doanh nghiệp xây dựng hệ thống kế toán chuyên nghiệp và phù hợp với thông lệ quốc tế. Bên cạnh đó, ghi nhận doanh thu đầy đủ và kịp thời còn góp phần nâng cao hiệu quả kiểm soát nội bộ. Hy vọng những thông tin mà chúng tôi vừa cung cấp sẽ đem lại nhiều giá trị hữu ích cho bạn đọc.